Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/GRS
Lịch sử thay đổi trong GHS/GRS tỷ giá
GHS/GRS tỷ giá
05 25, 2024
1 GHS = 0.12697474 GRS
▼ -0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -4.06% (0.13234671 GRS — 0.12697474 GRS)
Thay đổi trong GHS/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -10.3% (0.14155809 GRS — 0.12697474 GRS)
Thay đổi trong GHS/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -51.04% (0.25936991 GRS — 0.12697474 GRS)
Thay đổi trong GHS/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -88.64% (1.11757 GRS — 0.12697474 GRS)
cedi Ghana/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 0.12935979 GRS | ▲ 1.88 % |
27/05 | 0.12947021 GRS | ▲ 0.09 % |
28/05 | 0.12808038 GRS | ▼ -1.07 % |
29/05 | 0.13031584 GRS | ▲ 1.75 % |
30/05 | 0.13281368 GRS | ▲ 1.92 % |
31/05 | 0.1394756 GRS | ▲ 5.02 % |
01/06 | 0.13942845 GRS | ▼ -0.03 % |
02/06 | 0.13556481 GRS | ▼ -2.77 % |
03/06 | 0.12973213 GRS | ▼ -4.3 % |
04/06 | 0.13029248 GRS | ▲ 0.43 % |
05/06 | 0.12958939 GRS | ▼ -0.54 % |
06/06 | 0.13037867 GRS | ▲ 0.61 % |
07/06 | 0.13263062 GRS | ▲ 1.73 % |
08/06 | 0.13365702 GRS | ▲ 0.77 % |
09/06 | 0.13347231 GRS | ▼ -0.14 % |
10/06 | 0.13607549 GRS | ▲ 1.95 % |
11/06 | 0.13562419 GRS | ▼ -0.33 % |
12/06 | 0.13532984 GRS | ▼ -0.22 % |
13/06 | 0.13466549 GRS | ▼ -0.49 % |
14/06 | 0.13122659 GRS | ▼ -2.55 % |
15/06 | 0.12677201 GRS | ▼ -3.39 % |
16/06 | 0.12470093 GRS | ▼ -1.63 % |
17/06 | 0.12321746 GRS | ▼ -1.19 % |
18/06 | 0.12288248 GRS | ▼ -0.27 % |
19/06 | 0.12359283 GRS | ▲ 0.58 % |
20/06 | 0.12211215 GRS | ▼ -1.2 % |
21/06 | 0.12250929 GRS | ▲ 0.33 % |
22/06 | 0.12400267 GRS | ▲ 1.22 % |
23/06 | 0.12431045 GRS | ▲ 0.25 % |
24/06 | 0.12253372 GRS | ▼ -1.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.12140002 GRS | ▼ -4.39 % |
03/06 — 09/06 | 0.1383769 GRS | ▲ 13.98 % |
10/06 — 16/06 | 0.12930716 GRS | ▼ -6.55 % |
17/06 — 23/06 | 0.12423639 GRS | ▼ -3.92 % |
24/06 — 30/06 | 0.12715837 GRS | ▲ 2.35 % |
01/07 — 07/07 | 0.15248738 GRS | ▲ 19.92 % |
08/07 — 14/07 | 0.14490598 GRS | ▼ -4.97 % |
15/07 — 21/07 | 0.15510261 GRS | ▲ 7.04 % |
22/07 — 28/07 | 0.14922136 GRS | ▼ -3.79 % |
29/07 — 04/08 | 0.15510071 GRS | ▲ 3.94 % |
05/08 — 11/08 | 0.14681757 GRS | ▼ -5.34 % |
12/08 — 18/08 | 0.14630085 GRS | ▼ -0.35 % |
cedi Ghana/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.12493572 GRS | ▼ -1.61 % |
07/2024 | 0.11719536 GRS | ▼ -6.2 % |
08/2024 | 0.10216043 GRS | ▼ -12.83 % |
09/2024 | 0.08334868 GRS | ▼ -18.41 % |
10/2024 | 0.08598982 GRS | ▲ 3.17 % |
11/2024 | 0.06421746 GRS | ▼ -25.32 % |
12/2024 | 0.06257436 GRS | ▼ -2.56 % |
01/2025 | 0.06980986 GRS | ▲ 11.56 % |
02/2025 | 0.04987148 GRS | ▼ -28.56 % |
03/2025 | 0.04432587 GRS | ▼ -11.12 % |
04/2025 | 0.06204177 GRS | ▲ 39.97 % |
05/2025 | 0.05620449 GRS | ▼ -9.41 % |
cedi Ghana/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.12498667 GRS |
Tối đa | 0.14103561 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.13168779 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.1013603 GRS |
Tối đa | 0.14103561 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.12252769 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.1013603 GRS |
Tối đa | 0.29506911 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.17403301 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: