Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/MTH
Lịch sử thay đổi trong GHS/MTH tỷ giá
GHS/MTH tỷ giá
05 16, 2024
1 GHS = 29.1672 MTH
▼ -7.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -3.6% (30.257 MTH — 29.1672 MTH)
Thay đổi trong GHS/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 9.88% (26.5443 MTH — 29.1672 MTH)
Thay đổi trong GHS/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 108.42% (13.9943 MTH — 29.1672 MTH)
Thay đổi trong GHS/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -4.68% (30.598 MTH — 29.1672 MTH)
cedi Ghana/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 30.2778 MTH | ▲ 3.81 % |
18/05 | 29.4852 MTH | ▼ -2.62 % |
19/05 | 29.2322 MTH | ▼ -0.86 % |
20/05 | 26.5924 MTH | ▼ -9.03 % |
21/05 | 29.3746 MTH | ▲ 10.46 % |
22/05 | 29.3378 MTH | ▼ -0.13 % |
23/05 | 29.618 MTH | ▲ 0.96 % |
24/05 | 29.7918 MTH | ▲ 0.59 % |
25/05 | 30.2732 MTH | ▲ 1.62 % |
26/05 | 30.7456 MTH | ▲ 1.56 % |
27/05 | 31.2478 MTH | ▲ 1.63 % |
28/05 | 30.7577 MTH | ▼ -1.57 % |
29/05 | 31.578 MTH | ▲ 2.67 % |
30/05 | 32.0734 MTH | ▲ 1.57 % |
31/05 | 32.8136 MTH | ▲ 2.31 % |
01/06 | 30.1495 MTH | ▼ -8.12 % |
02/06 | 27.2535 MTH | ▼ -9.61 % |
03/06 | 27.5033 MTH | ▲ 0.92 % |
04/06 | 27.2032 MTH | ▼ -1.09 % |
05/06 | 27.2371 MTH | ▲ 0.12 % |
06/06 | 27.2798 MTH | ▲ 0.16 % |
07/06 | 27.6755 MTH | ▲ 1.45 % |
08/06 | 28.1225 MTH | ▲ 1.62 % |
09/06 | 28.8973 MTH | ▲ 2.76 % |
10/06 | 29.6115 MTH | ▲ 2.47 % |
11/06 | 29.4378 MTH | ▼ -0.59 % |
12/06 | 29.1924 MTH | ▼ -0.83 % |
13/06 | 29.1434 MTH | ▼ -0.17 % |
14/06 | 29.043 MTH | ▼ -0.34 % |
15/06 | 29.0281 MTH | ▼ -0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 29.0633 MTH | ▼ -0.36 % |
27/05 — 02/06 | 32.28 MTH | ▲ 11.07 % |
03/06 — 09/06 | 37.2255 MTH | ▲ 15.32 % |
10/06 — 16/06 | 44.7628 MTH | ▲ 20.25 % |
17/06 — 23/06 | 39.8753 MTH | ▼ -10.92 % |
24/06 — 30/06 | 49.7675 MTH | ▲ 24.81 % |
01/07 — 07/07 | 54.7976 MTH | ▲ 10.11 % |
08/07 — 14/07 | 52.6974 MTH | ▼ -3.83 % |
15/07 — 21/07 | 58.2043 MTH | ▲ 10.45 % |
22/07 — 28/07 | 49.9076 MTH | ▼ -14.25 % |
29/07 — 04/08 | 54.0338 MTH | ▲ 8.27 % |
05/08 — 11/08 | 53.7527 MTH | ▼ -0.52 % |
cedi Ghana/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.104 MTH | ▲ 10.07 % |
07/2024 | 27.6857 MTH | ▼ -13.76 % |
08/2024 | 27.3013 MTH | ▼ -1.39 % |
09/2024 | 36.444 MTH | ▲ 33.49 % |
10/2024 | 20.9837 MTH | ▼ -42.42 % |
11/2024 | 23.1738 MTH | ▲ 10.44 % |
12/2024 | 31.2852 MTH | ▲ 35 % |
01/2025 | 63.6466 MTH | ▲ 103.44 % |
02/2025 | 26.5871 MTH | ▼ -58.23 % |
03/2025 | 34.9408 MTH | ▲ 31.42 % |
04/2025 | 49.5993 MTH | ▲ 41.95 % |
05/2025 | 42.877 MTH | ▼ -13.55 % |
cedi Ghana/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.1664 MTH |
Tối đa | 34.1657 MTH |
Bình quân gia quyền | 31.7144 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.2163 MTH |
Tối đa | 34.1657 MTH |
Bình quân gia quyền | 27.9476 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.1075 MTH |
Tối đa | 34.1657 MTH |
Bình quân gia quyền | 20.342 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: