Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Ravencoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/RVN

Lịch sử thay đổi trong GEL/RVN tỷ giá

GEL/RVN tỷ giá

05 15, 2024
1 GEL = 9.326487 RVN
▼ -8.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Ravencoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -18.78% (11.4824 RVN — 9.326487 RVN)

Thay đổi trong GEL/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -78.8% (44.0018 RVN — 9.326487 RVN)

Thay đổi trong GEL/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -23.47% (12.1863 RVN — 9.326487 RVN)

Thay đổi trong GEL/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -45.64% (17.1566 RVN — 9.326487 RVN)

lari Gruzia/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 9.462897 RVN ▲ 1.46 %
17/05 9.579285 RVN ▲ 1.23 %
18/05 9.473714 RVN ▼ -1.1 %
19/05 9.343014 RVN ▼ -1.38 %
20/05 8.996405 RVN ▼ -3.71 %
21/05 9.092467 RVN ▲ 1.07 %
22/05 8.909094 RVN ▼ -2.02 %
23/05 8.784368 RVN ▼ -1.4 %
24/05 9.07477 RVN ▲ 3.31 %
25/05 9.328309 RVN ▲ 2.79 %
26/05 9.170013 RVN ▼ -1.7 %
27/05 9.405187 RVN ▲ 2.56 %
28/05 9.761465 RVN ▲ 3.79 %
29/05 9.755968 RVN ▼ -0.06 %
30/05 9.664246 RVN ▼ -0.94 %
31/05 9.943921 RVN ▲ 2.89 %
01/06 9.487921 RVN ▼ -4.59 %
02/06 9.100757 RVN ▼ -4.08 %
03/06 8.727881 RVN ▼ -4.1 %
04/06 8.585057 RVN ▼ -1.64 %
05/06 8.310805 RVN ▼ -3.19 %
06/06 8.468027 RVN ▲ 1.89 %
07/06 8.381776 RVN ▼ -1.02 %
08/06 8.222626 RVN ▼ -1.9 %
09/06 8.242448 RVN ▲ 0.24 %
10/06 8.570355 RVN ▲ 3.98 %
11/06 8.722977 RVN ▲ 1.78 %
12/06 8.743939 RVN ▲ 0.24 %
13/06 8.844009 RVN ▲ 1.14 %
14/06 8.518514 RVN ▼ -3.68 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 9.13543 RVN ▼ -2.05 %
27/05 — 02/06 7.46833 RVN ▼ -18.25 %
03/06 — 09/06 7.5773 RVN ▲ 1.46 %
10/06 — 16/06 7.178279 RVN ▼ -5.27 %
17/06 — 23/06 3.690326 RVN ▼ -48.59 %
24/06 — 30/06 3.996186 RVN ▲ 8.29 %
01/07 — 07/07 3.86097 RVN ▼ -3.38 %
08/07 — 14/07 3.692726 RVN ▼ -4.36 %
15/07 — 21/07 3.912427 RVN ▲ 5.95 %
22/07 — 28/07 3.467602 RVN ▼ -11.37 %
29/07 — 04/08 3.591546 RVN ▲ 3.57 %
05/08 — 11/08 3.514531 RVN ▼ -2.14 %

lari Gruzia/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8.878872 RVN ▼ -4.8 %
07/2024 9.505382 RVN ▲ 7.06 %
08/2024 11.4246 RVN ▲ 20.19 %
09/2024 10.4965 RVN ▼ -8.12 %
10/2024 10.2517 RVN ▼ -2.33 %
11/2024 11.6878 RVN ▲ 14.01 %
12/2024 12.1164 RVN ▲ 3.67 %
01/2025 24.3733 RVN ▲ 101.16 %
02/2025 16.5612 RVN ▼ -32.05 %
03/2025 7.34678 RVN ▼ -55.64 %
04/2025 8.026524 RVN ▲ 9.25 %
05/2025 6.919706 RVN ▼ -13.79 %

lari Gruzia/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9.072971 RVN
Tối đa 13.3391 RVN
Bình quân gia quyền 10.9058 RVN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7.526592 RVN
Tối đa 43.482 RVN
Bình quân gia quyền 17.5624 RVN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.34748436 RVN
Tối đa 49.8463 RVN
Bình quân gia quyền 18.808 RVN

Chia sẻ một liên kết đến GEL/RVN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu