Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại TaaS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/TAAS

Lịch sử thay đổi trong GEL/TAAS tỷ giá

GEL/TAAS tỷ giá

09 21, 2020
1 GEL = 0.37087468 TAAS
▲ 22.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong TaaS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -8.78% (0.40657255 TAAS — 0.37087468 TAAS)

Thay đổi trong GEL/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 10.45% (0.33578659 TAAS — 0.37087468 TAAS)

Thay đổi trong GEL/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -51.29% (0.76132558 TAAS — 0.37087468 TAAS)

Thay đổi trong GEL/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -51.29% (0.76132558 TAAS — 0.37087468 TAAS)

lari Gruzia/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.33041056 TAAS ▼ -10.91 %
16/05 0.40533669 TAAS ▲ 22.68 %
17/05 0.36906045 TAAS ▼ -8.95 %
18/05 0.28173402 TAAS ▼ -23.66 %
19/05 0.25782157 TAAS ▼ -8.49 %
20/05 0.27696672 TAAS ▲ 7.43 %
21/05 0.27776831 TAAS ▲ 0.29 %
22/05 0.26031431 TAAS ▼ -6.28 %
23/05 0.24773227 TAAS ▼ -4.83 %
24/05 0.28473393 TAAS ▲ 14.94 %
25/05 0.31170904 TAAS ▲ 9.47 %
26/05 0.31351229 TAAS ▲ 0.58 %
27/05 0.34803075 TAAS ▲ 11.01 %
28/05 0.31560167 TAAS ▼ -9.32 %
29/05 0.31552272 TAAS ▼ -0.03 %
30/05 0.32068688 TAAS ▲ 1.64 %
31/05 0.32807198 TAAS ▲ 2.3 %
01/06 0.33072739 TAAS ▲ 0.81 %
02/06 0.32538146 TAAS ▼ -1.62 %
03/06 0.33035444 TAAS ▲ 1.53 %
04/06 0.32591153 TAAS ▼ -1.34 %
05/06 0.33594168 TAAS ▲ 3.08 %
06/06 0.32948819 TAAS ▼ -1.92 %
07/06 0.3479686 TAAS ▲ 5.61 %
08/06 0.32576256 TAAS ▼ -6.38 %
09/06 0.2986894 TAAS ▼ -8.31 %
10/06 0.28546016 TAAS ▼ -4.43 %
11/06 0.28606826 TAAS ▲ 0.21 %
12/06 0.29995958 TAAS ▲ 4.86 %
13/06 0.29043637 TAAS ▼ -3.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.36914834 TAAS ▼ -0.47 %
27/05 — 02/06 0.53687391 TAAS ▲ 45.44 %
03/06 — 09/06 0.65018225 TAAS ▲ 21.11 %
10/06 — 16/06 0.67033832 TAAS ▲ 3.1 %
17/06 — 23/06 0.41284824 TAAS ▼ -38.41 %
24/06 — 30/06 0.42243612 TAAS ▲ 2.32 %
01/07 — 07/07 0.33082689 TAAS ▼ -21.69 %
08/07 — 14/07 0.23671085 TAAS ▼ -28.45 %
15/07 — 21/07 0.32588508 TAAS ▲ 37.67 %
22/07 — 28/07 0.33740123 TAAS ▲ 3.53 %
29/07 — 04/08 0.35101229 TAAS ▲ 4.03 %
05/08 — 11/08 0.27256764 TAAS ▼ -22.35 %

lari Gruzia/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.28422734 TAAS ▼ -23.36 %
07/2024 0.18491734 TAAS ▼ -34.94 %
08/2024 0.36243434 TAAS ▲ 96 %
09/2024 0.21520849 TAAS ▼ -40.62 %
10/2024 0.18057187 TAAS ▼ -16.09 %
11/2024 0.14941787 TAAS ▼ -17.25 %

lari Gruzia/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.31910351 TAAS
Tối đa 0.35810113 TAAS
Bình quân gia quyền 0.33839992 TAAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.26753777 TAAS
Tối đa 0.9026147 TAAS
Bình quân gia quyền 0.47659518 TAAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.26753777 TAAS
Tối đa 0.9026147 TAAS
Bình quân gia quyền 0.48420067 TAAS

Chia sẻ một liên kết đến GEL/TAAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu