Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Enigma
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/ENG
Lịch sử thay đổi trong GHS/ENG tỷ giá
GHS/ENG tỷ giá
10 03, 2023
1 GHS = 13.336 ENG
▲ 86.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Enigma, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Enigma.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/ENG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/ENG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Enigma, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/ENG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi -0.17% (13.3591 ENG — 13.336 ENG)
Thay đổi trong GHS/ENG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi -0.17% (13.3591 ENG — 13.336 ENG)
Thay đổi trong GHS/ENG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 03, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi -7.27% (14.3822 ENG — 13.336 ENG)
Thay đổi trong GHS/ENG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi 852.29% (1.400416 ENG — 13.336 ENG)
cedi Ghana/Enigma dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Enigma dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 13.1587 ENG | ▼ -1.33 % |
11/05 | 12.003 ENG | ▼ -8.78 % |
12/05 | 10.1991 ENG | ▼ -15.03 % |
13/05 | 10.1922 ENG | ▼ -0.07 % |
14/05 | 10.3649 ENG | ▲ 1.69 % |
15/05 | 10.0212 ENG | ▼ -3.32 % |
16/05 | 10.5547 ENG | ▲ 5.32 % |
17/05 | 11.8652 ENG | ▲ 12.42 % |
18/05 | 12.343 ENG | ▲ 4.03 % |
19/05 | 12.1875 ENG | ▼ -1.26 % |
20/05 | 11.2944 ENG | ▼ -7.33 % |
21/05 | 10.2972 ENG | ▼ -8.83 % |
22/05 | 8.293097 ENG | ▼ -19.46 % |
23/05 | 6.10454 ENG | ▼ -26.39 % |
24/05 | 5.994209 ENG | ▼ -1.81 % |
25/05 | 5.945082 ENG | ▼ -0.82 % |
26/05 | 5.479059 ENG | ▼ -7.84 % |
27/05 | 5.301378 ENG | ▼ -3.24 % |
28/05 | 5.702674 ENG | ▲ 7.57 % |
29/05 | 5.561881 ENG | ▼ -2.47 % |
30/05 | 5.626944 ENG | ▲ 1.17 % |
31/05 | 5.602857 ENG | ▼ -0.43 % |
01/06 | 5.474533 ENG | ▼ -2.29 % |
02/06 | 5.508511 ENG | ▲ 0.62 % |
03/06 | 5.430684 ENG | ▼ -1.41 % |
04/06 | 5.630055 ENG | ▲ 3.67 % |
05/06 | 5.721095 ENG | ▲ 1.62 % |
06/06 | 5.657507 ENG | ▼ -1.11 % |
07/06 | 5.688029 ENG | ▲ 0.54 % |
08/06 | 10.0869 ENG | ▲ 77.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Enigma cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Enigma dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 30.8066 ENG | ▲ 131 % |
20/05 — 26/05 | 37.7127 ENG | ▲ 22.42 % |
27/05 — 02/06 | 5.908297 ENG | ▼ -84.33 % |
03/06 — 09/06 | 811.91 ENG | ▲ 13641.8 % |
10/06 — 16/06 | 876.25 ENG | ▲ 7.93 % |
17/06 — 23/06 | 862.76 ENG | ▼ -1.54 % |
24/06 — 30/06 | 646.54 ENG | ▼ -25.06 % |
01/07 — 07/07 | 668.85 ENG | ▲ 3.45 % |
08/07 — 14/07 | 324.71 ENG | ▼ -51.45 % |
15/07 — 21/07 | 323.49 ENG | ▼ -0.38 % |
22/07 — 28/07 | 648.22 ENG | ▲ 100.38 % |
29/07 — 04/08 | 879.31 ENG | ▲ 35.65 % |
cedi Ghana/Enigma dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.9195 ENG | ▼ -3.12 % |
07/2024 | 11.1485 ENG | ▼ -13.71 % |
08/2024 | 4.064779 ENG | ▼ -63.54 % |
09/2024 | 3.999546 ENG | ▼ -1.6 % |
10/2024 | 5.883272 ENG | ▲ 47.1 % |
11/2024 | 6.494038 ENG | ▲ 10.38 % |
12/2024 | 4.735628 ENG | ▼ -27.08 % |
01/2025 | 2.044355 ENG | ▼ -56.83 % |
02/2025 | 185.12 ENG | ▲ 8955.11 % |
03/2025 | 192.32 ENG | ▲ 3.89 % |
04/2025 | 115.56 ENG | ▼ -39.91 % |
05/2025 | 211.94 ENG | ▲ 83.4 % |
cedi Ghana/Enigma thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.3255 ENG |
Tối đa | 13.3591 ENG |
Bình quân gia quyền | 13.3449 ENG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.3255 ENG |
Tối đa | 13.3591 ENG |
Bình quân gia quyền | 13.3449 ENG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.526162 ENG |
Tối đa | 15.8992 ENG |
Bình quân gia quyền | 12.5408 ENG |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/ENG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Enigma (ENG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Enigma (ENG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: