Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/LAK
Lịch sử thay đổi trong GHS/LAK tỷ giá
GHS/LAK tỷ giá
05 31, 2024
1 GHS = 1,456 LAK
▼ -0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi -6.58% (1,559 LAK — 1,456 LAK)
Thay đổi trong GHS/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi -11.48% (1,645 LAK — 1,456 LAK)
Thay đổi trong GHS/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi -8.64% (1,594 LAK — 1,456 LAK)
Thay đổi trong GHS/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi -5.28% (1,537 LAK — 1,456 LAK)
cedi Ghana/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 1,452 LAK | ▼ -0.29 % |
02/06 | 1,451 LAK | ▼ -0.05 % |
03/06 | 1,451 LAK | ▲ 0.02 % |
04/06 | 1,451 LAK | ▼ -0 % |
05/06 | 1,447 LAK | ▼ -0.28 % |
06/06 | 1,440 LAK | ▼ -0.52 % |
07/06 | 1,437 LAK | ▼ -0.21 % |
08/06 | 1,433 LAK | ▼ -0.23 % |
09/06 | 1,426 LAK | ▼ -0.55 % |
10/06 | 1,423 LAK | ▼ -0.2 % |
11/06 | 1,423 LAK | ▼ -0.01 % |
12/06 | 1,416 LAK | ▼ -0.47 % |
13/06 | 1,410 LAK | ▼ -0.43 % |
14/06 | 1,406 LAK | ▼ -0.26 % |
15/06 | 1,399 LAK | ▼ -0.55 % |
16/06 | 1,394 LAK | ▼ -0.31 % |
17/06 | 1,394 LAK | ▼ -0.02 % |
18/06 | 1,394 LAK | ▼ -0.01 % |
19/06 | 1,390 LAK | ▼ -0.3 % |
20/06 | 1,380 LAK | ▼ -0.72 % |
21/06 | 1,376 LAK | ▼ -0.3 % |
22/06 | 1,374 LAK | ▼ -0.11 % |
23/06 | 1,373 LAK | ▼ -0.05 % |
24/06 | 1,374 LAK | ▲ 0.06 % |
25/06 | 1,374 LAK | ▼ -0 % |
26/06 | 1,371 LAK | ▼ -0.21 % |
27/06 | 1,366 LAK | ▼ -0.37 % |
28/06 | 1,361 LAK | ▼ -0.4 % |
29/06 | 1,362 LAK | ▲ 0.13 % |
30/06 | 1,358 LAK | ▼ -0.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1,454 LAK | ▼ -0.12 % |
10/06 — 16/06 | 1,445 LAK | ▼ -0.65 % |
17/06 — 23/06 | 1,434 LAK | ▼ -0.73 % |
24/06 — 30/06 | 1,418 LAK | ▼ -1.16 % |
01/07 — 07/07 | 1,419 LAK | ▲ 0.11 % |
08/07 — 14/07 | 1,424 LAK | ▲ 0.36 % |
15/07 — 21/07 | 1,409 LAK | ▼ -1.05 % |
22/07 — 28/07 | 1,390 LAK | ▼ -1.41 % |
29/07 — 04/08 | 1,364 LAK | ▼ -1.82 % |
05/08 — 11/08 | 1,343 LAK | ▼ -1.53 % |
12/08 — 18/08 | 1,329 LAK | ▼ -1.1 % |
19/08 — 25/08 | 1,315 LAK | ▼ -1.05 % |
cedi Ghana/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,440 LAK | ▼ -1.09 % |
07/2024 | 1,474 LAK | ▲ 2.32 % |
08/2024 | 1,504 LAK | ▲ 2.08 % |
09/2024 | 1,534 LAK | ▲ 2 % |
10/2024 | 1,521 LAK | ▼ -0.83 % |
11/2024 | 1,506 LAK | ▼ -1.02 % |
12/2024 | 1,499 LAK | ▼ -0.47 % |
01/2025 | 1,473 LAK | ▼ -1.71 % |
02/2025 | 1,449 LAK | ▼ -1.62 % |
03/2025 | 1,414 LAK | ▼ -2.41 % |
04/2025 | 1,377 LAK | ▼ -2.61 % |
05/2025 | 1,298 LAK | ▼ -5.8 % |
cedi Ghana/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,455 LAK |
Tối đa | 1,561 LAK |
Bình quân gia quyền | 1,503 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,455 LAK |
Tối đa | 1,646 LAK |
Bình quân gia quyền | 1,566 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,455 LAK |
Tối đa | 1,981 LAK |
Bình quân gia quyền | 1,670 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: