Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Trinity Network Credit
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Trinity Network Credit tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/TNC
Lịch sử thay đổi trong GEL/TNC tỷ giá
GEL/TNC tỷ giá
04 15, 2024
1 GEL = 2.930885 TNC
▼ -24.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Trinity Network Credit, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Trinity Network Credit.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/TNC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/TNC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Trinity Network Credit, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/TNC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 17, 2024 — 04 15, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Trinity Network Credit tiền tệ thay đổi bởi -62.81% (7.879831 TNC — 2.930885 TNC)
Thay đổi trong GEL/TNC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 17, 2024 — 04 15, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Trinity Network Credit tiền tệ thay đổi bởi -99.94% (5,134 TNC — 2.930885 TNC)
Thay đổi trong GEL/TNC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 17, 2023 — 04 15, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Trinity Network Credit tiền tệ thay đổi bởi -14.85% (3.441874 TNC — 2.930885 TNC)
Thay đổi trong GEL/TNC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 15, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Trinity Network Credit tiền tệ thay đổi bởi -99.11% (331.17 TNC — 2.930885 TNC)
lari Gruzia/Trinity Network Credit dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Trinity Network Credit dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 4.260392 TNC | ▲ 45.36 % |
28/06 | 6.088896 TNC | ▲ 42.92 % |
29/06 | 5.75769 TNC | ▼ -5.44 % |
30/06 | -0.6775422 TNC | ▼ -111.77 % |
01/07 | -3.27321378 TNC | ▲ 383.1 % |
02/07 | -2.19613232 TNC | ▼ -32.91 % |
03/07 | -1.91473651 TNC | ▼ -12.81 % |
04/07 | -3.336741 TNC | ▲ 74.27 % |
05/07 | -9.37768575 TNC | ▲ 181.04 % |
06/07 | -8.30140197 TNC | ▼ -11.48 % |
07/07 | -7.29347289 TNC | ▼ -12.14 % |
08/07 | -21.6500984 TNC | ▲ 196.84 % |
09/07 | -22.89402819 TNC | ▲ 5.75 % |
10/07 | -10.44875168 TNC | ▼ -54.36 % |
11/07 | -4.36984886 TNC | ▼ -58.18 % |
12/07 | -19.30978936 TNC | ▲ 341.89 % |
13/07 | -48.1449656 TNC | ▲ 149.33 % |
14/07 | -95.36687421 TNC | ▲ 98.08 % |
15/07 | -113.50976891 TNC | ▲ 19.02 % |
16/07 | -104.85914173 TNC | ▼ -7.62 % |
17/07 | -181.91926375 TNC | ▲ 73.49 % |
18/07 | 10.0597 TNC | ▼ -105.53 % |
19/07 | 1.65707 TNC | ▼ -83.53 % |
20/07 | 1.417134 TNC | ▼ -14.48 % |
21/07 | 1.434552 TNC | ▲ 1.23 % |
22/07 | 4.976772 TNC | ▲ 246.92 % |
23/07 | 1.476746 TNC | ▼ -70.33 % |
24/07 | 0.70897525 TNC | ▼ -51.99 % |
25/07 | 0.09696064 TNC | ▼ -86.32 % |
26/07 | 0.0572822 TNC | ▼ -40.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Trinity Network Credit cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Trinity Network Credit dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 3.221933 TNC | ▲ 9.93 % |
08/07 — 14/07 | 3.834149 TNC | ▲ 19 % |
15/07 — 21/07 | 5.803137 TNC | ▲ 51.35 % |
22/07 — 28/07 | 4.834859 TNC | ▼ -16.69 % |
29/07 — 04/08 | 5.788232 TNC | ▲ 19.72 % |
05/08 — 11/08 | 0.26050217 TNC | ▼ -95.5 % |
12/08 — 18/08 | -0.00568024 TNC | ▼ -102.18 % |
19/08 — 25/08 | -0.00782799 TNC | ▲ 37.81 % |
26/08 — 01/09 | -0.0084189 TNC | ▲ 7.55 % |
02/09 — 08/09 | -0.01607783 TNC | ▲ 90.97 % |
09/09 — 15/09 | -0.00694603 TNC | ▼ -56.8 % |
16/09 — 22/09 | -0.0023583 TNC | ▼ -66.05 % |
lari Gruzia/Trinity Network Credit dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.878492 TNC | ▼ -1.79 % |
08/2024 | 277.81 TNC | ▲ 9551.39 % |
09/2024 | 53.8072 TNC | ▼ -80.63 % |
10/2024 | 51.904 TNC | ▼ -3.54 % |
11/2024 | 45.151 TNC | ▼ -13.01 % |
12/2024 | 55.936 TNC | ▲ 23.89 % |
01/2025 | 70.4314 TNC | ▲ 25.91 % |
02/2025 | 475.28 TNC | ▲ 574.82 % |
03/2025 | 137,832 TNC | ▲ 28899.88 % |
04/2025 | -8,099.02519974 TNC | ▼ -105.88 % |
05/2025 | -5,000.9227717 TNC | ▼ -38.25 % |
06/2025 | 304.25 TNC | ▼ -106.08 % |
lari Gruzia/Trinity Network Credit thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.58767 TNC |
Tối đa | 201.3 TNC |
Bình quân gia quyền | 67.4779 TNC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.58767 TNC |
Tối đa | 11,358 TNC |
Bình quân gia quyền | 3,337 TNC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06706803 TNC |
Tối đa | 11,358 TNC |
Bình quân gia quyền | 936.47 TNC |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/TNC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Trinity Network Credit (TNC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Trinity Network Credit (TNC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: