Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Karbo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/KRB
Lịch sử thay đổi trong GHS/KRB tỷ giá
GHS/KRB tỷ giá
07 18, 2023
1 GHS = 1.954861 KRB
▲ 0.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Karbo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Karbo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/KRB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/KRB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Karbo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/KRB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 17, 2023 — 07 18, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 0.03% (1.954342 KRB — 1.954861 KRB)
Thay đổi trong GHS/KRB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 20, 2023 — 07 18, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 27.52% (1.53301 KRB — 1.954861 KRB)
Thay đổi trong GHS/KRB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 18, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 18.73% (1.646428 KRB — 1.954861 KRB)
Thay đổi trong GHS/KRB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 18, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi -54.78% (4.322819 KRB — 1.954861 KRB)
cedi Ghana/Karbo dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Karbo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 1.929746 KRB | ▼ -1.28 % |
16/05 | 1.909391 KRB | ▼ -1.05 % |
17/05 | 1.81827 KRB | ▼ -4.77 % |
18/05 | 1.876464 KRB | ▲ 3.2 % |
19/05 | 1.90877 KRB | ▲ 1.72 % |
20/05 | 1.98214 KRB | ▲ 3.84 % |
21/05 | 2.15934 KRB | ▲ 8.94 % |
22/05 | 2.378367 KRB | ▲ 10.14 % |
23/05 | 2.373954 KRB | ▼ -0.19 % |
24/05 | 2.416869 KRB | ▲ 1.81 % |
25/05 | 2.401499 KRB | ▼ -0.64 % |
26/05 | 2.468361 KRB | ▲ 2.78 % |
27/05 | 2.33776 KRB | ▼ -5.29 % |
28/05 | 2.318356 KRB | ▼ -0.83 % |
29/05 | 2.305909 KRB | ▼ -0.54 % |
30/05 | 2.320301 KRB | ▲ 0.62 % |
31/05 | 2.345858 KRB | ▲ 1.1 % |
01/06 | 2.334736 KRB | ▼ -0.47 % |
02/06 | 2.307638 KRB | ▼ -1.16 % |
03/06 | 2.305002 KRB | ▼ -0.11 % |
04/06 | 2.286144 KRB | ▼ -0.82 % |
05/06 | 2.178789 KRB | ▼ -4.7 % |
06/06 | 2.320596 KRB | ▲ 6.51 % |
07/06 | 2.389218 KRB | ▲ 2.96 % |
08/06 | 2.345915 KRB | ▼ -1.81 % |
09/06 | 2.288396 KRB | ▼ -2.45 % |
10/06 | 2.489996 KRB | ▲ 8.81 % |
11/06 | 2.812596 KRB | ▲ 12.96 % |
12/06 | 2.526046 KRB | ▼ -10.19 % |
13/06 | 2.532475 KRB | ▲ 0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Karbo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Karbo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.84601 KRB | ▼ -5.57 % |
27/05 — 02/06 | 1.813334 KRB | ▼ -1.77 % |
03/06 — 09/06 | 1.492303 KRB | ▼ -17.7 % |
10/06 — 16/06 | 1.838583 KRB | ▲ 23.2 % |
17/06 — 23/06 | 1.821424 KRB | ▼ -0.93 % |
24/06 — 30/06 | 1.778947 KRB | ▼ -2.33 % |
01/07 — 07/07 | 1.99484 KRB | ▲ 12.14 % |
08/07 — 14/07 | 1.998967 KRB | ▲ 0.21 % |
15/07 — 21/07 | 6.196103 KRB | ▲ 209.97 % |
22/07 — 28/07 | 6.151804 KRB | ▼ -0.71 % |
29/07 — 04/08 | 5.107324 KRB | ▼ -16.98 % |
05/08 — 11/08 | 0.18393545 KRB | ▼ -96.4 % |
cedi Ghana/Karbo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.96085 KRB | ▲ 0.31 % |
07/2024 | 1.40228 KRB | ▼ -28.49 % |
08/2024 | 1.366464 KRB | ▼ -2.55 % |
09/2024 | 1.057063 KRB | ▼ -22.64 % |
10/2024 | 1.341145 KRB | ▲ 26.87 % |
11/2024 | 1.334847 KRB | ▼ -0.47 % |
12/2024 | 0.22002323 KRB | ▼ -83.52 % |
01/2025 | 0.66450868 KRB | ▲ 202.02 % |
02/2025 | 0.5824279 KRB | ▼ -12.35 % |
03/2025 | 0.64991809 KRB | ▲ 11.59 % |
04/2025 | 0.70676673 KRB | ▲ 8.75 % |
05/2025 | 0.70839744 KRB | ▲ 0.23 % |
cedi Ghana/Karbo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.949407 KRB |
Tối đa | 1.954986 KRB |
Bình quân gia quyền | 1.953275 KRB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.673903 KRB |
Tối đa | 2.027795 KRB |
Bình quân gia quyền | 1.797301 KRB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.411464 KRB |
Tối đa | 2.027795 KRB |
Bình quân gia quyền | 1.68824 KRB |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/KRB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Karbo (KRB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Karbo (KRB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: