Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại INLOCK
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/ILK
Lịch sử thay đổi trong GHS/ILK tỷ giá
GHS/ILK tỷ giá
01 29, 2021
1 GHS = 42.6129 ILK
▲ 5.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/INLOCK, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong INLOCK.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/ILK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/ILK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/INLOCK, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/ILK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 31, 2020 — 01 29, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi 27.16% (33.5117 ILK — 42.6129 ILK)
Thay đổi trong GHS/ILK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 01, 2020 — 01 29, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -33.15% (63.7465 ILK — 42.6129 ILK)
Thay đổi trong GHS/ILK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 29, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -57.3% (99.803 ILK — 42.6129 ILK)
Thay đổi trong GHS/ILK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 29, 2021) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -57.3% (99.803 ILK — 42.6129 ILK)
cedi Ghana/INLOCK dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/INLOCK dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 43.0699 ILK | ▲ 1.07 % |
11/05 | 43.3105 ILK | ▲ 0.56 % |
12/05 | 42.1167 ILK | ▼ -2.76 % |
13/05 | 40.7958 ILK | ▼ -3.14 % |
14/05 | 44.8708 ILK | ▲ 9.99 % |
15/05 | 37.5718 ILK | ▼ -16.27 % |
16/05 | 34.8558 ILK | ▼ -7.23 % |
17/05 | 37.1935 ILK | ▲ 6.71 % |
18/05 | 43.2104 ILK | ▲ 16.18 % |
19/05 | 43.4263 ILK | ▲ 0.5 % |
20/05 | 40.5485 ILK | ▼ -6.63 % |
21/05 | 58.4437 ILK | ▲ 44.13 % |
22/05 | 65.9402 ILK | ▲ 12.83 % |
23/05 | 66.2963 ILK | ▲ 0.54 % |
24/05 | 57.1659 ILK | ▼ -13.77 % |
25/05 | 55.8226 ILK | ▼ -2.35 % |
26/05 | 53.0895 ILK | ▼ -4.9 % |
27/05 | 50.0849 ILK | ▼ -5.66 % |
28/05 | 47.0664 ILK | ▼ -6.03 % |
29/05 | 42.7523 ILK | ▼ -9.17 % |
30/05 | 43.4099 ILK | ▲ 1.54 % |
31/05 | 46.4361 ILK | ▲ 6.97 % |
01/06 | 55.2444 ILK | ▲ 18.97 % |
02/06 | 58.1648 ILK | ▲ 5.29 % |
03/06 | 53.9805 ILK | ▼ -7.19 % |
04/06 | 50.9436 ILK | ▼ -5.63 % |
05/06 | 53.0385 ILK | ▲ 4.11 % |
06/06 | 51.3632 ILK | ▼ -3.16 % |
07/06 | 51.4811 ILK | ▲ 0.23 % |
08/06 | 50.1172 ILK | ▼ -2.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/INLOCK cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/INLOCK dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 55.3693 ILK | ▲ 29.94 % |
20/05 — 26/05 | 43.4697 ILK | ▼ -21.49 % |
27/05 — 02/06 | 46.8248 ILK | ▲ 7.72 % |
03/06 — 09/06 | 45.4947 ILK | ▼ -2.84 % |
10/06 — 16/06 | 44.997 ILK | ▼ -1.09 % |
17/06 — 23/06 | 38.5184 ILK | ▼ -14.4 % |
24/06 — 30/06 | 36.5433 ILK | ▼ -5.13 % |
01/07 — 07/07 | 23.7394 ILK | ▼ -35.04 % |
08/07 — 14/07 | 32.7482 ILK | ▲ 37.95 % |
15/07 — 21/07 | 29.5852 ILK | ▼ -9.66 % |
22/07 — 28/07 | 24.0572 ILK | ▼ -18.69 % |
29/07 — 04/08 | 25.2858 ILK | ▲ 5.11 % |
cedi Ghana/INLOCK dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.9493 ILK | ▼ -10.94 % |
07/2024 | 39.1703 ILK | ▲ 3.22 % |
08/2024 | 48.5487 ILK | ▲ 23.94 % |
09/2024 | 40.6045 ILK | ▼ -16.36 % |
10/2024 | 54.5107 ILK | ▲ 34.25 % |
11/2024 | 35.1527 ILK | ▼ -35.51 % |
12/2024 | 28.9372 ILK | ▼ -17.68 % |
01/2025 | 19.542 ILK | ▼ -32.47 % |
02/2025 | 15.5293 ILK | ▼ -20.53 % |
03/2025 | 17.9377 ILK | ▲ 15.51 % |
cedi Ghana/INLOCK thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.112 ILK |
Tối đa | 49.6072 ILK |
Bình quân gia quyền | 38.3821 ILK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.89122881 ILK |
Tối đa | 64.0629 ILK |
Bình quân gia quyền | 43.9996 ILK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.89122881 ILK |
Tối đa | 122.21 ILK |
Bình quân gia quyền | 72.7279 ILK |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/ILK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến INLOCK (ILK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến INLOCK (ILK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: