Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/TZS

Lịch sử thay đổi trong GEL/TZS tỷ giá

GEL/TZS tỷ giá

05 15, 2024
1 GEL = 709.96 TZS
▼ -0.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -18.31% (869.07 TZS — 709.96 TZS)

Thay đổi trong GEL/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -70.13% (2,377 TZS — 709.96 TZS)

Thay đổi trong GEL/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 11.61% (636.11 TZS — 709.96 TZS)

Thay đổi trong GEL/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -2.26% (726.36 TZS — 709.96 TZS)

lari Gruzia/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 689.77 TZS ▼ -2.84 %
17/05 688.24 TZS ▼ -0.22 %
18/05 681.2 TZS ▼ -1.02 %
19/05 688.54 TZS ▲ 1.08 %
20/05 698.37 TZS ▲ 1.43 %
21/05 710.99 TZS ▲ 1.81 %
22/05 719.31 TZS ▲ 1.17 %
23/05 727.93 TZS ▲ 1.2 %
24/05 751.75 TZS ▲ 3.27 %
25/05 766.94 TZS ▲ 2.02 %
26/05 755.3 TZS ▼ -1.52 %
27/05 740.12 TZS ▼ -2.01 %
28/05 760.01 TZS ▲ 2.69 %
29/05 707.59 TZS ▼ -6.9 %
30/05 678.26 TZS ▼ -4.14 %
31/05 669.65 TZS ▼ -1.27 %
01/06 645.92 TZS ▼ -3.54 %
02/06 644.36 TZS ▼ -0.24 %
03/06 640.26 TZS ▼ -0.64 %
04/06 631.3 TZS ▼ -1.4 %
05/06 621.71 TZS ▼ -1.52 %
06/06 608.15 TZS ▼ -2.18 %
07/06 594.49 TZS ▼ -2.25 %
08/06 590.76 TZS ▼ -0.63 %
09/06 582.58 TZS ▼ -1.38 %
10/06 574.58 TZS ▼ -1.37 %
11/06 575.21 TZS ▲ 0.11 %
12/06 575.23 TZS ▲ 0 %
13/06 577.24 TZS ▲ 0.35 %
14/06 539.61 TZS ▼ -6.52 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 699.59 TZS ▼ -1.46 %
27/05 — 02/06 641.1 TZS ▼ -8.36 %
03/06 — 09/06 553.86 TZS ▼ -13.61 %
10/06 — 16/06 565.97 TZS ▲ 2.19 %
17/06 — 23/06 531.6 TZS ▼ -6.07 %
24/06 — 30/06 512.67 TZS ▼ -3.56 %
01/07 — 07/07 368.21 TZS ▼ -28.18 %
08/07 — 14/07 372.91 TZS ▲ 1.28 %
15/07 — 21/07 373.21 TZS ▲ 0.08 %
22/07 — 28/07 336.43 TZS ▼ -9.85 %
29/07 — 04/08 320.48 TZS ▼ -4.74 %
05/08 — 11/08 302.64 TZS ▼ -5.57 %

lari Gruzia/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 723.58 TZS ▲ 1.92 %
07/2024 671.09 TZS ▼ -7.25 %
08/2024 646.26 TZS ▼ -3.7 %
09/2024 619.84 TZS ▼ -4.09 %
10/2024 657.02 TZS ▲ 6 %
11/2024 792.42 TZS ▲ 20.61 %
12/2024 1,002 TZS ▲ 26.46 %
01/2025 1,643 TZS ▲ 63.95 %
02/2025 1,828 TZS ▲ 11.24 %
03/2025 1,404 TZS ▼ -23.17 %
04/2025 997.83 TZS ▼ -28.94 %
05/2025 822.6 TZS ▼ -17.56 %

lari Gruzia/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 664.62 TZS
Tối đa 997.61 TZS
Bình quân gia quyền 859.3 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 664.62 TZS
Tối đa 2,474 TZS
Bình quân gia quyền 1,307 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 17.91 TZS
Tối đa 2,596 TZS
Bình quân gia quyền 982.71 TZS

Chia sẻ một liên kết đến GEL/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu