Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Wanchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/WAN
Lịch sử thay đổi trong GHS/WAN tỷ giá
GHS/WAN tỷ giá
06 04, 2024
1 GHS = 0.27768211 WAN
▲ 0.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Wanchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 4.79% (0.26498904 WAN — 0.27768211 WAN)
Thay đổi trong GHS/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -1.92% (0.28312496 WAN — 0.27768211 WAN)
Thay đổi trong GHS/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -39.73% (0.46076085 WAN — 0.27768211 WAN)
Thay đổi trong GHS/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -79.2% (1.335169 WAN — 0.27768211 WAN)
cedi Ghana/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 0.27420056 WAN | ▼ -1.25 % |
06/06 | 0.27654904 WAN | ▲ 0.86 % |
07/06 | 0.28407212 WAN | ▲ 2.72 % |
08/06 | 0.29257066 WAN | ▲ 2.99 % |
09/06 | 0.30469852 WAN | ▲ 4.15 % |
10/06 | 0.30993194 WAN | ▲ 1.72 % |
11/06 | 0.31105313 WAN | ▲ 0.36 % |
12/06 | 0.31237189 WAN | ▲ 0.42 % |
13/06 | 0.31662004 WAN | ▲ 1.36 % |
14/06 | 0.3017683 WAN | ▼ -4.69 % |
15/06 | 0.2838541 WAN | ▼ -5.94 % |
16/06 | 0.28333968 WAN | ▼ -0.18 % |
17/06 | 0.28672694 WAN | ▲ 1.2 % |
18/06 | 0.29356598 WAN | ▲ 2.39 % |
19/06 | 0.29496293 WAN | ▲ 0.48 % |
20/06 | 0.26324282 WAN | ▼ -10.75 % |
21/06 | 0.2608648 WAN | ▼ -0.9 % |
22/06 | 0.28228556 WAN | ▲ 8.21 % |
23/06 | 0.29192453 WAN | ▲ 3.41 % |
24/06 | 0.28556939 WAN | ▼ -2.18 % |
25/06 | 0.27522779 WAN | ▼ -3.62 % |
26/06 | 0.26714367 WAN | ▼ -2.94 % |
27/06 | 0.26831624 WAN | ▲ 0.44 % |
28/06 | 0.26688689 WAN | ▼ -0.53 % |
29/06 | 0.26354235 WAN | ▼ -1.25 % |
30/06 | 0.26085098 WAN | ▼ -1.02 % |
01/07 | 0.25897166 WAN | ▼ -0.72 % |
02/07 | 0.26704402 WAN | ▲ 3.12 % |
03/07 | 0.27751277 WAN | ▲ 3.92 % |
04/07 | 0.28213115 WAN | ▲ 1.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.26034616 WAN | ▼ -6.24 % |
17/06 — 23/06 | 0.19942435 WAN | ▼ -23.4 % |
24/06 — 30/06 | 0.19246374 WAN | ▼ -3.49 % |
01/07 — 07/07 | 0.2945137 WAN | ▲ 53.02 % |
08/07 — 14/07 | 0.26234778 WAN | ▼ -10.92 % |
15/07 — 21/07 | 0.30294109 WAN | ▲ 15.47 % |
22/07 — 28/07 | 0.28004032 WAN | ▼ -7.56 % |
29/07 — 04/08 | 0.31422763 WAN | ▲ 12.21 % |
05/08 — 11/08 | 0.30064042 WAN | ▼ -4.32 % |
12/08 — 18/08 | 0.27664547 WAN | ▼ -7.98 % |
19/08 — 25/08 | 0.28571204 WAN | ▲ 3.28 % |
26/08 — 01/09 | 0.29116248 WAN | ▲ 1.91 % |
cedi Ghana/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.28583122 WAN | ▲ 2.93 % |
08/2024 | 0.36183729 WAN | ▲ 26.59 % |
09/2024 | 0.35751685 WAN | ▼ -1.19 % |
10/2024 | 0.33579887 WAN | ▼ -6.07 % |
11/2024 | 0.3143471 WAN | ▼ -6.39 % |
12/2024 | 0.24539042 WAN | ▼ -21.94 % |
12/2024 | 0.2924051 WAN | ▲ 19.16 % |
01/2025 | 0.23350288 WAN | ▼ -20.14 % |
03/2025 | 0.16232498 WAN | ▼ -30.48 % |
03/2025 | 0.23834295 WAN | ▲ 46.83 % |
04/2025 | 0.19931329 WAN | ▼ -16.38 % |
05/2025 | 0.22144514 WAN | ▲ 11.1 % |
cedi Ghana/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.26332834 WAN |
Tối đa | 0.30198092 WAN |
Bình quân gia quyền | 0.27786159 WAN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.18921593 WAN |
Tối đa | 0.30198092 WAN |
Bình quân gia quyền | 0.25862065 WAN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.18921593 WAN |
Tối đa | 0.5137115 WAN |
Bình quân gia quyền | 0.3797276 WAN |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/WAN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: