Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Melon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/MLN

Lịch sử thay đổi trong GHS/MLN tỷ giá

GHS/MLN tỷ giá

05 09, 2024
1 GHS = 0.00323543 MLN
▼ -1.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Melon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 16.5% (0.00277721 MLN — 0.00323543 MLN)

Thay đổi trong GHS/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -27.22% (0.00444556 MLN — 0.00323543 MLN)

Thay đổi trong GHS/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -26.08% (0.00437719 MLN — 0.00323543 MLN)

Thay đổi trong GHS/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -94.64% (0.06041355 MLN — 0.00323543 MLN)

cedi Ghana/Melon dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 0.00311453 MLN ▼ -3.74 %
11/05 0.00314359 MLN ▲ 0.93 %
12/05 0.00330347 MLN ▲ 5.09 %
13/05 0.00369271 MLN ▲ 11.78 %
14/05 0.0037919 MLN ▲ 2.69 %
15/05 0.0036985 MLN ▼ -2.46 %
16/05 0.00370604 MLN ▲ 0.2 %
17/05 0.00377343 MLN ▲ 1.82 %
18/05 0.00379583 MLN ▲ 0.59 %
19/05 0.00365967 MLN ▼ -3.59 %
20/05 0.00351237 MLN ▼ -4.02 %
21/05 0.00337433 MLN ▼ -3.93 %
22/05 0.00335045 MLN ▼ -0.71 %
23/05 0.00348763 MLN ▲ 4.09 %
24/05 0.00362218 MLN ▲ 3.86 %
25/05 0.00368171 MLN ▲ 1.64 %
26/05 0.00370952 MLN ▲ 0.76 %
27/05 0.00378142 MLN ▲ 1.94 %
28/05 0.0037441 MLN ▼ -0.99 %
29/05 0.00377062 MLN ▲ 0.71 %
30/05 0.00393876 MLN ▲ 4.46 %
31/05 0.00396882 MLN ▲ 0.76 %
01/06 0.0038465 MLN ▼ -3.08 %
02/06 0.00368944 MLN ▼ -4.08 %
03/06 0.0035662 MLN ▼ -3.34 %
04/06 0.00353773 MLN ▼ -0.8 %
05/06 0.00338716 MLN ▼ -4.26 %
06/06 0.00337844 MLN ▼ -0.26 %
07/06 0.00348144 MLN ▲ 3.05 %
08/06 0.00351546 MLN ▲ 0.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.00320308 MLN ▼ -1 %
20/05 — 26/05 0.0025769 MLN ▼ -19.55 %
27/05 — 02/06 0.00235394 MLN ▼ -8.65 %
03/06 — 09/06 0.0025581 MLN ▲ 8.67 %
10/06 — 16/06 0.00224895 MLN ▼ -12.09 %
17/06 — 23/06 0.00218231 MLN ▼ -2.96 %
24/06 — 30/06 0.00221863 MLN ▲ 1.66 %
01/07 — 07/07 0.00281998 MLN ▲ 27.1 %
08/07 — 14/07 0.00249699 MLN ▼ -11.45 %
15/07 — 21/07 0.00280171 MLN ▲ 12.2 %
22/07 — 28/07 0.00248648 MLN ▼ -11.25 %
29/07 — 04/08 0.00264341 MLN ▲ 6.31 %

cedi Ghana/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00322284 MLN ▼ -0.39 %
07/2024 0.00284867 MLN ▼ -11.61 %
08/2024 0.00383207 MLN ▲ 34.52 %
09/2024 0.00367977 MLN ▼ -3.97 %
10/2024 0.00335909 MLN ▼ -8.71 %
11/2024 0.00357794 MLN ▲ 6.51 %
12/2024 0.00239278 MLN ▼ -33.12 %
01/2025 0.00305631 MLN ▲ 27.73 %
02/2025 0.00251128 MLN ▼ -17.83 %
03/2025 0.0018905 MLN ▼ -24.72 %
04/2025 0.00228994 MLN ▲ 21.13 %
05/2025 0.00207542 MLN ▼ -9.37 %

cedi Ghana/Melon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00287768 MLN
Tối đa 0.00354936 MLN
Bình quân gia quyền 0.0033218 MLN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00284447 MLN
Tối đa 0.00512838 MLN
Bình quân gia quyền 0.00348447 MLN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00284447 MLN
Tối đa 0.0065716 MLN
Bình quân gia quyền 0.00473854 MLN

Chia sẻ một liên kết đến GHS/MLN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu