Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/IDR
Lịch sử thay đổi trong GHS/IDR tỷ giá
GHS/IDR tỷ giá
05 15, 2024
1 GHS = 1,124 IDR
▼ -0.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -6.12% (1,197 IDR — 1,124 IDR)
Thay đổi trong GHS/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -10.8% (1,260 IDR — 1,124 IDR)
Thay đổi trong GHS/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -16% (1,338 IDR — 1,124 IDR)
Thay đổi trong GHS/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 4045.29% (27.11 IDR — 1,124 IDR)
cedi Ghana/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 1,135 IDR | ▲ 0.98 % |
17/05 | 1,139 IDR | ▲ 0.38 % |
18/05 | 1,137 IDR | ▼ -0.19 % |
19/05 | 1,136 IDR | ▼ -0.04 % |
20/05 | 1,139 IDR | ▲ 0.26 % |
21/05 | 1,139 IDR | ▲ 0 % |
22/05 | 1,138 IDR | ▼ -0.16 % |
23/05 | 1,135 IDR | ▼ -0.22 % |
24/05 | 1,132 IDR | ▼ -0.24 % |
25/05 | 1,131 IDR | ▼ -0.14 % |
26/05 | 1,131 IDR | ▲ 0.02 % |
27/05 | 1,127 IDR | ▼ -0.36 % |
28/05 | 1,127 IDR | ▼ -0 % |
29/05 | 1,124 IDR | ▼ -0.24 % |
30/05 | 1,123 IDR | ▼ -0.11 % |
31/05 | 1,114 IDR | ▼ -0.82 % |
01/06 | 1,111 IDR | ▼ -0.27 % |
02/06 | 1,102 IDR | ▼ -0.8 % |
03/06 | 1,100 IDR | ▼ -0.19 % |
04/06 | 1,099 IDR | ▼ -0.05 % |
05/06 | 1,097 IDR | ▼ -0.15 % |
06/06 | 1,094 IDR | ▼ -0.35 % |
07/06 | 1,090 IDR | ▼ -0.31 % |
08/06 | 1,086 IDR | ▼ -0.39 % |
09/06 | 1,082 IDR | ▼ -0.38 % |
10/06 | 1,079 IDR | ▼ -0.28 % |
11/06 | 1,078 IDR | ▼ -0.04 % |
12/06 | 1,075 IDR | ▼ -0.32 % |
13/06 | 1,071 IDR | ▼ -0.33 % |
14/06 | 1,070 IDR | ▼ -0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,123 IDR | ▼ -0.09 % |
27/05 — 02/06 | 1,093 IDR | ▼ -2.67 % |
03/06 — 09/06 | 1,097 IDR | ▲ 0.34 % |
10/06 — 16/06 | 1,087 IDR | ▼ -0.87 % |
17/06 — 23/06 | 1,084 IDR | ▼ -0.31 % |
24/06 — 30/06 | 1,074 IDR | ▼ -0.91 % |
01/07 — 07/07 | 1,080 IDR | ▲ 0.62 % |
08/07 — 14/07 | 1,089 IDR | ▲ 0.77 % |
15/07 — 21/07 | 1,079 IDR | ▼ -0.85 % |
22/07 — 28/07 | 1,060 IDR | ▼ -1.82 % |
29/07 — 04/08 | 1,045 IDR | ▼ -1.39 % |
05/08 — 11/08 | 1,040 IDR | ▼ -0.49 % |
cedi Ghana/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,122 IDR | ▼ -0.17 % |
07/2024 | 1,137 IDR | ▲ 1.35 % |
08/2024 | 1,141 IDR | ▲ 0.32 % |
09/2024 | 1,142 IDR | ▲ 0.09 % |
10/2024 | 1,144 IDR | ▲ 0.21 % |
11/2024 | 1,113 IDR | ▼ -2.7 % |
12/2024 | 1,107 IDR | ▼ -0.54 % |
01/2025 | 1,099 IDR | ▼ -0.81 % |
02/2025 | 1,062 IDR | ▼ -3.36 % |
03/2025 | 1,033 IDR | ▼ -2.74 % |
04/2025 | 1,018 IDR | ▼ -1.38 % |
05/2025 | 981.27 IDR | ▼ -3.63 % |
cedi Ghana/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,128 IDR |
Tối đa | 1,208 IDR |
Bình quân gia quyền | 1,180 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,128 IDR |
Tối đa | 1,485 IDR |
Bình quân gia quyền | 1,206 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,128 IDR |
Tối đa | 1,485 IDR |
Bình quân gia quyền | 1,291 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: