Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/WABI
Lịch sử thay đổi trong GHS/WABI tỷ giá
GHS/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 GHS = 70.8583 WABI
▲ 0.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 8.61% (65.2404 WABI — 70.8583 WABI)
Thay đổi trong GHS/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10776.57% (0.65147644 WABI — 70.8583 WABI)
Thay đổi trong GHS/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2015.6% (3.349322 WABI — 70.8583 WABI)
Thay đổi trong GHS/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2965.67% (2.31135 WABI — 70.8583 WABI)
cedi Ghana/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 86.5911 WABI | ▲ 22.2 % |
17/05 | 73.5278 WABI | ▼ -15.09 % |
18/05 | 57.7618 WABI | ▼ -21.44 % |
19/05 | 71.8544 WABI | ▲ 24.4 % |
20/05 | 111.8 WABI | ▲ 55.59 % |
21/05 | 115.94 WABI | ▲ 3.71 % |
22/05 | 43.7114 WABI | ▼ -62.3 % |
23/05 | 70.245 WABI | ▲ 60.7 % |
24/05 | 65.9538 WABI | ▼ -6.11 % |
25/05 | 40.4277 WABI | ▼ -38.7 % |
26/05 | 34.112 WABI | ▼ -15.62 % |
27/05 | 24.5202 WABI | ▼ -28.12 % |
28/05 | 34.581 WABI | ▲ 41.03 % |
29/05 | 70.3248 WABI | ▲ 103.36 % |
30/05 | 53.8534 WABI | ▼ -23.42 % |
31/05 | 37.05 WABI | ▼ -31.2 % |
01/06 | 38.2653 WABI | ▲ 3.28 % |
02/06 | 78.8812 WABI | ▲ 106.14 % |
03/06 | 81.1771 WABI | ▲ 2.91 % |
04/06 | 63.54 WABI | ▼ -21.73 % |
05/06 | 62.8243 WABI | ▼ -1.13 % |
06/06 | 84.2203 WABI | ▲ 34.06 % |
07/06 | 95.818 WABI | ▲ 13.77 % |
08/06 | 96.7748 WABI | ▲ 1 % |
09/06 | 104.07 WABI | ▲ 7.54 % |
10/06 | 103.75 WABI | ▼ -0.31 % |
11/06 | 104.04 WABI | ▲ 0.28 % |
12/06 | 104.74 WABI | ▲ 0.68 % |
13/06 | 103.99 WABI | ▼ -0.72 % |
14/06 | 101.61 WABI | ▼ -2.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 70.7783 WABI | ▼ -0.11 % |
27/05 — 02/06 | 79.5401 WABI | ▲ 12.38 % |
03/06 — 09/06 | 90.7216 WABI | ▲ 14.06 % |
10/06 — 16/06 | 462.52 WABI | ▲ 409.82 % |
17/06 — 23/06 | 1,315 WABI | ▲ 184.26 % |
24/06 — 30/06 | 1,815 WABI | ▲ 38.06 % |
01/07 — 07/07 | 4,166 WABI | ▲ 129.53 % |
08/07 — 14/07 | 8,952 WABI | ▲ 114.88 % |
15/07 — 21/07 | 4,930 WABI | ▼ -44.93 % |
22/07 — 28/07 | 7,122 WABI | ▲ 44.45 % |
29/07 — 04/08 | 9,779 WABI | ▲ 37.3 % |
05/08 — 11/08 | 9,565 WABI | ▼ -2.19 % |
cedi Ghana/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 68.4088 WABI | ▼ -3.46 % |
07/2024 | 44.3108 WABI | ▼ -35.23 % |
08/2024 | 24.4871 WABI | ▼ -44.74 % |
09/2024 | 11.9611 WABI | ▼ -51.15 % |
10/2024 | 11.0923 WABI | ▼ -7.26 % |
11/2024 | 9.860379 WABI | ▼ -11.11 % |
12/2024 | 19.0512 WABI | ▲ 93.21 % |
01/2025 | 12.2559 WABI | ▼ -35.67 % |
02/2025 | 10.0216 WABI | ▼ -18.23 % |
03/2025 | 267.87 WABI | ▲ 2572.88 % |
04/2025 | 695.07 WABI | ▲ 159.48 % |
05/2025 | 1,004 WABI | ▲ 44.42 % |
cedi Ghana/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.698 WABI |
Tối đa | 70.8583 WABI |
Bình quân gia quyền | 52.0099 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.48115054 WABI |
Tối đa | 70.8583 WABI |
Bình quân gia quyền | 21.1192 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.48115054 WABI |
Tối đa | 70.8583 WABI |
Bình quân gia quyền | 6.404547 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: