Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Bảng Syria
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/SYP
Lịch sử thay đổi trong GEL/SYP tỷ giá
GEL/SYP tỷ giá
05 14, 2024
1 GEL = 660.58 SYP
▲ 0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Bảng Syria, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Bảng Syria.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/SYP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/SYP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Bảng Syria, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/SYP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi 195.41% (223.62 SYP — 660.58 SYP)
Thay đổi trong GEL/SYP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi -94.8% (12,706 SYP — 660.58 SYP)
Thay đổi trong GEL/SYP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi -4.21% (689.62 SYP — 660.58 SYP)
Thay đổi trong GEL/SYP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi 310% (161.12 SYP — 660.58 SYP)
lari Gruzia/Bảng Syria dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Bảng Syria dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 649.33 SYP | ▼ -1.7 % |
16/05 | 915.51 SYP | ▲ 40.99 % |
17/05 | 674.58 SYP | ▼ -26.32 % |
18/05 | 674.13 SYP | ▼ -0.07 % |
19/05 | 679.21 SYP | ▲ 0.75 % |
20/05 | 699.76 SYP | ▲ 3.03 % |
21/05 | 718.11 SYP | ▲ 2.62 % |
22/05 | 723.45 SYP | ▲ 0.74 % |
23/05 | 729.41 SYP | ▲ 0.82 % |
24/05 | 747.75 SYP | ▲ 2.51 % |
25/05 | 755.18 SYP | ▲ 0.99 % |
26/05 | 750.91 SYP | ▼ -0.57 % |
27/05 | 727.42 SYP | ▼ -3.13 % |
28/05 | 765.8 SYP | ▲ 5.28 % |
29/05 | 740.81 SYP | ▼ -3.26 % |
30/05 | 1,353 SYP | ▲ 82.65 % |
31/05 | 1,082 SYP | ▼ -20.01 % |
01/06 | 814.91 SYP | ▼ -24.71 % |
02/06 | 834.04 SYP | ▲ 2.35 % |
03/06 | 1,365 SYP | ▲ 63.66 % |
04/06 | 1,351 SYP | ▼ -1.04 % |
05/06 | 1,335 SYP | ▼ -1.16 % |
06/06 | 1,309 SYP | ▼ -1.99 % |
07/06 | 1,271 SYP | ▼ -2.91 % |
08/06 | 1,263 SYP | ▼ -0.56 % |
09/06 | 1,255 SYP | ▼ -0.7 % |
10/06 | 1,237 SYP | ▼ -1.43 % |
11/06 | 1,238 SYP | ▲ 0.07 % |
12/06 | 1,237 SYP | ▼ -0.04 % |
13/06 | 1,073 SYP | ▼ -13.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Bảng Syria cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Bảng Syria dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 645.07 SYP | ▼ -2.35 % |
27/05 — 02/06 | 598.47 SYP | ▼ -7.22 % |
03/06 — 09/06 | 130.28 SYP | ▼ -78.23 % |
10/06 — 16/06 | 132.41 SYP | ▲ 1.64 % |
17/06 — 23/06 | 69.93 SYP | ▼ -47.19 % |
24/06 — 30/06 | 71.93 SYP | ▲ 2.86 % |
01/07 — 07/07 | 18.88 SYP | ▼ -73.76 % |
08/07 — 14/07 | 20.45 SYP | ▲ 8.31 % |
15/07 — 21/07 | 21.15 SYP | ▲ 3.42 % |
22/07 — 28/07 | 42.68 SYP | ▲ 101.81 % |
29/07 — 04/08 | 39.91 SYP | ▼ -6.47 % |
05/08 — 11/08 | 34.65 SYP | ▼ -13.18 % |
lari Gruzia/Bảng Syria dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 671.19 SYP | ▲ 1.61 % |
07/2024 | 3,778 SYP | ▲ 462.87 % |
08/2024 | 3,544 SYP | ▼ -6.19 % |
09/2024 | 3,372 SYP | ▼ -4.85 % |
10/2024 | 3,641 SYP | ▲ 7.97 % |
11/2024 | 4,944 SYP | ▲ 35.77 % |
12/2024 | 5,967 SYP | ▲ 20.7 % |
01/2025 | 9,697 SYP | ▲ 62.51 % |
02/2025 | 10,845 SYP | ▲ 11.84 % |
03/2025 | 1,060 SYP | ▼ -90.22 % |
04/2025 | 543.45 SYP | ▼ -48.74 % |
05/2025 | 527.67 SYP | ▼ -2.9 % |
lari Gruzia/Bảng Syria thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 654.26 SYP |
Tối đa | 944.59 SYP |
Bình quân gia quyền | 563.61 SYP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 654.26 SYP |
Tối đa | 12,706 SYP |
Bình quân gia quyền | 3,881 SYP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.07 SYP |
Tối đa | 13,315 SYP |
Bình quân gia quyền | 3,750 SYP |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/SYP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Bảng Syria (SYP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Bảng Syria (SYP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: