Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/ZIL
Lịch sử thay đổi trong GEL/ZIL tỷ giá
GEL/ZIL tỷ giá
05 16, 2024
1 GEL = 11.697 ZIL
▲ 0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -18.15% (14.2909 ZIL — 11.697 ZIL)
Thay đổi trong GEL/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -69.06% (37.8001 ZIL — 11.697 ZIL)
Thay đổi trong GEL/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 6.41% (10.9929 ZIL — 11.697 ZIL)
Thay đổi trong GEL/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -82.82% (68.0759 ZIL — 11.697 ZIL)
lari Gruzia/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 11.8667 ZIL | ▲ 1.45 % |
18/05 | 11.7014 ZIL | ▼ -1.39 % |
19/05 | 11.4671 ZIL | ▼ -2 % |
20/05 | 11.0621 ZIL | ▼ -3.53 % |
21/05 | 11.0492 ZIL | ▼ -0.12 % |
22/05 | 11.0293 ZIL | ▼ -0.18 % |
23/05 | 11.0003 ZIL | ▼ -0.26 % |
24/05 | 11.253 ZIL | ▲ 2.3 % |
25/05 | 11.9367 ZIL | ▲ 6.08 % |
26/05 | 11.8492 ZIL | ▼ -0.73 % |
27/05 | 11.8778 ZIL | ▲ 0.24 % |
28/05 | 12.0904 ZIL | ▲ 1.79 % |
29/05 | 11.9407 ZIL | ▼ -1.24 % |
30/05 | 11.8888 ZIL | ▼ -0.43 % |
31/05 | 11.9928 ZIL | ▲ 0.87 % |
01/06 | 11.1493 ZIL | ▼ -7.03 % |
02/06 | 10.6776 ZIL | ▼ -4.23 % |
03/06 | 10.393 ZIL | ▼ -2.67 % |
04/06 | 10.2567 ZIL | ▼ -1.31 % |
05/06 | 10.1079 ZIL | ▼ -1.45 % |
06/06 | 10.2008 ZIL | ▲ 0.92 % |
07/06 | 10.2124 ZIL | ▲ 0.11 % |
08/06 | 10.0009 ZIL | ▼ -2.07 % |
09/06 | 9.901517 ZIL | ▼ -0.99 % |
10/06 | 10.0777 ZIL | ▲ 1.78 % |
11/06 | 10.1858 ZIL | ▲ 1.07 % |
12/06 | 10.3614 ZIL | ▲ 1.72 % |
13/06 | 10.6696 ZIL | ▲ 2.97 % |
14/06 | 10.6371 ZIL | ▼ -0.3 % |
15/06 | 9.465679 ZIL | ▼ -11.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11.1592 ZIL | ▼ -4.6 % |
27/05 — 02/06 | 9.129429 ZIL | ▼ -18.19 % |
03/06 — 09/06 | 8.763352 ZIL | ▼ -4.01 % |
10/06 — 16/06 | 8.071124 ZIL | ▼ -7.9 % |
17/06 — 23/06 | 7.178877 ZIL | ▼ -11.05 % |
24/06 — 30/06 | 7.501235 ZIL | ▲ 4.49 % |
01/07 — 07/07 | 7.348137 ZIL | ▼ -2.04 % |
08/07 — 14/07 | 7.0106 ZIL | ▼ -4.59 % |
15/07 — 21/07 | 7.746729 ZIL | ▲ 10.5 % |
22/07 — 28/07 | 6.293942 ZIL | ▼ -18.75 % |
29/07 — 04/08 | 6.531738 ZIL | ▲ 3.78 % |
05/08 — 11/08 | 5.922307 ZIL | ▼ -9.33 % |
lari Gruzia/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.4346 ZIL | ▼ -2.24 % |
07/2024 | 10.9687 ZIL | ▼ -4.07 % |
08/2024 | 12.9618 ZIL | ▲ 18.17 % |
09/2024 | 10.7717 ZIL | ▼ -16.9 % |
10/2024 | 10.5178 ZIL | ▼ -2.36 % |
11/2024 | 12.5299 ZIL | ▲ 19.13 % |
12/2024 | 12.9134 ZIL | ▲ 3.06 % |
01/2025 | 24.6771 ZIL | ▲ 91.1 % |
02/2025 | 16.9016 ZIL | ▼ -31.51 % |
03/2025 | 9.348954 ZIL | ▼ -44.69 % |
04/2025 | 9.846789 ZIL | ▲ 5.33 % |
05/2025 | 7.213784 ZIL | ▼ -26.74 % |
lari Gruzia/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.324 ZIL |
Tối đa | 16.7001 ZIL |
Bình quân gia quyền | 13.5608 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.885278 ZIL |
Tối đa | 40.1035 ZIL |
Bình quân gia quyền | 17.5315 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.43978202 ZIL |
Tối đa | 46.5975 ZIL |
Bình quân gia quyền | 17.4224 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: