Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Tokenomy
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/TEN
Lịch sử thay đổi trong GEL/TEN tỷ giá
GEL/TEN tỷ giá
07 20, 2023
1 GEL = 29.9766 TEN
▼ -2.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Tokenomy, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Tokenomy.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/TEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/TEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Tokenomy, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/TEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi -8.53% (32.7704 TEN — 29.9766 TEN)
Thay đổi trong GEL/TEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi 73.76% (17.2513 TEN — 29.9766 TEN)
Thay đổi trong GEL/TEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi 151.01% (11.9422 TEN — 29.9766 TEN)
Thay đổi trong GEL/TEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi 81.41% (16.5239 TEN — 29.9766 TEN)
lari Gruzia/Tokenomy dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Tokenomy dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 30.4805 TEN | ▲ 1.68 % |
17/05 | 30.1957 TEN | ▼ -0.93 % |
18/05 | 30.1262 TEN | ▼ -0.23 % |
19/05 | 29.6678 TEN | ▼ -1.52 % |
20/05 | 29.5118 TEN | ▼ -0.53 % |
21/05 | 29.6427 TEN | ▲ 0.44 % |
22/05 | 31.4546 TEN | ▲ 6.11 % |
23/05 | 31.8771 TEN | ▲ 1.34 % |
24/05 | 31.9128 TEN | ▲ 0.11 % |
25/05 | 32.0332 TEN | ▲ 0.38 % |
26/05 | 32.6262 TEN | ▲ 1.85 % |
27/05 | 26.1143 TEN | ▼ -19.96 % |
28/05 | 24.6238 TEN | ▼ -5.71 % |
29/05 | 28.0551 TEN | ▲ 13.93 % |
30/05 | 28.3958 TEN | ▲ 1.21 % |
31/05 | 29.6415 TEN | ▲ 4.39 % |
01/06 | 29.4092 TEN | ▼ -0.78 % |
02/06 | 29.3523 TEN | ▼ -0.19 % |
03/06 | 28.8122 TEN | ▼ -1.84 % |
04/06 | 28.5008 TEN | ▼ -1.08 % |
05/06 | 28.1351 TEN | ▼ -1.28 % |
06/06 | 28.1787 TEN | ▲ 0.15 % |
07/06 | 28.2063 TEN | ▲ 0.1 % |
08/06 | 28.0113 TEN | ▼ -0.69 % |
09/06 | 27.4579 TEN | ▼ -1.98 % |
10/06 | 26.9833 TEN | ▼ -1.73 % |
11/06 | 27.3652 TEN | ▲ 1.42 % |
12/06 | 27.7013 TEN | ▲ 1.23 % |
13/06 | 28.2678 TEN | ▲ 2.05 % |
14/06 | 25.0111 TEN | ▼ -11.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Tokenomy cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Tokenomy dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 29.4171 TEN | ▼ -1.87 % |
27/05 — 02/06 | 32.1526 TEN | ▲ 9.3 % |
03/06 — 09/06 | 35.5587 TEN | ▲ 10.59 % |
10/06 — 16/06 | 48.2196 TEN | ▲ 35.61 % |
17/06 — 23/06 | 46.9792 TEN | ▼ -2.57 % |
24/06 — 30/06 | 46.9745 TEN | ▼ -0.01 % |
01/07 — 07/07 | 62.6366 TEN | ▲ 33.34 % |
08/07 — 14/07 | 62.8733 TEN | ▲ 0.38 % |
15/07 — 21/07 | 56.3268 TEN | ▼ -10.41 % |
22/07 — 28/07 | 61.4625 TEN | ▲ 9.12 % |
29/07 — 04/08 | 60.0054 TEN | ▼ -2.37 % |
05/08 — 11/08 | 55.5825 TEN | ▼ -7.37 % |
lari Gruzia/Tokenomy dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.2696 TEN | ▲ 0.98 % |
07/2024 | 35.2492 TEN | ▲ 16.45 % |
08/2024 | 26.4466 TEN | ▼ -24.97 % |
09/2024 | 21.417 TEN | ▼ -19.02 % |
10/2024 | 19.9658 TEN | ▼ -6.78 % |
11/2024 | 20.4153 TEN | ▲ 2.25 % |
12/2024 | 27.7423 TEN | ▲ 35.89 % |
01/2025 | 40.5509 TEN | ▲ 46.17 % |
02/2025 | 52.6812 TEN | ▲ 29.91 % |
03/2025 | 69.1064 TEN | ▲ 31.18 % |
04/2025 | 101.77 TEN | ▲ 47.26 % |
05/2025 | 82.7233 TEN | ▼ -18.71 % |
lari Gruzia/Tokenomy thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.3215 TEN |
Tối đa | 46.9315 TEN |
Bình quân gia quyền | 34.7054 TEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.50636743 TEN |
Tối đa | 46.9315 TEN |
Bình quân gia quyền | 26.4831 TEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.50636743 TEN |
Tối đa | 46.9315 TEN |
Bình quân gia quyền | 15.1258 TEN |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/TEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Tokenomy (TEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Tokenomy (TEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: