Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại SALT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/SALT
Lịch sử thay đổi trong GEL/SALT tỷ giá
GEL/SALT tỷ giá
05 24, 2024
1 GEL = 19.885 SALT
▼ -0.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/SALT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong SALT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/SALT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/SALT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/SALT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/SALT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi -15.72% (23.595 SALT — 19.885 SALT)
Thay đổi trong GEL/SALT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi -35.7% (30.9242 SALT — 19.885 SALT)
Thay đổi trong GEL/SALT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 144.67% (8.12737 SALT — 19.885 SALT)
Thay đổi trong GEL/SALT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 285.23% (5.161815 SALT — 19.885 SALT)
lari Gruzia/SALT dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/SALT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 20.7463 SALT | ▲ 4.33 % |
26/05 | 22.1179 SALT | ▲ 6.61 % |
27/05 | 21.5831 SALT | ▼ -2.42 % |
28/05 | 20.2259 SALT | ▼ -6.29 % |
29/05 | 18.3514 SALT | ▼ -9.27 % |
30/05 | 18.2087 SALT | ▼ -0.78 % |
31/05 | 17.0321 SALT | ▼ -6.46 % |
01/06 | 16.2629 SALT | ▼ -4.52 % |
02/06 | 16.8339 SALT | ▲ 3.51 % |
03/06 | 16.0515 SALT | ▼ -4.65 % |
04/06 | 14.2077 SALT | ▼ -11.49 % |
05/06 | 12.4486 SALT | ▼ -12.38 % |
06/06 | 12.712 SALT | ▲ 2.12 % |
07/06 | 12.273 SALT | ▼ -3.45 % |
08/06 | 11.9147 SALT | ▼ -2.92 % |
09/06 | 11.4419 SALT | ▼ -3.97 % |
10/06 | 11.2347 SALT | ▼ -1.81 % |
11/06 | 11.0525 SALT | ▼ -1.62 % |
12/06 | 11.6832 SALT | ▲ 5.71 % |
13/06 | 11.5575 SALT | ▼ -1.08 % |
14/06 | 12.955 SALT | ▲ 12.09 % |
15/06 | 13.3844 SALT | ▲ 3.31 % |
16/06 | 13.1048 SALT | ▼ -2.09 % |
17/06 | 13.177 SALT | ▲ 0.55 % |
18/06 | 13.113 SALT | ▼ -0.49 % |
19/06 | 13.7195 SALT | ▲ 4.63 % |
20/06 | 17.0182 SALT | ▲ 24.04 % |
21/06 | 19.257 SALT | ▲ 13.16 % |
22/06 | 18.8537 SALT | ▼ -2.09 % |
23/06 | 18.5238 SALT | ▼ -1.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/SALT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/SALT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 19.6304 SALT | ▼ -1.28 % |
03/06 — 09/06 | 18.0372 SALT | ▼ -8.12 % |
10/06 — 16/06 | 19.6035 SALT | ▲ 8.68 % |
17/06 — 23/06 | 16.0771 SALT | ▼ -17.99 % |
24/06 — 30/06 | 18.8847 SALT | ▲ 17.46 % |
01/07 — 07/07 | 16.2382 SALT | ▼ -14.01 % |
08/07 — 14/07 | 16.3268 SALT | ▲ 0.55 % |
15/07 — 21/07 | 15.5399 SALT | ▼ -4.82 % |
22/07 — 28/07 | 10.2926 SALT | ▼ -33.77 % |
29/07 — 04/08 | 9.606673 SALT | ▼ -6.66 % |
05/08 — 11/08 | 11.1279 SALT | ▲ 15.83 % |
12/08 — 18/08 | 13.9278 SALT | ▲ 25.16 % |
lari Gruzia/SALT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.2174 SALT | ▲ 1.67 % |
07/2024 | 19.4052 SALT | ▼ -4.02 % |
08/2024 | 20.27 SALT | ▲ 4.46 % |
09/2024 | 9.316842 SALT | ▼ -54.04 % |
10/2024 | 11.6538 SALT | ▲ 25.08 % |
11/2024 | 12.4198 SALT | ▲ 6.57 % |
12/2024 | 20.0225 SALT | ▲ 61.21 % |
01/2025 | 30.1117 SALT | ▲ 50.39 % |
02/2025 | 37.2244 SALT | ▲ 23.62 % |
03/2025 | 25.6161 SALT | ▼ -31.18 % |
04/2025 | 22.6303 SALT | ▼ -11.66 % |
05/2025 | 22.8616 SALT | ▲ 1.02 % |
lari Gruzia/SALT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.7998 SALT |
Tối đa | 25.6174 SALT |
Bình quân gia quyền | 17.5649 SALT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.7998 SALT |
Tối đa | 35.2748 SALT |
Bình quân gia quyền | 23.6222 SALT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.31936767 SALT |
Tối đa | 39.5197 SALT |
Bình quân gia quyền | 16.0591 SALT |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/SALT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: