Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại kyat Myanmar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/MMK

Lịch sử thay đổi trong GHS/MMK tỷ giá

GHS/MMK tỷ giá

05 01, 2024
1 GHS = 153.32 MMK
▼ -0.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong kyat Myanmar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -3.22% (158.42 MMK — 153.32 MMK)

Thay đổi trong GHS/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -10.08% (170.51 MMK — 153.32 MMK)

Thay đổi trong GHS/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -13.85% (177.97 MMK — 153.32 MMK)

Thay đổi trong GHS/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -36.85% (242.78 MMK — 153.32 MMK)

cedi Ghana/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 153.07 MMK ▼ -0.16 %
04/05 152.85 MMK ▼ -0.14 %
05/05 152.15 MMK ▼ -0.46 %
06/05 152.01 MMK ▼ -0.09 %
07/05 151.63 MMK ▼ -0.25 %
08/05 151.73 MMK ▲ 0.07 %
09/05 151.73 MMK ▲ 0 %
10/05 151.66 MMK ▼ -0.05 %
11/05 151.77 MMK ▲ 0.07 %
12/05 151.34 MMK ▼ -0.29 %
13/05 151.02 MMK ▼ -0.21 %
14/05 150.99 MMK ▼ -0.02 %
15/05 151.05 MMK ▲ 0.04 %
16/05 151.01 MMK ▼ -0.02 %
17/05 151.1 MMK ▲ 0.06 %
18/05 151.16 MMK ▲ 0.04 %
19/05 150.94 MMK ▼ -0.15 %
20/05 150.93 MMK ▼ -0.01 %
21/05 150.97 MMK ▲ 0.03 %
22/05 150.97 MMK ▲ 0 %
23/05 150.97 MMK ▲ 0 %
24/05 150.84 MMK ▼ -0.09 %
25/05 150.33 MMK ▼ -0.34 %
26/05 150.19 MMK ▼ -0.1 %
27/05 150.03 MMK ▼ -0.1 %
28/05 149.95 MMK ▼ -0.05 %
29/05 149.95 MMK ▼ -0 %
30/05 149.25 MMK ▼ -0.47 %
31/05 148.9 MMK ▼ -0.24 %
01/06 148.63 MMK ▼ -0.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 153.22 MMK ▼ -0.07 %
13/05 — 19/05 152.48 MMK ▼ -0.48 %
20/05 — 26/05 150.63 MMK ▼ -1.21 %
27/05 — 02/06 149.74 MMK ▼ -0.59 %
03/06 — 09/06 148.4 MMK ▼ -0.9 %
10/06 — 16/06 145.88 MMK ▼ -1.7 %
17/06 — 23/06 143.55 MMK ▼ -1.6 %
24/06 — 30/06 142.34 MMK ▼ -0.84 %
01/07 — 07/07 141.57 MMK ▼ -0.54 %
08/07 — 14/07 141.62 MMK ▲ 0.04 %
15/07 — 21/07 139.69 MMK ▼ -1.36 %
22/07 — 28/07 139.04 MMK ▼ -0.47 %

cedi Ghana/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 151.87 MMK ▼ -0.95 %
07/2024 150.68 MMK ▼ -0.78 %
07/2024 151.91 MMK ▲ 0.81 %
08/2024 150.84 MMK ▼ -0.7 %
09/2024 148.98 MMK ▼ -1.24 %
10/2024 143.84 MMK ▼ -3.45 %
11/2024 142.96 MMK ▼ -0.61 %
12/2024 143.38 MMK ▲ 0.29 %
01/2025 140.15 MMK ▼ -2.25 %
02/2025 135.91 MMK ▼ -3.03 %
03/2025 127.72 MMK ▼ -6.02 %
04/2025 122.68 MMK ▼ -3.95 %

cedi Ghana/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 153.68 MMK
Tối đa 158.5 MMK
Bình quân gia quyền 156.04 MMK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 153.68 MMK
Tối đa 199.38 MMK
Bình quân gia quyền 162.26 MMK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 153.68 MMK
Tối đa 199.74 MMK
Bình quân gia quyền 176.14 MMK

Chia sẻ một liên kết đến GHS/MMK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu