Tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GGP/GNF
Lịch sử thay đổi trong GGP/GNF tỷ giá
GGP/GNF tỷ giá
04 29, 2024
1 GGP = 10,708 GNF
▼ -0.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Guernsey/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Guernsey chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GGP/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GGP/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GGP/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -1.19% (10,837 GNF — 10,708 GNF)
Thay đổi trong GGP/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -1.88% (10,913 GNF — 10,708 GNF)
Thay đổi trong GGP/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -77.86% (48,358 GNF — 10,708 GNF)
Thay đổi trong GGP/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -9.11% (11,781 GNF — 10,708 GNF)
Bảng Guernsey/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Guernsey/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/05 | 10,703 GNF | ▼ -0.05 % |
02/05 | 10,716 GNF | ▲ 0.12 % |
03/05 | 10,662 GNF | ▼ -0.5 % |
04/05 | 10,642 GNF | ▼ -0.19 % |
05/05 | 10,620 GNF | ▼ -0.21 % |
06/05 | 10,649 GNF | ▲ 0.28 % |
07/05 | 10,631 GNF | ▼ -0.17 % |
08/05 | 10,637 GNF | ▲ 0.06 % |
09/05 | 10,638 GNF | ▲ 0.01 % |
10/05 | 10,632 GNF | ▼ -0.05 % |
11/05 | 10,665 GNF | ▲ 0.31 % |
12/05 | 10,710 GNF | ▲ 0.42 % |
13/05 | 10,628 GNF | ▼ -0.77 % |
14/05 | 10,511 GNF | ▼ -1.1 % |
15/05 | 10,502 GNF | ▼ -0.09 % |
16/05 | 10,518 GNF | ▲ 0.15 % |
17/05 | 10,544 GNF | ▲ 0.25 % |
18/05 | 10,610 GNF | ▲ 0.62 % |
19/05 | 10,598 GNF | ▼ -0.11 % |
20/05 | 10,531 GNF | ▼ -0.63 % |
21/05 | 10,490 GNF | ▼ -0.39 % |
22/05 | 10,490 GNF | ▼ -0 % |
23/05 | 10,495 GNF | ▲ 0.05 % |
24/05 | 10,513 GNF | ▲ 0.17 % |
25/05 | 10,493 GNF | ▼ -0.18 % |
26/05 | 10,516 GNF | ▲ 0.22 % |
27/05 | 10,517 GNF | ▲ 0 % |
28/05 | 10,557 GNF | ▲ 0.38 % |
29/05 | 10,557 GNF | ▼ -0 % |
30/05 | 10,547 GNF | ▼ -0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Guernsey/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Guernsey/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 10,704 GNF | ▼ -0.04 % |
13/05 — 19/05 | 10,686 GNF | ▼ -0.17 % |
20/05 — 26/05 | 10,753 GNF | ▲ 0.63 % |
27/05 — 02/06 | 10,735 GNF | ▼ -0.17 % |
03/06 — 09/06 | 10,996 GNF | ▲ 2.43 % |
10/06 — 16/06 | 10,857 GNF | ▼ -1.26 % |
17/06 — 23/06 | 10,708 GNF | ▼ -1.38 % |
24/06 — 30/06 | 10,720 GNF | ▲ 0.12 % |
01/07 — 07/07 | 10,664 GNF | ▼ -0.53 % |
08/07 — 14/07 | 10,603 GNF | ▼ -0.57 % |
15/07 — 21/07 | 10,593 GNF | ▼ -0.1 % |
22/07 — 28/07 | 10,634 GNF | ▲ 0.39 % |
Bảng Guernsey/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 10,649 GNF | ▼ -0.56 % |
06/2024 | 11,061 GNF | ▲ 3.87 % |
07/2024 | 11,221 GNF | ▲ 1.45 % |
08/2024 | 11,002 GNF | ▼ -1.95 % |
09/2024 | 10,652 GNF | ▼ -3.17 % |
10/2024 | 10,633 GNF | ▼ -0.18 % |
11/2024 | 11,078 GNF | ▲ 4.19 % |
12/2024 | 11,193 GNF | ▲ 1.04 % |
01/2025 | 11,180 GNF | ▼ -0.12 % |
02/2025 | 11,055 GNF | ▼ -1.12 % |
03/2025 | 11,032 GNF | ▼ -0.2 % |
04/2025 | 10,877 GNF | ▼ -1.41 % |
Bảng Guernsey/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,682 GNF |
Tối đa | 10,848 GNF |
Bình quân gia quyền | 10,746 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,682 GNF |
Tối đa | 11,040 GNF |
Bình quân gia quyền | 10,845 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,394 GNF |
Tối đa | 48,709 GNF |
Bình quân gia quyền | 11,206 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến GGP/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: