Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại SingularDTV
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/SNGLS
Lịch sử thay đổi trong GEL/SNGLS tỷ giá
GEL/SNGLS tỷ giá
08 27, 2021
1 GEL = 86.7383 SNGLS
▲ 68.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/SingularDTV, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong SingularDTV.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/SNGLS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/SNGLS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/SingularDTV, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 29, 2021 — 08 27, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 114.04% (40.524 SNGLS — 86.7383 SNGLS)
Thay đổi trong GEL/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 01, 2021 — 08 27, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 197.75% (29.1314 SNGLS — 86.7383 SNGLS)
Thay đổi trong GEL/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 08 27, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 108.91% (41.5189 SNGLS — 86.7383 SNGLS)
Thay đổi trong GEL/SNGLS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 27, 2021) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 59.35% (54.4313 SNGLS — 86.7383 SNGLS)
lari Gruzia/SingularDTV dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/SingularDTV dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 84.0586 SNGLS | ▼ -3.09 % |
17/05 | 83.8049 SNGLS | ▼ -0.3 % |
18/05 | 86.437 SNGLS | ▲ 3.14 % |
19/05 | 83.748 SNGLS | ▼ -3.11 % |
20/05 | 82.6761 SNGLS | ▼ -1.28 % |
21/05 | 79.3089 SNGLS | ▼ -4.07 % |
22/05 | 80.2709 SNGLS | ▲ 1.21 % |
23/05 | 81.0092 SNGLS | ▲ 0.92 % |
24/05 | 79.1053 SNGLS | ▼ -2.35 % |
25/05 | 76.4725 SNGLS | ▼ -3.33 % |
26/05 | 67.4223 SNGLS | ▼ -11.83 % |
27/05 | 61.6939 SNGLS | ▼ -8.5 % |
28/05 | 60.6798 SNGLS | ▼ -1.64 % |
29/05 | 62.8306 SNGLS | ▲ 3.54 % |
30/05 | 61.8459 SNGLS | ▼ -1.57 % |
31/05 | 58.1879 SNGLS | ▼ -5.91 % |
01/06 | 54.2701 SNGLS | ▼ -6.73 % |
02/06 | 49.1443 SNGLS | ▼ -9.44 % |
03/06 | 49.804 SNGLS | ▲ 1.34 % |
04/06 | 53.4915 SNGLS | ▲ 7.4 % |
05/06 | 57.0754 SNGLS | ▲ 6.7 % |
06/06 | 81.1531 SNGLS | ▲ 42.19 % |
07/06 | 105.36 SNGLS | ▲ 29.83 % |
08/06 | 114.32 SNGLS | ▲ 8.5 % |
09/06 | 108.65 SNGLS | ▼ -4.96 % |
10/06 | 100.29 SNGLS | ▼ -7.69 % |
11/06 | 104.76 SNGLS | ▲ 4.46 % |
12/06 | 116.06 SNGLS | ▲ 10.78 % |
13/06 | 119.13 SNGLS | ▲ 2.65 % |
14/06 | 121.98 SNGLS | ▲ 2.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/SingularDTV cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/SingularDTV dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 75.3107 SNGLS | ▼ -13.17 % |
27/05 — 02/06 | 100.88 SNGLS | ▲ 33.95 % |
03/06 — 09/06 | 137.25 SNGLS | ▲ 36.05 % |
10/06 — 16/06 | 132.16 SNGLS | ▼ -3.71 % |
17/06 — 23/06 | 130.33 SNGLS | ▼ -1.38 % |
24/06 — 30/06 | 140.45 SNGLS | ▲ 7.77 % |
01/07 — 07/07 | 131.7 SNGLS | ▼ -6.24 % |
08/07 — 14/07 | 124.08 SNGLS | ▼ -5.78 % |
15/07 — 21/07 | 104.68 SNGLS | ▼ -15.63 % |
22/07 — 28/07 | 86.7201 SNGLS | ▼ -17.16 % |
29/07 — 04/08 | 140.13 SNGLS | ▲ 61.59 % |
05/08 — 11/08 | 171.81 SNGLS | ▲ 22.61 % |
lari Gruzia/SingularDTV dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 89.0683 SNGLS | ▲ 2.69 % |
07/2024 | 136.89 SNGLS | ▲ 53.69 % |
08/2024 | 90.3571 SNGLS | ▼ -33.99 % |
09/2024 | 126.14 SNGLS | ▲ 39.6 % |
10/2024 | 91.2111 SNGLS | ▼ -27.69 % |
11/2024 | 70.3426 SNGLS | ▼ -22.88 % |
12/2024 | 5.734131 SNGLS | ▼ -91.85 % |
01/2025 | 6.725297 SNGLS | ▲ 17.29 % |
02/2025 | 17.9813 SNGLS | ▲ 167.37 % |
03/2025 | 29.5377 SNGLS | ▲ 64.27 % |
04/2025 | 28.6507 SNGLS | ▼ -3 % |
05/2025 | 39.7219 SNGLS | ▲ 38.64 % |
lari Gruzia/SingularDTV thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.4044 SNGLS |
Tối đa | 51.4212 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 36.4489 SNGLS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.620827 SNGLS |
Tối đa | 51.4212 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 37.1788 SNGLS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.623859 SNGLS |
Tối đa | 75.6577 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 37.4039 SNGLS |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/SNGLS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến SingularDTV (SNGLS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến SingularDTV (SNGLS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: