Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại SONM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/SNM

Lịch sử thay đổi trong GEL/SNM tỷ giá

GEL/SNM tỷ giá

05 30, 2024
1 GEL = 588.06 SNM
▼ -25.73 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong SONM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 55.9% (377.2 SNM — 588.06 SNM)

Thay đổi trong GEL/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 86.66% (315.05 SNM — 588.06 SNM)

Thay đổi trong GEL/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 78893.25% (0.74444619 SNM — 588.06 SNM)

Thay đổi trong GEL/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 1136.49% (47.559 SNM — 588.06 SNM)

lari Gruzia/SONM dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 734.95 SNM ▲ 24.98 %
01/06 335.89 SNM ▼ -54.3 %
02/06 335.36 SNM ▼ -0.16 %
03/06 333.72 SNM ▼ -0.49 %
04/06 306.03 SNM ▼ -8.3 %
05/06 234.61 SNM ▼ -23.34 %
06/06 266.04 SNM ▲ 13.4 %
07/06 260.1 SNM ▼ -2.24 %
08/06 271.65 SNM ▲ 4.44 %
09/06 481.42 SNM ▲ 77.22 %
10/06 386.53 SNM ▼ -19.71 %
11/06 378.72 SNM ▼ -2.02 %
12/06 432 SNM ▲ 14.07 %
13/06 402.82 SNM ▼ -6.75 %
14/06 320.46 SNM ▼ -20.45 %
15/06 285.14 SNM ▼ -11.02 %
16/06 379.71 SNM ▲ 33.17 %
17/06 341.85 SNM ▼ -9.97 %
18/06 279.05 SNM ▼ -18.37 %
19/06 296.33 SNM ▲ 6.19 %
20/06 578.67 SNM ▲ 95.28 %
21/06 701.15 SNM ▲ 21.17 %
22/06 685.52 SNM ▼ -2.23 %
23/06 510.7 SNM ▼ -25.5 %
24/06 459.56 SNM ▼ -10.01 %
25/06 417.9 SNM ▼ -9.07 %
26/06 438.08 SNM ▲ 4.83 %
27/06 1,029 SNM ▲ 134.93 %
28/06 1,749 SNM ▲ 69.98 %
29/06 1,723 SNM ▼ -1.51 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 500.26 SNM ▼ -14.93 %
10/06 — 16/06 446.23 SNM ▼ -10.8 %
17/06 — 23/06 589.27 SNM ▲ 32.06 %
24/06 — 30/06 600.7 SNM ▲ 1.94 %
01/07 — 07/07 385.48 SNM ▼ -35.83 %
08/07 — 14/07 265.24 SNM ▼ -31.19 %
15/07 — 21/07 268.72 SNM ▲ 1.31 %
22/07 — 28/07 249.04 SNM ▼ -7.32 %
29/07 — 04/08 432.99 SNM ▲ 73.86 %
05/08 — 11/08 306.72 SNM ▼ -29.16 %
12/08 — 18/08 416.28 SNM ▲ 35.72 %
19/08 — 25/08 1,400 SNM ▲ 236.39 %

lari Gruzia/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 597.37 SNM ▲ 1.58 %
07/2024 897.7 SNM ▲ 50.28 %
08/2024 835.89 SNM ▼ -6.89 %
09/2024 1,087 SNM ▲ 30 %
10/2024 22,710 SNM ▲ 1989.94 %
11/2024 199,183 SNM ▲ 777.09 %
12/2024 432,660 SNM ▲ 117.22 %
01/2025 370,929 SNM ▼ -14.27 %
02/2025 354,643 SNM ▼ -4.39 %
03/2025 280,259 SNM ▼ -20.97 %
04/2025 309,760 SNM ▲ 10.53 %
05/2025 794,458 SNM ▲ 156.48 %

lari Gruzia/SONM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 111.42 SNM
Tối đa 596.89 SNM
Bình quân gia quyền 240.66 SNM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 111.42 SNM
Tối đa 596.89 SNM
Bình quân gia quyền 229.37 SNM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.64892247 SNM
Tối đa 629.05 SNM
Bình quân gia quyền 153.98 SNM

Chia sẻ một liên kết đến GEL/SNM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu