Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/GIN
Lịch sử thay đổi trong GHS/GIN tỷ giá
GHS/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 GHS = 99.7347 GIN
▲ 2.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 19.8% (83.2507 GIN — 99.7347 GIN)
Thay đổi trong GHS/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -10.79% (111.8 GIN — 99.7347 GIN)
Thay đổi trong GHS/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 120.1% (45.3124 GIN — 99.7347 GIN)
Thay đổi trong GHS/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 120.1% (45.3124 GIN — 99.7347 GIN)
cedi Ghana/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 54.7008 GIN | ▼ -45.15 % |
17/05 | 57.0331 GIN | ▲ 4.26 % |
18/05 | 80.9286 GIN | ▲ 41.9 % |
19/05 | 81.6156 GIN | ▲ 0.85 % |
20/05 | 83.5481 GIN | ▲ 2.37 % |
21/05 | 83.9835 GIN | ▲ 0.52 % |
22/05 | 83.2442 GIN | ▼ -0.88 % |
23/05 | 82.555 GIN | ▼ -0.83 % |
24/05 | 82.7491 GIN | ▲ 0.24 % |
25/05 | 84.3252 GIN | ▲ 1.9 % |
26/05 | 82.2953 GIN | ▼ -2.41 % |
27/05 | 91.1245 GIN | ▲ 10.73 % |
28/05 | 102.52 GIN | ▲ 12.5 % |
29/05 | 108.1 GIN | ▲ 5.45 % |
30/05 | 69.9278 GIN | ▼ -35.31 % |
31/05 | 107.93 GIN | ▲ 54.34 % |
01/06 | 110.61 GIN | ▲ 2.48 % |
02/06 | 110.49 GIN | ▼ -0.1 % |
03/06 | 111.3 GIN | ▲ 0.73 % |
04/06 | 108.54 GIN | ▼ -2.49 % |
05/06 | 118.96 GIN | ▲ 9.6 % |
06/06 | 133.79 GIN | ▲ 12.47 % |
07/06 | 132.63 GIN | ▼ -0.87 % |
08/06 | 127.61 GIN | ▼ -3.78 % |
09/06 | 124.73 GIN | ▼ -2.26 % |
10/06 | 126.45 GIN | ▲ 1.38 % |
11/06 | 123.33 GIN | ▼ -2.46 % |
12/06 | 114.84 GIN | ▼ -6.88 % |
13/06 | 109.65 GIN | ▼ -4.52 % |
14/06 | 109.05 GIN | ▼ -0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 109.52 GIN | ▲ 9.81 % |
27/05 — 02/06 | 118.43 GIN | ▲ 8.14 % |
03/06 — 09/06 | 139.16 GIN | ▲ 17.5 % |
10/06 — 16/06 | 137.55 GIN | ▼ -1.15 % |
17/06 — 23/06 | 143.37 GIN | ▲ 4.23 % |
24/06 — 30/06 | 96.9694 GIN | ▼ -32.36 % |
01/07 — 07/07 | 97.5093 GIN | ▲ 0.56 % |
08/07 — 14/07 | 65.7654 GIN | ▼ -32.55 % |
15/07 — 21/07 | 98.1731 GIN | ▲ 49.28 % |
22/07 — 28/07 | 110.41 GIN | ▲ 12.47 % |
29/07 — 04/08 | 126.58 GIN | ▲ 14.64 % |
05/08 — 11/08 | 103.31 GIN | ▼ -18.38 % |
cedi Ghana/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 93.6045 GIN | ▼ -6.15 % |
07/2024 | 82.8369 GIN | ▼ -11.5 % |
08/2024 | 48.5271 GIN | ▼ -41.42 % |
09/2024 | 330.73 GIN | ▲ 581.53 % |
10/2024 | 254.99 GIN | ▼ -22.9 % |
11/2024 | 305.92 GIN | ▲ 19.98 % |
12/2024 | 128.17 GIN | ▼ -58.11 % |
01/2025 | 150.33 GIN | ▲ 17.3 % |
cedi Ghana/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 83.8613 GIN |
Tối đa | 121.03 GIN |
Bình quân gia quyền | 97.2722 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 83.7862 GIN |
Tối đa | 162.57 GIN |
Bình quân gia quyền | 117.02 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.5208 GIN |
Tối đa | 325.41 GIN |
Bình quân gia quyền | 110.94 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: