Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/VET

Lịch sử thay đổi trong GHS/VET tỷ giá

GHS/VET tỷ giá

05 31, 2024
1 GHS = 1.988024 VET
▲ 0.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -4.66% (2.085159 VET — 1.988024 VET)

Thay đổi trong GHS/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 26.09% (1.576715 VET — 1.988024 VET)

Thay đổi trong GHS/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -55.99% (4.517306 VET — 1.988024 VET)

Thay đổi trong GHS/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -95.5% (44.1698 VET — 1.988024 VET)

cedi Ghana/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/06 1.993993 VET ▲ 0.3 %
02/06 1.941285 VET ▼ -2.64 %
03/06 1.899672 VET ▼ -2.14 %
04/06 1.907225 VET ▲ 0.4 %
05/06 1.899038 VET ▼ -0.43 %
06/06 1.955786 VET ▲ 2.99 %
07/06 1.980634 VET ▲ 1.27 %
08/06 1.988486 VET ▲ 0.4 %
09/06 1.980189 VET ▼ -0.42 %
10/06 2.007701 VET ▲ 1.39 %
11/06 2.025298 VET ▲ 0.88 %
12/06 2.049125 VET ▲ 1.18 %
13/06 2.056343 VET ▲ 0.35 %
14/06 2.012817 VET ▼ -2.12 %
15/06 1.933221 VET ▼ -3.95 %
16/06 1.90654 VET ▼ -1.38 %
17/06 1.911847 VET ▲ 0.28 %
18/06 1.958018 VET ▲ 2.41 %
19/06 1.918078 VET ▼ -2.04 %
20/06 1.829606 VET ▼ -4.61 %
21/06 1.844095 VET ▲ 0.79 %
22/06 1.892385 VET ▲ 2.62 %
23/06 1.88599 VET ▼ -0.34 %
24/06 1.87105 VET ▼ -0.79 %
25/06 1.863619 VET ▼ -0.4 %
26/06 1.833483 VET ▼ -1.62 %
27/06 1.821598 VET ▼ -0.65 %
28/06 1.849192 VET ▲ 1.51 %
29/06 1.890613 VET ▲ 2.24 %
30/06 1.928109 VET ▲ 1.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 1.992022 VET ▲ 0.2 %
10/06 — 16/06 1.86964 VET ▼ -6.14 %
17/06 — 23/06 1.776167 VET ▼ -5 %
24/06 — 30/06 1.797069 VET ▲ 1.18 %
01/07 — 07/07 1.850652 VET ▲ 2.98 %
08/07 — 14/07 1.892816 VET ▲ 2.28 %
15/07 — 21/07 2.02562 VET ▲ 7.02 %
22/07 — 28/07 2.126294 VET ▲ 4.97 %
29/07 — 04/08 2.253295 VET ▲ 5.97 %
05/08 — 11/08 2.147331 VET ▼ -4.7 %
12/08 — 18/08 2.082091 VET ▼ -3.04 %
19/08 — 25/08 2.203708 VET ▲ 5.84 %

cedi Ghana/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.884862 VET ▼ -5.19 %
07/2024 2.045118 VET ▲ 8.5 %
08/2024 2.386574 VET ▲ 16.7 %
09/2024 2.133301 VET ▼ -10.61 %
10/2024 1.929008 VET ▼ -9.58 %
11/2024 1.645524 VET ▼ -14.7 %
12/2024 1.027151 VET ▼ -37.58 %
01/2025 1.208756 VET ▲ 17.68 %
02/2025 0.77200286 VET ▼ -36.13 %
03/2025 0.78600507 VET ▲ 1.81 %
04/2025 1.028338 VET ▲ 30.83 %
05/2025 0.99003187 VET ▼ -3.73 %

cedi Ghana/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.902405 VET
Tối đa 2.104531 VET
Bình quân gia quyền 1.987709 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.601493 VET
Tối đa 2.104531 VET
Bình quân gia quyền 1.838494 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.601493 VET
Tối đa 5.958464 VET
Bình quân gia quyền 3.53769 VET

Chia sẻ một liên kết đến GHS/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu