Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/MTL

Lịch sử thay đổi trong GHS/MTL tỷ giá

GHS/MTL tỷ giá

05 28, 2024
1 GHS = 0.03576117 MTL
▲ 0.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -18.74% (0.04400869 MTL — 0.03576117 MTL)

Thay đổi trong GHS/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -24.04% (0.04707913 MTL — 0.03576117 MTL)

Thay đổi trong GHS/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -56.72% (0.08262217 MTL — 0.03576117 MTL)

Thay đổi trong GHS/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -94.7% (0.67500677 MTL — 0.03576117 MTL)

cedi Ghana/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 0.03701141 MTL ▲ 3.5 %
31/05 0.03786965 MTL ▲ 2.32 %
01/06 0.03809926 MTL ▲ 0.61 %
02/06 0.03753462 MTL ▼ -1.48 %
03/06 0.03701409 MTL ▼ -1.39 %
04/06 0.03619656 MTL ▼ -2.21 %
05/06 0.03609942 MTL ▼ -0.27 %
06/06 0.03594587 MTL ▼ -0.43 %
07/06 0.03574986 MTL ▼ -0.55 %
08/06 0.03479711 MTL ▼ -2.67 %
09/06 0.03390052 MTL ▼ -2.58 %
10/06 0.03287937 MTL ▼ -3.01 %
11/06 0.03331171 MTL ▲ 1.31 %
12/06 0.03386935 MTL ▲ 1.67 %
13/06 0.03477425 MTL ▲ 2.67 %
14/06 0.03464381 MTL ▼ -0.38 %
15/06 0.03277654 MTL ▼ -5.39 %
16/06 0.03182913 MTL ▼ -2.89 %
17/06 0.0304589 MTL ▼ -4.3 %
18/06 0.03012575 MTL ▼ -1.09 %
19/06 0.03184378 MTL ▲ 5.7 %
20/06 0.03145451 MTL ▼ -1.22 %
21/06 0.03026356 MTL ▼ -3.79 %
22/06 0.03015186 MTL ▼ -0.37 %
23/06 0.03148691 MTL ▲ 4.43 %
24/06 0.03141671 MTL ▼ -0.22 %
25/06 0.03097497 MTL ▼ -1.41 %
26/06 0.03116806 MTL ▲ 0.62 %
27/06 0.03110265 MTL ▼ -0.21 %
28/06 0.03084399 MTL ▼ -0.83 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.03616554 MTL ▲ 1.13 %
10/06 — 16/06 0.03267519 MTL ▼ -9.65 %
17/06 — 23/06 0.03267681 MTL ▲ 0 %
24/06 — 30/06 0.03342758 MTL ▲ 2.3 %
01/07 — 07/07 0.04467877 MTL ▲ 33.66 %
08/07 — 14/07 0.04018451 MTL ▼ -10.06 %
15/07 — 21/07 0.04119866 MTL ▲ 2.52 %
22/07 — 28/07 0.03989355 MTL ▼ -3.17 %
29/07 — 04/08 0.03763752 MTL ▼ -5.66 %
05/08 — 11/08 0.03377661 MTL ▼ -10.26 %
12/08 — 18/08 0.03259519 MTL ▼ -3.5 %
19/08 — 25/08 0.03225465 MTL ▼ -1.04 %

cedi Ghana/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03594859 MTL ▲ 0.52 %
07/2024 0.0343418 MTL ▼ -4.47 %
08/2024 0.04346745 MTL ▲ 26.57 %
09/2024 0.03803056 MTL ▼ -12.51 %
10/2024 0.03234368 MTL ▼ -14.95 %
11/2024 0.03129526 MTL ▼ -3.24 %
12/2024 0.03130249 MTL ▲ 0.02 %
01/2025 0.03403649 MTL ▲ 8.73 %
02/2025 0.02765558 MTL ▼ -18.75 %
03/2025 0.02394198 MTL ▼ -13.43 %
04/2025 0.03018628 MTL ▲ 26.08 %
05/2025 0.02385638 MTL ▼ -20.97 %

cedi Ghana/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03517983 MTL
Tối đa 0.04415642 MTL
Bình quân gia quyền 0.03967061 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02956938 MTL
Tối đa 0.04893141 MTL
Bình quân gia quyền 0.03874234 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02956938 MTL
Tối đa 0.08881442 MTL
Bình quân gia quyền 0.05586411 MTL

Chia sẻ một liên kết đến GHS/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu