Tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GGP/LSK
Lịch sử thay đổi trong GGP/LSK tỷ giá
GGP/LSK tỷ giá
05 15, 2024
1 GGP = 0.65693353 LSK
▲ 0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Guernsey/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Guernsey chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GGP/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GGP/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GGP/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -25.37% (0.88019707 LSK — 0.65693353 LSK)
Thay đổi trong GGP/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -26.4% (0.89259732 LSK — 0.65693353 LSK)
Thay đổi trong GGP/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -55.26% (1.468197 LSK — 0.65693353 LSK)
Thay đổi trong GGP/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -44.75% (1.189084 LSK — 0.65693353 LSK)
Bảng Guernsey/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Guernsey/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.66352559 LSK | ▲ 1 % |
18/05 | 0.66573673 LSK | ▲ 0.33 % |
19/05 | 0.62021578 LSK | ▼ -6.84 % |
20/05 | 0.52599247 LSK | ▼ -15.19 % |
21/05 | 0.51583003 LSK | ▼ -1.93 % |
22/05 | 0.511958 LSK | ▼ -0.75 % |
23/05 | 0.48723786 LSK | ▼ -4.83 % |
24/05 | 0.49532987 LSK | ▲ 1.66 % |
25/05 | 0.52239822 LSK | ▲ 5.46 % |
26/05 | 0.49412296 LSK | ▼ -5.41 % |
27/05 | 0.48694633 LSK | ▼ -1.45 % |
28/05 | 0.54366688 LSK | ▲ 11.65 % |
29/05 | 0.53769369 LSK | ▼ -1.1 % |
30/05 | 0.54377739 LSK | ▲ 1.13 % |
31/05 | 0.5590271 LSK | ▲ 2.8 % |
01/06 | 0.5483113 LSK | ▼ -1.92 % |
02/06 | 0.50205473 LSK | ▼ -8.44 % |
03/06 | 0.48309896 LSK | ▼ -3.78 % |
04/06 | 0.46036544 LSK | ▼ -4.71 % |
05/06 | 0.46375719 LSK | ▲ 0.74 % |
06/06 | 0.46519366 LSK | ▲ 0.31 % |
07/06 | 0.46844052 LSK | ▲ 0.7 % |
08/06 | 0.46796595 LSK | ▼ -0.1 % |
09/06 | 0.44572027 LSK | ▼ -4.75 % |
10/06 | 0.45314714 LSK | ▲ 1.67 % |
11/06 | 0.47347742 LSK | ▲ 4.49 % |
12/06 | 0.47200552 LSK | ▼ -0.31 % |
13/06 | 0.45584678 LSK | ▼ -3.42 % |
14/06 | 0.45686452 LSK | ▲ 0.22 % |
15/06 | 0.46616507 LSK | ▲ 2.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Guernsey/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Guernsey/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.64352301 LSK | ▼ -2.04 % |
27/05 — 02/06 | 0.53108831 LSK | ▼ -17.47 % |
03/06 — 09/06 | 0.58127194 LSK | ▲ 9.45 % |
10/06 — 16/06 | 0.51498725 LSK | ▼ -11.4 % |
17/06 — 23/06 | 0.55444408 LSK | ▲ 7.66 % |
24/06 — 30/06 | 0.53876657 LSK | ▼ -2.83 % |
01/07 — 07/07 | 0.74284937 LSK | ▲ 37.88 % |
08/07 — 14/07 | 0.57686558 LSK | ▼ -22.34 % |
15/07 — 21/07 | 0.66071181 LSK | ▲ 14.53 % |
22/07 — 28/07 | 0.54938945 LSK | ▼ -16.85 % |
29/07 — 04/08 | 0.54725916 LSK | ▼ -0.39 % |
05/08 — 11/08 | 0.55972979 LSK | ▲ 2.28 % |
Bảng Guernsey/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.63643459 LSK | ▼ -3.12 % |
07/2024 | 0.60979965 LSK | ▼ -4.19 % |
08/2024 | 0.72625822 LSK | ▲ 19.1 % |
09/2024 | 0.62058775 LSK | ▼ -14.55 % |
10/2024 | 0.48097913 LSK | ▼ -22.5 % |
11/2024 | 0.40154826 LSK | ▼ -16.51 % |
12/2024 | 0.37418209 LSK | ▼ -6.82 % |
01/2025 | 0.37057654 LSK | ▼ -0.96 % |
02/2025 | 0.29656151 LSK | ▼ -19.97 % |
03/2025 | 0.23615085 LSK | ▼ -20.37 % |
04/2025 | 0.27247467 LSK | ▲ 15.38 % |
05/2025 | 0.22723867 LSK | ▼ -16.6 % |
Bảng Guernsey/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.63750992 LSK |
Tối đa | 0.85800002 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.70247382 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.57407914 LSK |
Tối đa | 0.91684102 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.71963765 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.57407914 LSK |
Tối đa | 1.843118 LSK |
Bình quân gia quyền | 1.220979 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến GGP/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: