Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Tokenbox
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/TBX
Lịch sử thay đổi trong GHS/TBX tỷ giá
GHS/TBX tỷ giá
04 04, 2024
1 GHS = 2.848667 TBX
▼ -0.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Tokenbox, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Tokenbox.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/TBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/TBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Tokenbox, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/TBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -10.05% (3.166949 TBX — 2.848667 TBX)
Thay đổi trong GHS/TBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -10.05% (3.166949 TBX — 2.848667 TBX)
Thay đổi trong GHS/TBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 06, 2023 — 04 04, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -93.19% (41.8022 TBX — 2.848667 TBX)
Thay đổi trong GHS/TBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 04, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -89.73% (27.7287 TBX — 2.848667 TBX)
cedi Ghana/Tokenbox dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Tokenbox dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 2.817319 TBX | ▼ -1.1 % |
02/06 | 2.802814 TBX | ▼ -0.51 % |
03/06 | 2.770675 TBX | ▼ -1.15 % |
04/06 | 2.808051 TBX | ▲ 1.35 % |
05/06 | 2.870163 TBX | ▲ 2.21 % |
06/06 | 3.031783 TBX | ▲ 5.63 % |
07/06 | 3.085406 TBX | ▲ 1.77 % |
08/06 | 3.125747 TBX | ▲ 1.31 % |
09/06 | 3.156253 TBX | ▲ 0.98 % |
10/06 | 3.426823 TBX | ▲ 8.57 % |
11/06 | -0.89779421 TBX | ▼ -126.2 % |
12/06 | -0.89568817 TBX | ▼ -0.23 % |
13/06 | -0.91744372 TBX | ▲ 2.43 % |
14/06 | -1.36706797 TBX | ▲ 49.01 % |
15/06 | -0.84756804 TBX | ▼ -38 % |
16/06 | -0.86835238 TBX | ▲ 2.45 % |
17/06 | -0.83653878 TBX | ▼ -3.66 % |
18/06 | -0.81030272 TBX | ▼ -3.14 % |
19/06 | -0.80193939 TBX | ▼ -1.03 % |
20/06 | -0.77669815 TBX | ▼ -3.15 % |
21/06 | -0.76735913 TBX | ▼ -1.2 % |
22/06 | -0.75234785 TBX | ▼ -1.96 % |
23/06 | -0.73077057 TBX | ▼ -2.87 % |
24/06 | -0.7119838 TBX | ▼ -2.57 % |
25/06 | -0.71183794 TBX | ▼ -0.02 % |
26/06 | -0.71423045 TBX | ▲ 0.34 % |
27/06 | -0.74464477 TBX | ▲ 4.26 % |
28/06 | -0.72263937 TBX | ▼ -2.96 % |
29/06 | -0.70122961 TBX | ▼ -2.96 % |
30/06 | -0.69788953 TBX | ▼ -0.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Tokenbox cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Tokenbox dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 4.712115 TBX | ▲ 65.41 % |
10/06 — 16/06 | 3.243576 TBX | ▼ -31.17 % |
17/06 — 23/06 | -0.05921332 TBX | ▼ -101.83 % |
24/06 — 30/06 | 0.012657 TBX | ▼ -121.38 % |
01/07 — 07/07 | 0.01213783 TBX | ▼ -4.1 % |
08/07 — 14/07 | 0.01462951 TBX | ▲ 20.53 % |
15/07 — 21/07 | 0.0148481 TBX | ▲ 1.49 % |
22/07 — 28/07 | 0.01559483 TBX | ▲ 5.03 % |
29/07 — 04/08 | 0.01726288 TBX | ▲ 10.7 % |
05/08 — 11/08 | 0.00437926 TBX | ▼ -74.63 % |
12/08 — 18/08 | 0.00452427 TBX | ▲ 3.31 % |
19/08 — 25/08 | 0.10143997 TBX | ▲ 2142.13 % |
cedi Ghana/Tokenbox dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.839615 TBX | ▼ -0.32 % |
07/2024 | 1.05285 TBX | ▼ -62.92 % |
08/2024 | 0.75029993 TBX | ▼ -28.74 % |
09/2024 | 0.98437665 TBX | ▲ 31.2 % |
10/2024 | 0.9862358 TBX | ▲ 0.19 % |
11/2024 | 15.2393 TBX | ▲ 1445.2 % |
12/2024 | 15.0918 TBX | ▼ -0.97 % |
01/2025 | 17.5803 TBX | ▲ 16.49 % |
02/2025 | 20.163 TBX | ▲ 14.69 % |
03/2025 | 6.208147 TBX | ▼ -69.21 % |
04/2025 | 5.89081 TBX | ▼ -5.11 % |
05/2025 | 5.617909 TBX | ▼ -4.63 % |
cedi Ghana/Tokenbox thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.848667 TBX |
Tối đa | 5.169557 TBX |
Bình quân gia quyền | 3.248331 TBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.848667 TBX |
Tối đa | 5.169557 TBX |
Bình quân gia quyền | 3.248331 TBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.848667 TBX |
Tối đa | 55.481 TBX |
Bình quân gia quyền | 30.3911 TBX |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/TBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Tokenbox (TBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Tokenbox (TBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: