Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/TKS
Lịch sử thay đổi trong GEL/TKS tỷ giá
GEL/TKS tỷ giá
05 25, 2024
1 GEL = 16.5144 TKS
▲ 2.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi 38.13% (11.9554 TKS — 16.5144 TKS)
Thay đổi trong GEL/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 25, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -97.72% (724.96 TKS — 16.5144 TKS)
Thay đổi trong GEL/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 25, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -87.07% (127.73 TKS — 16.5144 TKS)
Thay đổi trong GEL/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 25, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -78.61% (77.2021 TKS — 16.5144 TKS)
lari Gruzia/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 23.6061 TKS | ▲ 42.94 % |
27/05 | 22.4918 TKS | ▼ -4.72 % |
28/05 | 19.858 TKS | ▼ -11.71 % |
29/05 | 24.2455 TKS | ▲ 22.09 % |
30/05 | 29.2847 TKS | ▲ 20.78 % |
31/05 | 26.1716 TKS | ▼ -10.63 % |
01/06 | 20.3614 TKS | ▼ -22.2 % |
02/06 | 42.402 TKS | ▲ 108.25 % |
03/06 | 42.2424 TKS | ▼ -0.38 % |
04/06 | 41.8436 TKS | ▼ -0.94 % |
05/06 | 29.9694 TKS | ▼ -28.38 % |
06/06 | 20.2601 TKS | ▼ -32.4 % |
07/06 | 19.7363 TKS | ▼ -2.59 % |
08/06 | 19.6456 TKS | ▼ -0.46 % |
09/06 | 19.4428 TKS | ▼ -1.03 % |
10/06 | 19.162 TKS | ▼ -1.44 % |
11/06 | 19.1823 TKS | ▲ 0.11 % |
12/06 | 26.8818 TKS | ▲ 40.14 % |
13/06 | 39.2703 TKS | ▲ 46.09 % |
14/06 | 40.0315 TKS | ▲ 1.94 % |
15/06 | 40.3859 TKS | ▲ 0.89 % |
16/06 | 40.2802 TKS | ▼ -0.26 % |
17/06 | 40.8898 TKS | ▲ 1.51 % |
18/06 | 40.3845 TKS | ▼ -1.24 % |
19/06 | 42.5562 TKS | ▲ 5.38 % |
20/06 | 40.1214 TKS | ▼ -5.72 % |
21/06 | 28.8455 TKS | ▼ -28.1 % |
22/06 | 28.0354 TKS | ▼ -2.81 % |
23/06 | 27.4899 TKS | ▼ -1.95 % |
24/06 | 26.5851 TKS | ▼ -3.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16.2437 TKS | ▼ -1.64 % |
03/06 — 09/06 | 10.4087 TKS | ▼ -35.92 % |
10/06 — 16/06 | 1.298076 TKS | ▼ -87.53 % |
17/06 — 23/06 | 1.44958 TKS | ▲ 11.67 % |
24/06 — 30/06 | 0.9422943 TKS | ▼ -35 % |
01/07 — 07/07 | 1.539572 TKS | ▲ 63.39 % |
08/07 — 14/07 | 0.017192 TKS | ▼ -98.88 % |
15/07 — 21/07 | 0.02894045 TKS | ▲ 68.34 % |
22/07 — 28/07 | 0.03960613 TKS | ▲ 36.85 % |
29/07 — 04/08 | 0.03508353 TKS | ▼ -11.42 % |
05/08 — 11/08 | 0.04869196 TKS | ▲ 38.79 % |
12/08 — 18/08 | 0.03160237 TKS | ▼ -35.1 % |
lari Gruzia/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.9021 TKS | ▲ 44.73 % |
07/2024 | 34.3783 TKS | ▲ 43.83 % |
08/2024 | 36.264 TKS | ▲ 5.49 % |
09/2024 | 34.7159 TKS | ▼ -4.27 % |
10/2024 | 24.9494 TKS | ▼ -28.13 % |
11/2024 | 32.5547 TKS | ▲ 30.48 % |
12/2024 | 83.0206 TKS | ▲ 155.02 % |
01/2025 | 92.1062 TKS | ▲ 10.94 % |
02/2025 | 92.4456 TKS | ▲ 0.37 % |
03/2025 | 32.7309 TKS | ▼ -64.59 % |
04/2025 | -4.50115167 TKS | ▼ -113.75 % |
05/2025 | -4.68342921 TKS | ▲ 4.05 % |
lari Gruzia/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.6934 TKS |
Tối đa | 32.5129 TKS |
Bình quân gia quyền | 18.3793 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.6934 TKS |
Tối đa | 743.68 TKS |
Bình quân gia quyền | 120.93 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.17615 TKS |
Tối đa | 1,024 TKS |
Bình quân gia quyền | 238.3 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: