Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Obyte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/GBYTE

Lịch sử thay đổi trong GHS/GBYTE tỷ giá

GHS/GBYTE tỷ giá

05 13, 2024
1 GHS = 0.00774935 GBYTE
▼ -2.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Obyte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -11.47% (0.00875365 GBYTE — 0.00774935 GBYTE)

Thay đổi trong GHS/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -19.93% (0.00967765 GBYTE — 0.00774935 GBYTE)

Thay đổi trong GHS/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 2.55% (0.00755698 GBYTE — 0.00774935 GBYTE)

Thay đổi trong GHS/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -19.07% (0.00957518 GBYTE — 0.00774935 GBYTE)

cedi Ghana/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.00773905 GBYTE ▼ -0.13 %
16/05 0.00739307 GBYTE ▼ -4.47 %
17/05 0.00740218 GBYTE ▲ 0.12 %
18/05 0.00744484 GBYTE ▲ 0.58 %
19/05 0.007208 GBYTE ▼ -3.18 %
20/05 0.00710304 GBYTE ▼ -1.46 %
21/05 0.00710914 GBYTE ▲ 0.09 %
22/05 0.00668761 GBYTE ▼ -5.93 %
23/05 0.00690028 GBYTE ▲ 3.18 %
24/05 0.00710326 GBYTE ▲ 2.94 %
25/05 0.00730526 GBYTE ▲ 2.84 %
26/05 0.00703497 GBYTE ▼ -3.7 %
27/05 0.00689859 GBYTE ▼ -1.94 %
28/05 0.00680776 GBYTE ▼ -1.32 %
29/05 0.00679764 GBYTE ▼ -0.15 %
30/05 0.00676546 GBYTE ▼ -0.47 %
31/05 0.00675333 GBYTE ▼ -0.18 %
01/06 0.00689618 GBYTE ▲ 2.12 %
02/06 0.00690752 GBYTE ▲ 0.16 %
03/06 0.00662065 GBYTE ▼ -4.15 %
04/06 0.00654195 GBYTE ▼ -1.19 %
05/06 0.00671852 GBYTE ▲ 2.7 %
06/06 0.00735188 GBYTE ▲ 9.43 %
07/06 0.00765822 GBYTE ▲ 4.17 %
08/06 0.00759371 GBYTE ▼ -0.84 %
09/06 0.00741788 GBYTE ▼ -2.32 %
10/06 0.00701443 GBYTE ▼ -5.44 %
11/06 0.00724068 GBYTE ▲ 3.23 %
12/06 0.00696925 GBYTE ▼ -3.75 %
13/06 0.00702213 GBYTE ▲ 0.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00725237 GBYTE ▼ -6.41 %
27/05 — 02/06 0.00700733 GBYTE ▼ -3.38 %
03/06 — 09/06 0.00837302 GBYTE ▲ 19.49 %
10/06 — 16/06 0.00854867 GBYTE ▲ 2.1 %
17/06 — 23/06 0.0090169 GBYTE ▲ 5.48 %
24/06 — 30/06 0.00837891 GBYTE ▼ -7.08 %
01/07 — 07/07 0.00876755 GBYTE ▲ 4.64 %
08/07 — 14/07 0.00870624 GBYTE ▼ -0.7 %
15/07 — 21/07 0.00809403 GBYTE ▼ -7.03 %
22/07 — 28/07 0.00795398 GBYTE ▼ -1.73 %
29/07 — 04/08 0.008547 GBYTE ▲ 7.46 %
05/08 — 11/08 0.00810505 GBYTE ▼ -5.17 %

cedi Ghana/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00774309 GBYTE ▼ -0.08 %
07/2024 0.00843926 GBYTE ▲ 8.99 %
08/2024 0.00855373 GBYTE ▲ 1.36 %
09/2024 0.00826678 GBYTE ▼ -3.35 %
10/2024 0.00777113 GBYTE ▼ -6 %
11/2024 0.0247048 GBYTE ▲ 217.9 %
12/2024 0.00846709 GBYTE ▼ -65.73 %
01/2025 0.0080016 GBYTE ▼ -5.5 %
02/2025 0.00616364 GBYTE ▼ -22.97 %
03/2025 0.00767324 GBYTE ▲ 24.49 %
04/2025 0.00758938 GBYTE ▼ -1.09 %
05/2025 0.00768159 GBYTE ▲ 1.21 %

cedi Ghana/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00750738 GBYTE
Tối đa 0.00843027 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00797099 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00651287 GBYTE
Tối đa 0.00962099 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00795998 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00651287 GBYTE
Tối đa 0.02325811 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00880288 GBYTE

Chia sẻ một liên kết đến GHS/GBYTE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu