Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Primecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Primecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/XPM
Lịch sử thay đổi trong GEL/XPM tỷ giá
GEL/XPM tỷ giá
05 14, 2024
1 GEL = 10.6682 XPM
▲ 2.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Primecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Primecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/XPM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/XPM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Primecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/XPM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Primecoin tiền tệ thay đổi bởi -18.89% (13.1527 XPM — 10.6682 XPM)
Thay đổi trong GEL/XPM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Primecoin tiền tệ thay đổi bởi -77.79% (48.0441 XPM — 10.6682 XPM)
Thay đổi trong GEL/XPM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Primecoin tiền tệ thay đổi bởi 32.68% (8.040838 XPM — 10.6682 XPM)
Thay đổi trong GEL/XPM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Primecoin tiền tệ thay đổi bởi -42.55% (18.5694 XPM — 10.6682 XPM)
lari Gruzia/Primecoin dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Primecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 10.7353 XPM | ▲ 0.63 % |
16/05 | 10.6824 XPM | ▼ -0.49 % |
17/05 | 10.6923 XPM | ▲ 0.09 % |
18/05 | 10.8116 XPM | ▲ 1.12 % |
19/05 | 10.5322 XPM | ▼ -2.58 % |
20/05 | 10.5794 XPM | ▲ 0.45 % |
21/05 | 10.785 XPM | ▲ 1.94 % |
22/05 | 10.6331 XPM | ▼ -1.41 % |
23/05 | 10.5716 XPM | ▼ -0.58 % |
24/05 | 10.9113 XPM | ▲ 3.21 % |
25/05 | 11.4081 XPM | ▲ 4.55 % |
26/05 | 11.2588 XPM | ▼ -1.31 % |
27/05 | 11.37 XPM | ▲ 0.99 % |
28/05 | 11.7322 XPM | ▲ 3.19 % |
29/05 | 11.3095 XPM | ▼ -3.6 % |
30/05 | 11.007 XPM | ▼ -2.67 % |
31/05 | 11.4838 XPM | ▲ 4.33 % |
01/06 | 11.3115 XPM | ▼ -1.5 % |
02/06 | 10.661 XPM | ▼ -5.75 % |
03/06 | 9.989567 XPM | ▼ -6.3 % |
04/06 | 9.783861 XPM | ▼ -2.06 % |
05/06 | 9.777173 XPM | ▼ -0.07 % |
06/06 | 9.812658 XPM | ▲ 0.36 % |
07/06 | 9.783082 XPM | ▼ -0.3 % |
08/06 | 9.758564 XPM | ▼ -0.25 % |
09/06 | 9.685079 XPM | ▼ -0.75 % |
10/06 | 9.661853 XPM | ▼ -0.24 % |
11/06 | 9.687265 XPM | ▲ 0.26 % |
12/06 | 9.466706 XPM | ▼ -2.28 % |
13/06 | 8.096443 XPM | ▼ -14.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Primecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Primecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.594371 XPM | ▼ -10.07 % |
27/05 — 02/06 | 8.432678 XPM | ▼ -12.11 % |
03/06 — 09/06 | 7.874644 XPM | ▼ -6.62 % |
10/06 — 16/06 | 7.80104 XPM | ▼ -0.93 % |
17/06 — 23/06 | 7.190182 XPM | ▼ -7.83 % |
24/06 — 30/06 | 7.020914 XPM | ▼ -2.35 % |
01/07 — 07/07 | 4.800931 XPM | ▼ -31.62 % |
08/07 — 14/07 | 4.785295 XPM | ▼ -0.33 % |
15/07 — 21/07 | 5.21199 XPM | ▲ 8.92 % |
22/07 — 28/07 | 4.437995 XPM | ▼ -14.85 % |
29/07 — 04/08 | 4.312595 XPM | ▼ -2.83 % |
05/08 — 11/08 | 3.691229 XPM | ▼ -14.41 % |
lari Gruzia/Primecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.8922 XPM | ▲ 2.1 % |
07/2024 | 11.7627 XPM | ▲ 7.99 % |
08/2024 | 13.7661 XPM | ▲ 17.03 % |
09/2024 | 12.268 XPM | ▼ -10.88 % |
10/2024 | 11.4002 XPM | ▼ -7.07 % |
11/2024 | 15.2825 XPM | ▲ 34.05 % |
12/2024 | 17.9491 XPM | ▲ 17.45 % |
01/2025 | 45.6976 XPM | ▲ 154.6 % |
02/2025 | 42.0587 XPM | ▼ -7.96 % |
03/2025 | 28.4501 XPM | ▼ -32.36 % |
04/2025 | 20.6279 XPM | ▼ -27.49 % |
05/2025 | 14.2802 XPM | ▼ -30.77 % |
lari Gruzia/Primecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.5891 XPM |
Tối đa | 15.7631 XPM |
Bình quân gia quyền | 12.8665 XPM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.5891 XPM |
Tối đa | 47.729 XPM |
Bình quân gia quyền | 20.7292 XPM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.22509506 XPM |
Tối đa | 50.6629 XPM |
Bình quân gia quyền | 15.1691 XPM |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/XPM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Primecoin (XPM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Primecoin (XPM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: