Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/WINGS
Lịch sử thay đổi trong GEL/WINGS tỷ giá
GEL/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 GEL = 60.9734 WINGS
▼ -33.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -11.21% (68.673 WINGS — 60.9734 WINGS)
Thay đổi trong GEL/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -83.62% (372.24 WINGS — 60.9734 WINGS)
Thay đổi trong GEL/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 315.58% (14.672 WINGS — 60.9734 WINGS)
Thay đổi trong GEL/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 200.6% (20.2838 WINGS — 60.9734 WINGS)
lari Gruzia/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 62.9528 WINGS | ▲ 3.25 % |
26/05 | 64.6244 WINGS | ▲ 2.66 % |
27/05 | 65.9489 WINGS | ▲ 2.05 % |
28/05 | 69.4546 WINGS | ▲ 5.32 % |
29/05 | 71.0342 WINGS | ▲ 2.27 % |
30/05 | 71.3951 WINGS | ▲ 0.51 % |
31/05 | 71.2515 WINGS | ▼ -0.2 % |
01/06 | 68.9295 WINGS | ▼ -3.26 % |
02/06 | 61.8494 WINGS | ▼ -10.27 % |
03/06 | 56.6823 WINGS | ▼ -8.35 % |
04/06 | 56.8138 WINGS | ▲ 0.23 % |
05/06 | 57.7759 WINGS | ▲ 1.69 % |
06/06 | 57.9444 WINGS | ▲ 0.29 % |
07/06 | 58.6476 WINGS | ▲ 1.21 % |
08/06 | 57.5728 WINGS | ▼ -1.83 % |
09/06 | 57.8831 WINGS | ▲ 0.54 % |
10/06 | 58.5942 WINGS | ▲ 1.23 % |
11/06 | 58.3855 WINGS | ▼ -0.36 % |
12/06 | 58.1149 WINGS | ▼ -0.46 % |
13/06 | 58.3828 WINGS | ▲ 0.46 % |
14/06 | 58.534 WINGS | ▲ 0.26 % |
15/06 | 57.1259 WINGS | ▼ -2.41 % |
16/06 | 57.0529 WINGS | ▼ -0.13 % |
17/06 | 57.6855 WINGS | ▲ 1.11 % |
18/06 | 57.0475 WINGS | ▼ -1.11 % |
19/06 | 56.9801 WINGS | ▼ -0.12 % |
20/06 | 58.2726 WINGS | ▲ 2.27 % |
21/06 | 60.2685 WINGS | ▲ 3.43 % |
22/06 | 69.8495 WINGS | ▲ 15.9 % |
23/06 | 60.8579 WINGS | ▼ -12.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 61.5761 WINGS | ▲ 0.99 % |
03/06 — 09/06 | 12.8251 WINGS | ▼ -79.17 % |
10/06 — 16/06 | 15.5482 WINGS | ▲ 21.23 % |
17/06 — 23/06 | 13.1344 WINGS | ▼ -15.52 % |
24/06 — 30/06 | 13.1769 WINGS | ▲ 0.32 % |
01/07 — 07/07 | 13.01 WINGS | ▼ -1.27 % |
08/07 — 14/07 | 12.6076 WINGS | ▼ -3.09 % |
15/07 — 21/07 | 358.01 WINGS | ▲ 2739.61 % |
22/07 — 28/07 | 369.48 WINGS | ▲ 3.2 % |
29/07 — 04/08 | 338.85 WINGS | ▼ -8.29 % |
05/08 — 11/08 | 337.44 WINGS | ▼ -0.41 % |
12/08 — 18/08 | 601.21 WINGS | ▲ 78.16 % |
lari Gruzia/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 62.7289 WINGS | ▲ 2.88 % |
07/2024 | 48.7684 WINGS | ▼ -22.26 % |
08/2024 | 80.2667 WINGS | ▲ 64.59 % |
09/2024 | 148.74 WINGS | ▲ 85.3 % |
10/2024 | 105.19 WINGS | ▼ -29.28 % |
11/2024 | 103.31 WINGS | ▼ -1.78 % |
12/2024 | 150.44 WINGS | ▲ 45.62 % |
01/2025 | 238.84 WINGS | ▲ 58.76 % |
02/2025 | 4,923 WINGS | ▲ 1961.34 % |
03/2025 | 4,957 WINGS | ▲ 0.68 % |
04/2025 | 240.74 WINGS | ▼ -95.14 % |
05/2025 | 224.79 WINGS | ▼ -6.62 % |
lari Gruzia/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 58.1462 WINGS |
Tối đa | 91.5285 WINGS |
Bình quân gia quyền | 70.7854 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 58.1462 WINGS |
Tối đa | 531.92 WINGS |
Bình quân gia quyền | 137.3 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.6717 WINGS |
Tối đa | 531.92 WINGS |
Bình quân gia quyền | 134.64 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: