Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/VET
Lịch sử thay đổi trong GEL/VET tỷ giá
GEL/VET tỷ giá
06 08, 2024
1 GEL = 11.2361 VET
▲ 1.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 43.98% (7.803637 VET — 11.2361 VET)
Thay đổi trong GEL/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -23.41% (14.6709 VET — 11.2361 VET)
Thay đổi trong GEL/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -29.68% (15.9786 VET — 11.2361 VET)
Thay đổi trong GEL/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -86.11% (80.919 VET — 11.2361 VET)
lari Gruzia/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 11.0986 VET | ▼ -1.22 % |
10/06 | 11.1763 VET | ▲ 0.7 % |
11/06 | 11.2547 VET | ▲ 0.7 % |
12/06 | 11.5193 VET | ▲ 2.35 % |
13/06 | 11.7069 VET | ▲ 1.63 % |
14/06 | 11.5932 VET | ▼ -0.97 % |
15/06 | 11.3625 VET | ▼ -1.99 % |
16/06 | 11.3176 VET | ▼ -0.4 % |
17/06 | 11.528 VET | ▲ 1.86 % |
18/06 | 11.7106 VET | ▲ 1.58 % |
19/06 | 12.4449 VET | ▲ 6.27 % |
20/06 | 15.2489 VET | ▲ 22.53 % |
21/06 | 15.7044 VET | ▲ 2.99 % |
22/06 | 15.6241 VET | ▼ -0.51 % |
23/06 | 15.1022 VET | ▼ -3.34 % |
24/06 | 14.5619 VET | ▼ -3.58 % |
25/06 | 14.7671 VET | ▲ 1.41 % |
26/06 | 15.2517 VET | ▲ 3.28 % |
27/06 | 15.4349 VET | ▲ 1.2 % |
28/06 | 15.5879 VET | ▲ 0.99 % |
29/06 | 15.3305 VET | ▼ -1.65 % |
30/06 | 15.8073 VET | ▲ 3.11 % |
01/07 | 15.7972 VET | ▼ -0.06 % |
02/07 | 15.9061 VET | ▲ 0.69 % |
03/07 | 15.8758 VET | ▼ -0.19 % |
04/07 | 16.2001 VET | ▲ 2.04 % |
05/07 | 15.9028 VET | ▼ -1.84 % |
06/07 | 15.1501 VET | ▼ -4.73 % |
07/07 | 15.4334 VET | ▲ 1.87 % |
08/07 | 15.6839 VET | ▲ 1.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 11.2405 VET | ▲ 0.04 % |
17/06 — 23/06 | 9.75173 VET | ▼ -13.24 % |
24/06 — 30/06 | 9.4822 VET | ▼ -2.76 % |
01/07 — 07/07 | 7.286919 VET | ▼ -23.15 % |
08/07 — 14/07 | 7.498143 VET | ▲ 2.9 % |
15/07 — 21/07 | 8.004474 VET | ▲ 6.75 % |
22/07 — 28/07 | 7.35625 VET | ▼ -8.1 % |
29/07 — 04/08 | 7.509317 VET | ▲ 2.08 % |
05/08 — 11/08 | 7.827937 VET | ▲ 4.24 % |
12/08 — 18/08 | 9.768803 VET | ▲ 24.79 % |
19/08 — 25/08 | 10.1035 VET | ▲ 3.43 % |
26/08 — 01/09 | 9.990439 VET | ▼ -1.12 % |
lari Gruzia/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 11.0607 VET | ▼ -1.56 % |
08/2024 | 12.8935 VET | ▲ 16.57 % |
09/2024 | 11.259 VET | ▼ -12.68 % |
10/2024 | 11.0928 VET | ▼ -1.48 % |
11/2024 | 12.8343 VET | ▲ 15.7 % |
12/2024 | 8.413072 VET | ▼ -34.45 % |
01/2025 | 14.4939 VET | ▲ 72.28 % |
02/2025 | 9.603625 VET | ▼ -33.74 % |
03/2025 | 7.538997 VET | ▼ -21.5 % |
04/2025 | 5.926959 VET | ▼ -21.38 % |
05/2025 | 7.274204 VET | ▲ 22.73 % |
06/2025 | 7.176826 VET | ▼ -1.34 % |
lari Gruzia/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.558651 VET |
Tối đa | 11.874 VET |
Bình quân gia quyền | 10.1147 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.558651 VET |
Tối đa | 14.8624 VET |
Bình quân gia quyền | 10.463 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.44320257 VET |
Tối đa | 30.983 VET |
Bình quân gia quyền | 14.7829 VET |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: