Tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GGP/DCN
Lịch sử thay đổi trong GGP/DCN tỷ giá
GGP/DCN tỷ giá
05 24, 2024
1 GGP = 1,134,076 DCN
▲ 17.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Guernsey/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Guernsey chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GGP/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GGP/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GGP/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 56.75% (723,510 DCN — 1,134,076 DCN)
Thay đổi trong GGP/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 28.31% (883,844 DCN — 1,134,076 DCN)
Thay đổi trong GGP/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 57.47% (720,187 DCN — 1,134,076 DCN)
Thay đổi trong GGP/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 305.04% (279,991 DCN — 1,134,076 DCN)
Bảng Guernsey/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Guernsey/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 845,009 DCN | ▼ -25.49 % |
26/05 | 1,025,582 DCN | ▲ 21.37 % |
27/05 | 1,027,089 DCN | ▲ 0.15 % |
28/05 | 967,286 DCN | ▼ -5.82 % |
29/05 | 1,081,553 DCN | ▲ 11.81 % |
30/05 | 1,085,359 DCN | ▲ 0.35 % |
31/05 | 1,043,138 DCN | ▼ -3.89 % |
01/06 | 1,018,111 DCN | ▼ -2.4 % |
02/06 | 1,063,983 DCN | ▲ 4.51 % |
03/06 | 1,114,970 DCN | ▲ 4.79 % |
04/06 | 1,130,374 DCN | ▲ 1.38 % |
05/06 | 1,079,066 DCN | ▼ -4.54 % |
06/06 | 1,120,792 DCN | ▲ 3.87 % |
07/06 | 1,153,744 DCN | ▲ 2.94 % |
08/06 | 1,146,058 DCN | ▼ -0.67 % |
09/06 | 1,102,608 DCN | ▼ -3.79 % |
10/06 | 1,004,144 DCN | ▼ -8.93 % |
11/06 | 1,014,321 DCN | ▲ 1.01 % |
12/06 | 1,029,868 DCN | ▲ 1.53 % |
13/06 | 1,150,877 DCN | ▲ 11.75 % |
14/06 | 1,203,482 DCN | ▲ 4.57 % |
15/06 | 1,083,049 DCN | ▼ -10.01 % |
16/06 | 1,048,468 DCN | ▼ -3.19 % |
17/06 | 970,963 DCN | ▼ -7.39 % |
18/06 | 1,133,620 DCN | ▲ 16.75 % |
19/06 | 1,097,576 DCN | ▼ -3.18 % |
20/06 | 1,183,685 DCN | ▲ 7.85 % |
21/06 | 1,157,031 DCN | ▼ -2.25 % |
22/06 | 1,158,442 DCN | ▲ 0.12 % |
23/06 | 1,178,113 DCN | ▲ 1.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Guernsey/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Guernsey/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,164,068 DCN | ▲ 2.64 % |
03/06 — 09/06 | 1,293,530 DCN | ▲ 11.12 % |
10/06 — 16/06 | 1,192,717 DCN | ▼ -7.79 % |
17/06 — 23/06 | 1,116,195 DCN | ▼ -6.42 % |
24/06 — 30/06 | 1,219,701 DCN | ▲ 9.27 % |
01/07 — 07/07 | 1,317,412 DCN | ▲ 8.01 % |
08/07 — 14/07 | 1,320,489 DCN | ▲ 0.23 % |
15/07 — 21/07 | 1,351,918 DCN | ▲ 2.38 % |
22/07 — 28/07 | 1,348,556 DCN | ▼ -0.25 % |
29/07 — 04/08 | 1,276,227 DCN | ▼ -5.36 % |
05/08 — 11/08 | 1,399,593 DCN | ▲ 9.67 % |
12/08 — 18/08 | 1,498,501 DCN | ▲ 7.07 % |
Bảng Guernsey/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,200,495 DCN | ▲ 5.86 % |
07/2024 | 1,325,001 DCN | ▲ 10.37 % |
08/2024 | 1,571,028 DCN | ▲ 18.57 % |
09/2024 | 1,562,144 DCN | ▼ -0.57 % |
10/2024 | 1,190,222 DCN | ▼ -23.81 % |
11/2024 | 1,274,087 DCN | ▲ 7.05 % |
12/2024 | 934,952 DCN | ▼ -26.62 % |
01/2025 | 1,078,115 DCN | ▲ 15.31 % |
02/2025 | 1,026,529 DCN | ▼ -4.78 % |
03/2025 | 920,149 DCN | ▼ -10.36 % |
04/2025 | 1,108,097 DCN | ▲ 20.43 % |
05/2025 | 1,388,179 DCN | ▲ 25.28 % |
Bảng Guernsey/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 723,509 DCN |
Tối đa | 964,356 DCN |
Bình quân gia quyền | 863,011 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 643,785 DCN |
Tối đa | 964,356 DCN |
Bình quân gia quyền | 797,778 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 346,198 DCN |
Tối đa | 1,385,948 DCN |
Bình quân gia quyền | 818,502 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến GGP/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: