Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/KIN
Lịch sử thay đổi trong GHS/KIN tỷ giá
GHS/KIN tỷ giá
06 08, 2024
1 GHS = 4,843 KIN
▼ -0.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 37.31% (3,527 KIN — 4,843 KIN)
Thay đổi trong GHS/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 22.79% (3,944 KIN — 4,843 KIN)
Thay đổi trong GHS/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -65.42% (14,008 KIN — 4,843 KIN)
Thay đổi trong GHS/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -87.65% (39,233 KIN — 4,843 KIN)
cedi Ghana/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 4,645 KIN | ▼ -4.11 % |
10/06 | 4,710 KIN | ▲ 1.4 % |
11/06 | 4,837 KIN | ▲ 2.71 % |
12/06 | 5,042 KIN | ▲ 4.23 % |
13/06 | 4,862 KIN | ▼ -3.57 % |
14/06 | 4,628 KIN | ▼ -4.82 % |
15/06 | 4,559 KIN | ▼ -1.48 % |
16/06 | 4,773 KIN | ▲ 4.7 % |
17/06 | 5,053 KIN | ▲ 5.85 % |
18/06 | 5,359 KIN | ▲ 6.07 % |
19/06 | 5,381 KIN | ▲ 0.41 % |
20/06 | 5,448 KIN | ▲ 1.24 % |
21/06 | 5,501 KIN | ▲ 0.97 % |
22/06 | 5,399 KIN | ▼ -1.85 % |
23/06 | 5,530 KIN | ▲ 2.42 % |
24/06 | 5,749 KIN | ▲ 3.96 % |
25/06 | 5,916 KIN | ▲ 2.92 % |
26/06 | 5,847 KIN | ▼ -1.17 % |
27/06 | 5,850 KIN | ▲ 0.06 % |
28/06 | 6,070 KIN | ▲ 3.75 % |
29/06 | 6,174 KIN | ▲ 1.72 % |
30/06 | 6,011 KIN | ▼ -2.64 % |
01/07 | 6,147 KIN | ▲ 2.27 % |
02/07 | 6,362 KIN | ▲ 3.5 % |
03/07 | 6,330 KIN | ▼ -0.51 % |
04/07 | 6,131 KIN | ▼ -3.15 % |
05/07 | 6,022 KIN | ▼ -1.77 % |
06/07 | 6,588 KIN | ▲ 9.4 % |
07/07 | 6,773 KIN | ▲ 2.8 % |
08/07 | 6,853 KIN | ▲ 1.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 4,562 KIN | ▼ -5.81 % |
17/06 — 23/06 | 5,019 KIN | ▲ 10.01 % |
24/06 — 30/06 | 5,051 KIN | ▲ 0.64 % |
01/07 — 07/07 | 5,807 KIN | ▲ 14.96 % |
08/07 — 14/07 | 6,102 KIN | ▲ 5.08 % |
15/07 — 21/07 | 7,085 KIN | ▲ 16.12 % |
22/07 — 28/07 | 4,990 KIN | ▼ -29.57 % |
29/07 — 04/08 | 5,150 KIN | ▲ 3.21 % |
05/08 — 11/08 | 5,287 KIN | ▲ 2.66 % |
12/08 — 18/08 | 5,743 KIN | ▲ 8.63 % |
19/08 — 25/08 | 6,199 KIN | ▲ 7.93 % |
26/08 — 01/09 | 6,577 KIN | ▲ 6.11 % |
cedi Ghana/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 5,149 KIN | ▲ 6.3 % |
08/2024 | 9,944 KIN | ▲ 93.13 % |
09/2024 | 7,392 KIN | ▼ -25.66 % |
10/2024 | 8,643 KIN | ▲ 16.93 % |
11/2024 | 5,261 KIN | ▼ -39.13 % |
12/2024 | 5,452 KIN | ▲ 3.62 % |
01/2025 | 5,231 KIN | ▼ -4.05 % |
02/2025 | 3,444 KIN | ▼ -34.16 % |
03/2025 | 3,693 KIN | ▲ 7.22 % |
04/2025 | 5,469 KIN | ▲ 48.11 % |
05/2025 | 4,880 KIN | ▼ -10.76 % |
06/2025 | 5,529 KIN | ▲ 13.29 % |
cedi Ghana/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,377 KIN |
Tối đa | 4,843 KIN |
Bình quân gia quyền | 4,035 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,208 KIN |
Tối đa | 5,117 KIN |
Bình quân gia quyền | 3,957 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,077 KIN |
Tối đa | 15,049 KIN |
Bình quân gia quyền | 6,365 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: