Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/UBQ
Lịch sử thay đổi trong GEL/UBQ tỷ giá
GEL/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 GEL = 15.7487 UBQ
▼ -62.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -39.86% (26.1873 UBQ — 15.7487 UBQ)
Thay đổi trong GEL/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -16.73% (18.9125 UBQ — 15.7487 UBQ)
Thay đổi trong GEL/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 183.02% (5.564549 UBQ — 15.7487 UBQ)
Thay đổi trong GEL/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 210.79% (5.067336 UBQ — 15.7487 UBQ)
lari Gruzia/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 15.7101 UBQ | ▼ -0.25 % |
06/05 | 16.3672 UBQ | ▲ 4.18 % |
07/05 | 19.2138 UBQ | ▲ 17.39 % |
08/05 | 18.3438 UBQ | ▼ -4.53 % |
09/05 | 19.1632 UBQ | ▲ 4.47 % |
10/05 | 19.4621 UBQ | ▲ 1.56 % |
11/05 | 17.8786 UBQ | ▼ -8.14 % |
12/05 | 17.3104 UBQ | ▼ -3.18 % |
13/05 | 17.8734 UBQ | ▲ 3.25 % |
14/05 | 18.1933 UBQ | ▲ 1.79 % |
15/05 | 21.5028 UBQ | ▲ 18.19 % |
16/05 | 23.3266 UBQ | ▲ 8.48 % |
17/05 | 18.647 UBQ | ▼ -20.06 % |
18/05 | 19.9034 UBQ | ▲ 6.74 % |
19/05 | 21.1435 UBQ | ▲ 6.23 % |
20/05 | 21.9808 UBQ | ▲ 3.96 % |
21/05 | 21.3957 UBQ | ▼ -2.66 % |
22/05 | 21.8236 UBQ | ▲ 2 % |
23/05 | 22.3268 UBQ | ▲ 2.31 % |
24/05 | 22.3087 UBQ | ▼ -0.08 % |
25/05 | 21.7339 UBQ | ▼ -2.58 % |
26/05 | 21.1449 UBQ | ▼ -2.71 % |
27/05 | 20.6058 UBQ | ▼ -2.55 % |
28/05 | 23.7926 UBQ | ▲ 15.47 % |
29/05 | 20.7955 UBQ | ▼ -12.6 % |
30/05 | 26.9194 UBQ | ▲ 29.45 % |
31/05 | 33.2595 UBQ | ▲ 23.55 % |
01/06 | 23.545 UBQ | ▼ -29.21 % |
02/06 | 27.8907 UBQ | ▲ 18.46 % |
03/06 | 9.40779 UBQ | ▼ -66.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 22.3028 UBQ | ▲ 41.62 % |
13/05 — 19/05 | 24.0351 UBQ | ▲ 7.77 % |
20/05 — 26/05 | 21.9044 UBQ | ▼ -8.86 % |
27/05 — 02/06 | 22.9178 UBQ | ▲ 4.63 % |
03/06 — 09/06 | 16.9701 UBQ | ▼ -25.95 % |
10/06 — 16/06 | 21.758 UBQ | ▲ 28.21 % |
17/06 — 23/06 | 26.0075 UBQ | ▲ 19.53 % |
24/06 — 30/06 | 36.994 UBQ | ▲ 42.24 % |
01/07 — 07/07 | 34.9465 UBQ | ▼ -5.53 % |
08/07 — 14/07 | 45.3363 UBQ | ▲ 29.73 % |
15/07 — 21/07 | 46.4812 UBQ | ▲ 2.53 % |
22/07 — 28/07 | 8.786115 UBQ | ▼ -81.1 % |
lari Gruzia/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.686 UBQ | ▼ -0.4 % |
07/2024 | 26.0263 UBQ | ▲ 65.92 % |
08/2024 | 36.2718 UBQ | ▲ 39.37 % |
09/2024 | 38.0453 UBQ | ▲ 4.89 % |
10/2024 | 37.6257 UBQ | ▼ -1.1 % |
10/2024 | 37.0945 UBQ | ▼ -1.41 % |
11/2024 | 60.5586 UBQ | ▲ 63.25 % |
12/2024 | 90.3377 UBQ | ▲ 49.17 % |
01/2025 | 72.8898 UBQ | ▼ -19.31 % |
02/2025 | 87.58 UBQ | ▲ 20.15 % |
03/2025 | 166.27 UBQ | ▲ 89.85 % |
04/2025 | 31.8692 UBQ | ▼ -80.83 % |
lari Gruzia/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.5946 UBQ |
Tối đa | 70.6606 UBQ |
Bình quân gia quyền | 35.8808 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.7136452 UBQ |
Tối đa | 70.6606 UBQ |
Bình quân gia quyền | 26.6098 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.32615745 UBQ |
Tối đa | 70.6606 UBQ |
Bình quân gia quyền | 15.3881 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: