Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại MediBloc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/MED
Lịch sử thay đổi trong GHS/MED tỷ giá
GHS/MED tỷ giá
04 28, 2024
1 GHS = 5.465766 MED
▼ -1.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong MediBloc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 25.71% (4.347837 MED — 5.465766 MED)
Thay đổi trong GHS/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -25.3% (7.316491 MED — 5.465766 MED)
Thay đổi trong GHS/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 7.47% (5.085684 MED — 5.465766 MED)
Thay đổi trong GHS/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -92% (68.2823 MED — 5.465766 MED)
cedi Ghana/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 5.516061 MED | ▲ 0.92 % |
30/04 | 5.552425 MED | ▲ 0.66 % |
01/05 | 5.767394 MED | ▲ 3.87 % |
02/05 | 6.169743 MED | ▲ 6.98 % |
03/05 | 6.171131 MED | ▲ 0.02 % |
04/05 | 6.102795 MED | ▼ -1.11 % |
05/05 | 6.055459 MED | ▼ -0.78 % |
06/05 | 6.080394 MED | ▲ 0.41 % |
07/05 | 5.996336 MED | ▼ -1.38 % |
08/05 | 5.910902 MED | ▼ -1.42 % |
09/05 | 5.896674 MED | ▼ -0.24 % |
10/05 | 5.790653 MED | ▼ -1.8 % |
11/05 | 5.897121 MED | ▲ 1.84 % |
12/05 | 6.21897 MED | ▲ 5.46 % |
13/05 | 7.334887 MED | ▲ 17.94 % |
14/05 | 7.697305 MED | ▲ 4.94 % |
15/05 | 7.62629 MED | ▼ -0.92 % |
16/05 | 7.686689 MED | ▲ 0.79 % |
17/05 | 7.579768 MED | ▼ -1.39 % |
18/05 | 7.788399 MED | ▲ 2.75 % |
19/05 | 7.758242 MED | ▼ -0.39 % |
20/05 | 7.27364 MED | ▼ -6.25 % |
21/05 | 7.14489 MED | ▼ -1.77 % |
22/05 | 7.26614 MED | ▲ 1.7 % |
23/05 | 7.232346 MED | ▼ -0.47 % |
24/05 | 7.324483 MED | ▲ 1.27 % |
25/05 | 7.514275 MED | ▲ 2.59 % |
26/05 | 7.53973 MED | ▲ 0.34 % |
27/05 | 7.642297 MED | ▲ 1.36 % |
28/05 | 7.341129 MED | ▼ -3.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 5.497209 MED | ▲ 0.58 % |
06/05 — 12/05 | 5.048387 MED | ▼ -8.16 % |
13/05 — 19/05 | 4.814261 MED | ▼ -4.64 % |
20/05 — 26/05 | 3.637282 MED | ▼ -24.45 % |
27/05 — 02/06 | 2.937369 MED | ▼ -19.24 % |
03/06 — 09/06 | 3.315194 MED | ▲ 12.86 % |
10/06 — 16/06 | 3.033874 MED | ▼ -8.49 % |
17/06 — 23/06 | 3.121911 MED | ▲ 2.9 % |
24/06 — 30/06 | 3.145507 MED | ▲ 0.76 % |
01/07 — 07/07 | 3.999521 MED | ▲ 27.15 % |
08/07 — 14/07 | 3.764982 MED | ▼ -5.86 % |
15/07 — 21/07 | 3.832537 MED | ▲ 1.79 % |
cedi Ghana/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 5.442734 MED | ▼ -0.42 % |
06/2024 | 6.571269 MED | ▲ 20.73 % |
07/2024 | 5.741994 MED | ▼ -12.62 % |
08/2024 | 7.551097 MED | ▲ 31.51 % |
09/2024 | 7.280074 MED | ▼ -3.59 % |
10/2024 | 6.225667 MED | ▼ -14.48 % |
11/2024 | 5.575079 MED | ▼ -10.45 % |
12/2024 | 5.284962 MED | ▼ -5.2 % |
01/2025 | 6.129871 MED | ▲ 15.99 % |
02/2025 | 3.83817 MED | ▼ -37.39 % |
03/2025 | 3.438071 MED | ▼ -10.42 % |
04/2025 | 3.948889 MED | ▲ 14.86 % |
cedi Ghana/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.372622 MED |
Tối đa | 5.645546 MED |
Bình quân gia quyền | 5.06085 MED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.012285 MED |
Tối đa | 7.91507 MED |
Bình quân gia quyền | 5.591579 MED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.012285 MED |
Tối đa | 10.2261 MED |
Bình quân gia quyền | 7.148986 MED |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/MED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: