Tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GGP/IDR
Lịch sử thay đổi trong GGP/IDR tỷ giá
GGP/IDR tỷ giá
06 04, 2024
1 GGP = 20,459 IDR
▲ 0.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Guernsey/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Guernsey chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GGP/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GGP/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GGP/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2.51% (19,959 IDR — 20,459 IDR)
Thay đổi trong GGP/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2.55% (19,951 IDR — 20,459 IDR)
Thay đổi trong GGP/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 10.9% (18,449 IDR — 20,459 IDR)
Thay đổi trong GGP/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 10268.31% (197.33 IDR — 20,459 IDR)
Bảng Guernsey/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Guernsey/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 20,543 IDR | ▲ 0.41 % |
06/06 | 20,582 IDR | ▲ 0.19 % |
07/06 | 20,604 IDR | ▲ 0.11 % |
08/06 | 20,564 IDR | ▼ -0.2 % |
09/06 | 20,559 IDR | ▼ -0.02 % |
10/06 | 20,571 IDR | ▲ 0.06 % |
11/06 | 20,571 IDR | ▼ -0 % |
12/06 | 20,736 IDR | ▲ 0.8 % |
13/06 | 20,785 IDR | ▲ 0.24 % |
14/06 | 20,605 IDR | ▼ -0.87 % |
15/06 | 20,511 IDR | ▼ -0.46 % |
16/06 | 20,550 IDR | ▲ 0.19 % |
17/06 | 20,544 IDR | ▼ -0.03 % |
18/06 | 20,544 IDR | ▼ -0 % |
19/06 | 20,618 IDR | ▲ 0.36 % |
20/06 | 20,618 IDR | ▲ 0 % |
21/06 | 20,629 IDR | ▲ 0.05 % |
22/06 | 20,682 IDR | ▲ 0.26 % |
23/06 | 20,704 IDR | ▲ 0.11 % |
24/06 | 20,668 IDR | ▼ -0.18 % |
25/06 | 20,668 IDR | ▼ -0 % |
26/06 | 20,705 IDR | ▲ 0.18 % |
27/06 | 20,759 IDR | ▲ 0.26 % |
28/06 | 20,872 IDR | ▲ 0.55 % |
29/06 | 20,922 IDR | ▲ 0.24 % |
30/06 | 20,935 IDR | ▲ 0.06 % |
01/07 | 20,941 IDR | ▲ 0.03 % |
02/07 | 20,941 IDR | ▲ 0 % |
03/07 | 20,891 IDR | ▼ -0.24 % |
04/07 | 20,905 IDR | ▲ 0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Guernsey/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Guernsey/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 20,457 IDR | ▼ -0.01 % |
17/06 — 23/06 | 20,722 IDR | ▲ 1.3 % |
24/06 — 30/06 | 20,518 IDR | ▼ -0.99 % |
01/07 — 07/07 | 20,614 IDR | ▲ 0.47 % |
08/07 — 14/07 | 20,804 IDR | ▲ 0.92 % |
15/07 — 21/07 | 20,821 IDR | ▲ 0.08 % |
22/07 — 28/07 | 20,513 IDR | ▼ -1.48 % |
29/07 — 04/08 | 20,712 IDR | ▲ 0.97 % |
05/08 — 11/08 | 20,616 IDR | ▼ -0.46 % |
12/08 — 18/08 | 20,699 IDR | ▲ 0.4 % |
19/08 — 25/08 | 20,921 IDR | ▲ 1.07 % |
26/08 — 01/09 | 20,937 IDR | ▲ 0.08 % |
Bảng Guernsey/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 20,499 IDR | ▲ 0.2 % |
08/2024 | 20,272 IDR | ▼ -1.11 % |
09/2024 | 19,920 IDR | ▼ -1.73 % |
10/2024 | 20,265 IDR | ▲ 1.73 % |
11/2024 | 20,461 IDR | ▲ 0.97 % |
12/2024 | 20,547 IDR | ▲ 0.42 % |
12/2024 | 21,079 IDR | ▲ 2.59 % |
01/2025 | 20,876 IDR | ▼ -0.96 % |
03/2025 | 21,137 IDR | ▲ 1.25 % |
03/2025 | 21,239 IDR | ▲ 0.48 % |
04/2025 | 21,521 IDR | ▲ 1.33 % |
05/2025 | 21,475 IDR | ▼ -0.22 % |
Bảng Guernsey/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19,980 IDR |
Tối đa | 20,418 IDR |
Bình quân gia quyền | 20,162 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19,892 IDR |
Tối đa | 20,418 IDR |
Bình quân gia quyền | 20,084 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,487 IDR |
Tối đa | 20,418 IDR |
Bình quân gia quyền | 19,578 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến GGP/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: