Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại AdEx
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/ADX
Lịch sử thay đổi trong GHS/ADX tỷ giá
GHS/ADX tỷ giá
05 16, 2024
1 GHS = 0.35856486 ADX
▲ 1.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/AdEx, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong AdEx.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/ADX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/ADX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/AdEx, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/ADX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -2.08% (0.36617966 ADX — 0.35856486 ADX)
Thay đổi trong GHS/ADX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -10.09% (0.39880695 ADX — 0.35856486 ADX)
Thay đổi trong GHS/ADX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -35.24% (0.55366091 ADX — 0.35856486 ADX)
Thay đổi trong GHS/ADX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -87.76% (2.929768 ADX — 0.35856486 ADX)
cedi Ghana/AdEx dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/AdEx dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.36330322 ADX | ▲ 1.32 % |
18/05 | 0.35496616 ADX | ▼ -2.29 % |
19/05 | 0.34071445 ADX | ▼ -4.01 % |
20/05 | 0.32863227 ADX | ▼ -3.55 % |
21/05 | 0.31898667 ADX | ▼ -2.94 % |
22/05 | 0.31935814 ADX | ▲ 0.12 % |
23/05 | 0.31364484 ADX | ▼ -1.79 % |
24/05 | 0.32047496 ADX | ▲ 2.18 % |
25/05 | 0.33898568 ADX | ▲ 5.78 % |
26/05 | 0.34520249 ADX | ▲ 1.83 % |
27/05 | 0.35219004 ADX | ▲ 2.02 % |
28/05 | 0.34420585 ADX | ▼ -2.27 % |
29/05 | 0.35268495 ADX | ▲ 2.46 % |
30/05 | 0.3610744 ADX | ▲ 2.38 % |
31/05 | 0.36696201 ADX | ▲ 1.63 % |
01/06 | 0.35775989 ADX | ▼ -2.51 % |
02/06 | 0.33952724 ADX | ▼ -5.1 % |
03/06 | 0.33247683 ADX | ▼ -2.08 % |
04/06 | 0.32184761 ADX | ▼ -3.2 % |
05/06 | 0.31859593 ADX | ▼ -1.01 % |
06/06 | 0.32824666 ADX | ▲ 3.03 % |
07/06 | 0.33423267 ADX | ▲ 1.82 % |
08/06 | 0.32967722 ADX | ▼ -1.36 % |
09/06 | 0.33103733 ADX | ▲ 0.41 % |
10/06 | 0.34203425 ADX | ▲ 3.32 % |
11/06 | 0.34524805 ADX | ▲ 0.94 % |
12/06 | 0.34882661 ADX | ▲ 1.04 % |
13/06 | 0.34921958 ADX | ▲ 0.11 % |
14/06 | 0.34181434 ADX | ▼ -2.12 % |
15/06 | 0.33348277 ADX | ▼ -2.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/AdEx cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/AdEx dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.35123855 ADX | ▼ -2.04 % |
27/05 — 02/06 | 0.33825453 ADX | ▼ -3.7 % |
03/06 — 09/06 | 0.33592365 ADX | ▼ -0.69 % |
10/06 — 16/06 | 0.29373939 ADX | ▼ -12.56 % |
17/06 — 23/06 | 0.2522198 ADX | ▼ -14.13 % |
24/06 — 30/06 | 0.2508761 ADX | ▼ -0.53 % |
01/07 — 07/07 | 0.37477785 ADX | ▲ 49.39 % |
08/07 — 14/07 | 0.35742237 ADX | ▼ -4.63 % |
15/07 — 21/07 | 0.41048382 ADX | ▲ 14.85 % |
22/07 — 28/07 | 0.365946 ADX | ▼ -10.85 % |
29/07 — 04/08 | 0.41185235 ADX | ▲ 12.54 % |
05/08 — 11/08 | 0.39367723 ADX | ▼ -4.41 % |
cedi Ghana/AdEx dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.34915792 ADX | ▼ -2.62 % |
07/2024 | 0.35287553 ADX | ▲ 1.06 % |
08/2024 | 0.38756563 ADX | ▲ 9.83 % |
09/2024 | 0.32672788 ADX | ▼ -15.7 % |
10/2024 | 0.29875333 ADX | ▼ -8.56 % |
11/2024 | 0.26955172 ADX | ▼ -9.77 % |
12/2024 | 0.23551345 ADX | ▼ -12.63 % |
01/2025 | 0.26374688 ADX | ▲ 11.99 % |
02/2025 | 0.17870529 ADX | ▼ -32.24 % |
03/2025 | 0.11645727 ADX | ▼ -34.83 % |
04/2025 | 0.18823339 ADX | ▲ 61.63 % |
05/2025 | 0.1664946 ADX | ▼ -11.55 % |
cedi Ghana/AdEx thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.33547402 ADX |
Tối đa | 0.38814211 ADX |
Bình quân gia quyền | 0.35914791 ADX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.23869111 ADX |
Tối đa | 0.4877159 ADX |
Bình quân gia quyền | 0.33190873 ADX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.23869111 ADX |
Tối đa | 0.71924593 ADX |
Bình quân gia quyền | 0.50968666 ADX |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/ADX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến AdEx (ADX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến AdEx (ADX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: