Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại GridCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/GRC
Lịch sử thay đổi trong GHS/GRC tỷ giá
GHS/GRC tỷ giá
07 20, 2023
1 GHS = 8.490331 GRC
▼ -3.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/GridCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong GridCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/GRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/GRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/GridCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/GRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi 12.35% (7.557196 GRC — 8.490331 GRC)
Thay đổi trong GHS/GRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi 64.29% (5.167839 GRC — 8.490331 GRC)
Thay đổi trong GHS/GRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi -69.34% (27.6961 GRC — 8.490331 GRC)
Thay đổi trong GHS/GRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi -59.19% (20.8061 GRC — 8.490331 GRC)
cedi Ghana/GridCoin dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/GridCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 8.353507 GRC | ▼ -1.61 % |
27/05 | 8.416465 GRC | ▲ 0.75 % |
28/05 | 8.595294 GRC | ▲ 2.12 % |
29/05 | 8.452167 GRC | ▼ -1.67 % |
30/05 | 8.666414 GRC | ▲ 2.53 % |
31/05 | 8.541887 GRC | ▼ -1.44 % |
01/06 | 8.808753 GRC | ▲ 3.12 % |
02/06 | 8.62261 GRC | ▼ -2.11 % |
03/06 | 8.614861 GRC | ▼ -0.09 % |
04/06 | 8.508953 GRC | ▼ -1.23 % |
05/06 | 8.729475 GRC | ▲ 2.59 % |
06/06 | 8.878677 GRC | ▲ 1.71 % |
07/06 | 8.652096 GRC | ▼ -2.55 % |
08/06 | 8.684871 GRC | ▲ 0.38 % |
09/06 | 8.701905 GRC | ▲ 0.2 % |
10/06 | 8.774344 GRC | ▲ 0.83 % |
11/06 | 10.0485 GRC | ▲ 14.52 % |
12/06 | 9.613742 GRC | ▼ -4.33 % |
13/06 | 9.490217 GRC | ▼ -1.28 % |
14/06 | 9.372508 GRC | ▼ -1.24 % |
15/06 | 9.314937 GRC | ▼ -0.61 % |
16/06 | 8.985609 GRC | ▼ -3.54 % |
17/06 | 9.264643 GRC | ▲ 3.11 % |
18/06 | 9.39898 GRC | ▲ 1.45 % |
19/06 | 9.894194 GRC | ▲ 5.27 % |
20/06 | 9.771518 GRC | ▼ -1.24 % |
21/06 | 9.593131 GRC | ▼ -1.83 % |
22/06 | 9.558275 GRC | ▼ -0.36 % |
23/06 | 9.770636 GRC | ▲ 2.22 % |
24/06 | 9.76447 GRC | ▼ -0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/GridCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/GridCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.914516 GRC | ▲ 5 % |
03/06 — 09/06 | 11.2538 GRC | ▲ 26.24 % |
10/06 — 16/06 | 12.7441 GRC | ▲ 13.24 % |
17/06 — 23/06 | 12.0541 GRC | ▼ -5.41 % |
24/06 — 30/06 | 14.6196 GRC | ▲ 21.28 % |
01/07 — 07/07 | 14.4431 GRC | ▼ -1.21 % |
08/07 — 14/07 | 13.3833 GRC | ▼ -7.34 % |
15/07 — 21/07 | 13.4946 GRC | ▲ 0.83 % |
22/07 — 28/07 | 13.5936 GRC | ▲ 0.73 % |
29/07 — 04/08 | 14.5213 GRC | ▲ 6.82 % |
05/08 — 11/08 | 14.9489 GRC | ▲ 2.94 % |
12/08 — 18/08 | 15.2832 GRC | ▲ 2.24 % |
cedi Ghana/GridCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.37024 GRC | ▼ -1.41 % |
07/2024 | 7.714788 GRC | ▼ -7.83 % |
08/2024 | 6.939638 GRC | ▼ -10.05 % |
09/2024 | 9.064783 GRC | ▲ 30.62 % |
10/2024 | 8.304091 GRC | ▼ -8.39 % |
11/2024 | 4.493668 GRC | ▼ -45.89 % |
12/2024 | 4.639078 GRC | ▲ 3.24 % |
01/2025 | 2.390868 GRC | ▼ -48.46 % |
02/2025 | 3.186371 GRC | ▲ 33.27 % |
03/2025 | 4.127528 GRC | ▲ 29.54 % |
04/2025 | 4.520071 GRC | ▲ 9.51 % |
05/2025 | 5.015176 GRC | ▲ 10.95 % |
cedi Ghana/GridCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.557196 GRC |
Tối đa | 8.677241 GRC |
Bình quân gia quyền | 8.067041 GRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.127761 GRC |
Tối đa | 8.677241 GRC |
Bình quân gia quyền | 7.253283 GRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.675579 GRC |
Tối đa | 26.9528 GRC |
Bình quân gia quyền | 10.6167 GRC |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/GRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến GridCoin (GRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến GridCoin (GRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: