Tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GGP/MTL

Lịch sử thay đổi trong GGP/MTL tỷ giá

GGP/MTL tỷ giá

05 14, 2024
1 GGP = 0.72160091 MTL
▼ -0.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Guernsey/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Guernsey chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GGP/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GGP/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GGP/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -7.92% (0.78369595 MTL — 0.72160091 MTL)

Thay đổi trong GGP/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.46% (0.82428282 MTL — 0.72160091 MTL)

Thay đổi trong GGP/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -41.48% (1.2331 MTL — 0.72160091 MTL)

Thay đổi trong GGP/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -85.31% (4.912913 MTL — 0.72160091 MTL)

Bảng Guernsey/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Guernsey/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.7034006 MTL ▼ -2.52 %
16/05 0.7483576 MTL ▲ 6.39 %
17/05 0.75081519 MTL ▲ 0.33 %
18/05 0.74587388 MTL ▼ -0.66 %
19/05 0.68882832 MTL ▼ -7.65 %
20/05 0.65818256 MTL ▼ -4.45 %
21/05 0.65095925 MTL ▼ -1.1 %
22/05 0.64882598 MTL ▼ -0.33 %
23/05 0.65781154 MTL ▲ 1.38 %
24/05 0.6471807 MTL ▼ -1.62 %
25/05 0.66581554 MTL ▲ 2.88 %
26/05 0.64494898 MTL ▼ -3.13 %
27/05 0.66474754 MTL ▲ 3.07 %
28/05 0.66076555 MTL ▼ -0.6 %
29/05 0.68530816 MTL ▲ 3.71 %
30/05 0.70111511 MTL ▲ 2.31 %
31/05 0.71060379 MTL ▲ 1.35 %
01/06 0.69821313 MTL ▼ -1.74 %
02/06 0.68232664 MTL ▼ -2.28 %
03/06 0.66301198 MTL ▼ -2.83 %
04/06 0.66168794 MTL ▼ -0.2 %
05/06 0.66139013 MTL ▼ -0.05 %
06/06 0.66188013 MTL ▲ 0.07 %
07/06 0.64386632 MTL ▼ -2.72 %
08/06 0.62606234 MTL ▼ -2.77 %
09/06 0.60990007 MTL ▼ -2.58 %
10/06 0.62574796 MTL ▲ 2.6 %
11/06 0.63692035 MTL ▲ 1.79 %
12/06 0.66606717 MTL ▲ 4.58 %
13/06 0.67870947 MTL ▲ 1.9 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Guernsey/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Guernsey/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.67456388 MTL ▼ -6.52 %
27/05 — 02/06 0.58044507 MTL ▼ -13.95 %
03/06 — 09/06 0.68713441 MTL ▲ 18.38 %
10/06 — 16/06 0.63994561 MTL ▼ -6.87 %
17/06 — 23/06 0.64632269 MTL ▲ 1 %
24/06 — 30/06 0.66065098 MTL ▲ 2.22 %
01/07 — 07/07 0.86602916 MTL ▲ 31.09 %
08/07 — 14/07 0.79254905 MTL ▼ -8.48 %
15/07 — 21/07 0.83433798 MTL ▲ 5.27 %
22/07 — 28/07 0.81322914 MTL ▼ -2.53 %
29/07 — 04/08 0.80285909 MTL ▼ -1.28 %
05/08 — 11/08 0.81802789 MTL ▲ 1.89 %

Bảng Guernsey/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.72698556 MTL ▲ 0.75 %
07/2024 0.68889305 MTL ▼ -5.24 %
08/2024 0.84226224 MTL ▲ 22.26 %
09/2024 0.69502034 MTL ▼ -17.48 %
10/2024 0.58216331 MTL ▼ -16.24 %
11/2024 0.58588922 MTL ▲ 0.64 %
12/2024 0.59055319 MTL ▲ 0.8 %
01/2025 0.68451878 MTL ▲ 15.91 %
02/2025 0.46311386 MTL ▼ -32.34 %
03/2025 0.3949514 MTL ▼ -14.72 %
04/2025 0.52779294 MTL ▲ 33.63 %
05/2025 0.48725418 MTL ▼ -7.68 %

Bảng Guernsey/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.68061429 MTL
Tối đa 0.81822235 MTL
Bình quân gia quyền 0.74294005 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.48199059 MTL
Tối đa 0.81822235 MTL
Bình quân gia quyền 0.67358938 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.48199059 MTL
Tối đa 1.238596 MTL
Bình quân gia quyền 0.86329208 MTL

Chia sẻ một liên kết đến GGP/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu