Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/MITH

Lịch sử thay đổi trong GHS/MITH tỷ giá

GHS/MITH tỷ giá

05 24, 2024
1 GHS = 93.2324 MITH
▼ -0.67 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -6.78% (100.01 MITH — 93.2324 MITH)

Thay đổi trong GHS/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 6.48% (87.5561 MITH — 93.2324 MITH)

Thay đổi trong GHS/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 103.75% (45.7588 MITH — 93.2324 MITH)

Thay đổi trong GHS/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 90.29% (48.9945 MITH — 93.2324 MITH)

cedi Ghana/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 98.1233 MITH ▲ 5.25 %
26/05 103.99 MITH ▲ 5.98 %
27/05 105.07 MITH ▲ 1.04 %
28/05 89.4157 MITH ▼ -14.9 %
29/05 90.364 MITH ▲ 1.06 %
30/05 89.8511 MITH ▼ -0.57 %
31/05 92.4786 MITH ▲ 2.92 %
01/06 91.7358 MITH ▼ -0.8 %
02/06 86.7045 MITH ▼ -5.48 %
03/06 87.2551 MITH ▲ 0.64 %
04/06 83.5815 MITH ▼ -4.21 %
05/06 81.221 MITH ▼ -2.82 %
06/06 82.6813 MITH ▲ 1.8 %
07/06 83.1785 MITH ▲ 0.6 %
08/06 82.6786 MITH ▼ -0.6 %
09/06 81.7853 MITH ▼ -1.08 %
10/06 82.1006 MITH ▲ 0.39 %
11/06 83.0768 MITH ▲ 1.19 %
12/06 83.2789 MITH ▲ 0.24 %
13/06 82.9734 MITH ▼ -0.37 %
14/06 83.0286 MITH ▲ 0.07 %
15/06 83.8309 MITH ▲ 0.97 %
16/06 84.4957 MITH ▲ 0.79 %
17/06 82.1155 MITH ▼ -2.82 %
18/06 82.5523 MITH ▲ 0.53 %
19/06 84.0776 MITH ▲ 1.85 %
20/06 85.1191 MITH ▲ 1.24 %
21/06 81.0956 MITH ▼ -4.73 %
22/06 81.829 MITH ▲ 0.9 %
23/06 80.7313 MITH ▼ -1.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 92.6297 MITH ▼ -0.65 %
03/06 — 09/06 103.36 MITH ▲ 11.59 %
10/06 — 16/06 98.4409 MITH ▼ -4.76 %
17/06 — 23/06 98.5953 MITH ▲ 0.16 %
24/06 — 30/06 102.09 MITH ▲ 3.55 %
01/07 — 07/07 163.46 MITH ▲ 60.1 %
08/07 — 14/07 142.49 MITH ▼ -12.82 %
15/07 — 21/07 143.16 MITH ▲ 0.47 %
22/07 — 28/07 129.52 MITH ▼ -9.53 %
29/07 — 04/08 133.65 MITH ▲ 3.19 %
05/08 — 11/08 136.3 MITH ▲ 1.98 %
12/08 — 18/08 131.73 MITH ▼ -3.35 %

cedi Ghana/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 93.4749 MITH ▲ 0.26 %
07/2024 105.21 MITH ▲ 12.55 %
08/2024 103.51 MITH ▼ -1.62 %
09/2024 111 MITH ▲ 7.24 %
10/2024 357.68 MITH ▲ 222.25 %
11/2024 362.79 MITH ▲ 1.43 %
12/2024 140.48 MITH ▼ -61.28 %
01/2025 174.14 MITH ▲ 23.96 %
02/2025 149.41 MITH ▼ -14.2 %
03/2025 131.55 MITH ▼ -11.95 %
04/2025 208.45 MITH ▲ 58.45 %
05/2025 175.2 MITH ▼ -15.95 %

cedi Ghana/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 90.9149 MITH
Tối đa 107.91 MITH
Bình quân gia quyền 95.3037 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 60.1639 MITH
Tối đa 118.72 MITH
Bình quân gia quyền 82.6458 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 41.9999 MITH
Tối đa 150.12 MITH
Bình quân gia quyền 81.4469 MITH

Chia sẻ một liên kết đến GHS/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu