Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại DigitalNote
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/XDN
Lịch sử thay đổi trong GEL/XDN tỷ giá
GEL/XDN tỷ giá
05 11, 2023
1 GEL = 6,007 XDN
▼ -36.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/DigitalNote, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong DigitalNote.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/XDN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/XDN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/DigitalNote, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/XDN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ thay đổi bởi -12.17% (6,839 XDN — 6,007 XDN)
Thay đổi trong GEL/XDN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ thay đổi bởi 61.02% (3,730 XDN — 6,007 XDN)
Thay đổi trong GEL/XDN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 02, 2023 — 05 11, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ thay đổi bởi 412.03% (1,173 XDN — 6,007 XDN)
Thay đổi trong GEL/XDN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ thay đổi bởi 294.69% (1,522 XDN — 6,007 XDN)
lari Gruzia/DigitalNote dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/DigitalNote dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 7,422 XDN | ▲ 23.56 % |
18/05 | 7,640 XDN | ▲ 2.95 % |
19/05 | 6,234 XDN | ▼ -18.4 % |
20/05 | 7,887 XDN | ▲ 26.51 % |
21/05 | 7,960 XDN | ▲ 0.93 % |
22/05 | 6,825 XDN | ▼ -14.26 % |
23/05 | 6,664 XDN | ▼ -2.36 % |
24/05 | 7,092 XDN | ▲ 6.42 % |
25/05 | 5,826 XDN | ▼ -17.85 % |
26/05 | 5,683 XDN | ▼ -2.45 % |
27/05 | 5,486 XDN | ▼ -3.46 % |
28/05 | 5,729 XDN | ▲ 4.43 % |
29/05 | 6,926 XDN | ▲ 20.89 % |
30/05 | 6,779 XDN | ▼ -2.12 % |
31/05 | 6,150 XDN | ▼ -9.28 % |
01/06 | 6,670 XDN | ▲ 8.45 % |
02/06 | 6,647 XDN | ▼ -0.34 % |
03/06 | 6,219 XDN | ▼ -6.44 % |
04/06 | 5,907 XDN | ▼ -5.02 % |
05/06 | 5,732 XDN | ▼ -2.97 % |
06/06 | 5,513 XDN | ▼ -3.81 % |
07/06 | 5,255 XDN | ▼ -4.69 % |
08/06 | 4,241 XDN | ▼ -19.29 % |
09/06 | 5,030 XDN | ▲ 18.59 % |
10/06 | 5,661 XDN | ▲ 12.55 % |
11/06 | 5,053 XDN | ▼ -10.75 % |
12/06 | 4,849 XDN | ▼ -4.03 % |
13/06 | 5,273 XDN | ▲ 8.75 % |
14/06 | 6,394 XDN | ▲ 21.25 % |
15/06 | 5,551 XDN | ▼ -13.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/DigitalNote cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/DigitalNote dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12,750 XDN | ▲ 112.26 % |
27/05 — 02/06 | 27,715 XDN | ▲ 117.38 % |
03/06 — 09/06 | 41,899 XDN | ▲ 51.18 % |
10/06 — 16/06 | 56,885 XDN | ▲ 35.77 % |
17/06 — 23/06 | 60,950 XDN | ▲ 7.15 % |
24/06 — 30/06 | 68,257 XDN | ▲ 11.99 % |
01/07 — 07/07 | 52,652 XDN | ▼ -22.86 % |
08/07 — 14/07 | 45,105 XDN | ▼ -14.33 % |
15/07 — 21/07 | 51,763 XDN | ▲ 14.76 % |
22/07 — 28/07 | 58,644 XDN | ▲ 13.29 % |
29/07 — 04/08 | 73,364 XDN | ▲ 25.1 % |
05/08 — 11/08 | 131,976 XDN | ▲ 79.89 % |
lari Gruzia/DigitalNote dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,859 XDN | ▼ -2.45 % |
07/2024 | 8,310 XDN | ▲ 41.82 % |
08/2024 | 10,730 XDN | ▲ 29.13 % |
09/2024 | 11,628 XDN | ▲ 8.37 % |
10/2024 | 9,535 XDN | ▼ -18 % |
11/2024 | 11,746 XDN | ▲ 23.18 % |
12/2024 | 21,456 XDN | ▲ 82.67 % |
01/2025 | 49,256 XDN | ▲ 129.57 % |
02/2025 | 143,750 XDN | ▲ 191.84 % |
03/2025 | 186,772 XDN | ▲ 29.93 % |
04/2025 | 249,452 XDN | ▲ 33.56 % |
05/2025 | 234,904 XDN | ▼ -5.83 % |
lari Gruzia/DigitalNote thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,132 XDN |
Tối đa | 9,050 XDN |
Bình quân gia quyền | 7,452 XDN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,572 XDN |
Tối đa | 9,147 XDN |
Bình quân gia quyền | 6,942 XDN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,194 XDN |
Tối đa | 9,147 XDN |
Bình quân gia quyền | 6,827 XDN |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/XDN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến DigitalNote (XDN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến DigitalNote (XDN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: