Tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GGP/MITH
Lịch sử thay đổi trong GGP/MITH tỷ giá
GGP/MITH tỷ giá
05 14, 2024
1 GGP = 1,650 MITH
▲ 1.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Guernsey/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Guernsey chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GGP/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GGP/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GGP/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -16.87% (1,985 MITH — 1,650 MITH)
Thay đổi trong GGP/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 21.44% (1,359 MITH — 1,650 MITH)
Thay đổi trong GGP/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 173.66% (603.03 MITH — 1,650 MITH)
Thay đổi trong GGP/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 362.77% (356.6 MITH — 1,650 MITH)
Bảng Guernsey/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Guernsey/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 1,539 MITH | ▼ -6.75 % |
17/05 | 1,528 MITH | ▼ -0.7 % |
18/05 | 1,492 MITH | ▼ -2.39 % |
19/05 | 1,427 MITH | ▼ -4.32 % |
20/05 | 1,395 MITH | ▼ -2.23 % |
21/05 | 1,365 MITH | ▼ -2.19 % |
22/05 | 1,324 MITH | ▼ -2.98 % |
23/05 | 1,338 MITH | ▲ 1.06 % |
24/05 | 1,343 MITH | ▲ 0.34 % |
25/05 | 1,353 MITH | ▲ 0.74 % |
26/05 | 1,438 MITH | ▲ 6.28 % |
27/05 | 1,526 MITH | ▲ 6.17 % |
28/05 | 1,558 MITH | ▲ 2.09 % |
29/05 | 1,304 MITH | ▼ -16.31 % |
30/05 | 1,316 MITH | ▲ 0.93 % |
31/05 | 1,313 MITH | ▼ -0.29 % |
01/06 | 1,357 MITH | ▲ 3.39 % |
02/06 | 1,342 MITH | ▼ -1.09 % |
03/06 | 1,257 MITH | ▼ -6.39 % |
04/06 | 1,263 MITH | ▲ 0.5 % |
05/06 | 1,188 MITH | ▼ -5.93 % |
06/06 | 1,164 MITH | ▼ -2.03 % |
07/06 | 1,194 MITH | ▲ 2.6 % |
08/06 | 1,205 MITH | ▲ 0.89 % |
09/06 | 1,199 MITH | ▼ -0.52 % |
10/06 | 1,192 MITH | ▼ -0.57 % |
11/06 | 1,199 MITH | ▲ 0.62 % |
12/06 | 1,214 MITH | ▲ 1.24 % |
13/06 | 1,231 MITH | ▲ 1.39 % |
14/06 | 1,219 MITH | ▼ -0.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Guernsey/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Guernsey/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,598 MITH | ▼ -3.17 % |
27/05 — 02/06 | 1,704 MITH | ▲ 6.67 % |
03/06 — 09/06 | 1,913 MITH | ▲ 12.26 % |
10/06 — 16/06 | 1,773 MITH | ▼ -7.35 % |
17/06 — 23/06 | 1,800 MITH | ▲ 1.56 % |
24/06 — 30/06 | 1,863 MITH | ▲ 3.47 % |
01/07 — 07/07 | 3,034 MITH | ▲ 62.86 % |
08/07 — 14/07 | 2,676 MITH | ▼ -11.79 % |
15/07 — 21/07 | 2,711 MITH | ▲ 1.31 % |
22/07 — 28/07 | 2,536 MITH | ▼ -6.49 % |
29/07 — 04/08 | 2,645 MITH | ▲ 4.32 % |
05/08 — 11/08 | 2,622 MITH | ▼ -0.88 % |
Bảng Guernsey/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,659 MITH | ▲ 0.55 % |
07/2024 | 1,867 MITH | ▲ 12.52 % |
08/2024 | 1,804 MITH | ▼ -3.37 % |
09/2024 | 1,867 MITH | ▲ 3.48 % |
10/2024 | 4,132 MITH | ▲ 121.34 % |
11/2024 | 4,333 MITH | ▲ 4.85 % |
12/2024 | 1,627 MITH | ▼ -62.46 % |
01/2025 | 2,319 MITH | ▲ 42.59 % |
02/2025 | 1,792 MITH | ▼ -22.72 % |
03/2025 | 1,686 MITH | ▼ -5.94 % |
04/2025 | 2,455 MITH | ▲ 45.64 % |
05/2025 | 2,270 MITH | ▼ -7.55 % |
Bảng Guernsey/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,585 MITH |
Tối đa | 1,829 MITH |
Bình quân gia quyền | 1,688 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 991.63 MITH |
Tối đa | 1,984 MITH |
Bình quân gia quyền | 1,366 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 594.07 MITH |
Tối đa | 2,260 MITH |
Bình quân gia quyền | 1,222 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến GGP/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: