Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Monolith
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/TKN
Lịch sử thay đổi trong GEL/TKN tỷ giá
GEL/TKN tỷ giá
07 20, 2023
1 GEL = 3.557822 TKN
▼ -4.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Monolith, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Monolith.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/TKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/TKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Monolith, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/TKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -25.93% (4.803036 TKN — 3.557822 TKN)
Thay đổi trong GEL/TKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -12.15% (4.049852 TKN — 3.557822 TKN)
Thay đổi trong GEL/TKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -15.72% (4.221576 TKN — 3.557822 TKN)
Thay đổi trong GEL/TKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 39.29% (2.554167 TKN — 3.557822 TKN)
lari Gruzia/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Monolith dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 3.513754 TKN | ▼ -1.24 % |
17/05 | 3.513983 TKN | ▲ 0.01 % |
18/05 | 3.20612 TKN | ▼ -8.76 % |
19/05 | 3.126808 TKN | ▼ -2.47 % |
20/05 | 3.401242 TKN | ▲ 8.78 % |
21/05 | 3.120547 TKN | ▼ -8.25 % |
22/05 | 3.62166 TKN | ▲ 16.06 % |
23/05 | 3.651985 TKN | ▲ 0.84 % |
24/05 | 3.711155 TKN | ▲ 1.62 % |
25/05 | 3.29694 TKN | ▼ -11.16 % |
26/05 | 2.989021 TKN | ▼ -9.34 % |
27/05 | 3.684323 TKN | ▲ 23.26 % |
28/05 | 3.585659 TKN | ▼ -2.68 % |
29/05 | 3.512188 TKN | ▼ -2.05 % |
30/05 | 3.569085 TKN | ▲ 1.62 % |
31/05 | 3.256288 TKN | ▼ -8.76 % |
01/06 | 3.490216 TKN | ▲ 7.18 % |
02/06 | 3.190119 TKN | ▼ -8.6 % |
03/06 | 3.036601 TKN | ▼ -4.81 % |
04/06 | 2.892385 TKN | ▼ -4.75 % |
05/06 | 3.133442 TKN | ▲ 8.33 % |
06/06 | 3.189633 TKN | ▲ 1.79 % |
07/06 | 3.466775 TKN | ▲ 8.69 % |
08/06 | 3.13845 TKN | ▼ -9.47 % |
09/06 | 2.874375 TKN | ▼ -8.41 % |
10/06 | 3.591439 TKN | ▲ 24.95 % |
11/06 | 3.300367 TKN | ▼ -8.1 % |
12/06 | 3.33065 TKN | ▲ 0.92 % |
13/06 | 3.402715 TKN | ▲ 2.16 % |
14/06 | 2.714259 TKN | ▼ -20.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Monolith cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Monolith dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.55402 TKN | ▼ -0.11 % |
27/05 — 02/06 | 3.709386 TKN | ▲ 4.37 % |
03/06 — 09/06 | 3.569557 TKN | ▼ -3.77 % |
10/06 — 16/06 | 4.415579 TKN | ▲ 23.7 % |
17/06 — 23/06 | 3.854877 TKN | ▼ -12.7 % |
24/06 — 30/06 | 3.851611 TKN | ▼ -0.08 % |
01/07 — 07/07 | 4.63529 TKN | ▲ 20.35 % |
08/07 — 14/07 | 4.002278 TKN | ▼ -13.66 % |
15/07 — 21/07 | 4.296232 TKN | ▲ 7.34 % |
22/07 — 28/07 | 3.774012 TKN | ▼ -12.16 % |
29/07 — 04/08 | 4.003757 TKN | ▲ 6.09 % |
05/08 — 11/08 | 3.374827 TKN | ▼ -15.71 % |
lari Gruzia/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.58229 TKN | ▲ 0.69 % |
07/2024 | 3.895337 TKN | ▲ 8.74 % |
08/2024 | 2.340022 TKN | ▼ -39.93 % |
09/2024 | 2.235175 TKN | ▼ -4.48 % |
10/2024 | 2.297296 TKN | ▲ 2.78 % |
11/2024 | 2.059552 TKN | ▼ -10.35 % |
12/2024 | 2.575701 TKN | ▲ 25.06 % |
01/2025 | 2.719597 TKN | ▲ 5.59 % |
02/2025 | 3.334853 TKN | ▲ 22.62 % |
03/2025 | 3.206059 TKN | ▼ -3.86 % |
04/2025 | 3.128181 TKN | ▼ -2.43 % |
05/2025 | 2.797219 TKN | ▼ -10.58 % |
lari Gruzia/Monolith thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.556297 TKN |
Tối đa | 6.623443 TKN |
Bình quân gia quyền | 4.622341 TKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.1181767 TKN |
Tối đa | 7.021211 TKN |
Bình quân gia quyền | 4.560504 TKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.1181767 TKN |
Tối đa | 7.928792 TKN |
Bình quân gia quyền | 4.168827 TKN |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/TKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: