Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại WaykiChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/WICC

Lịch sử thay đổi trong GHS/WICC tỷ giá

GHS/WICC tỷ giá

05 16, 2024
1 GHS = 13.7834 WICC
▲ 3.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong WaykiChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -1.69% (14.0202 WICC — 13.7834 WICC)

Thay đổi trong GHS/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -44.88% (25.0059 WICC — 13.7834 WICC)

Thay đổi trong GHS/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 454.66% (2.485017 WICC — 13.7834 WICC)

Thay đổi trong GHS/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 1188.44% (1.069781 WICC — 13.7834 WICC)

cedi Ghana/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 13.0247 WICC ▼ -5.5 %
18/05 12.6406 WICC ▼ -2.95 %
19/05 12.2584 WICC ▼ -3.02 %
20/05 12.1842 WICC ▼ -0.61 %
21/05 11.4809 WICC ▼ -5.77 %
22/05 11.5433 WICC ▲ 0.54 %
23/05 11.932 WICC ▲ 3.37 %
24/05 12.1824 WICC ▲ 2.1 %
25/05 12.5459 WICC ▲ 2.98 %
26/05 12.0465 WICC ▼ -3.98 %
27/05 11.7595 WICC ▼ -2.38 %
28/05 12.509 WICC ▲ 6.37 %
29/05 12.7083 WICC ▲ 1.59 %
30/05 12.833 WICC ▲ 0.98 %
31/05 12.656 WICC ▼ -1.38 %
01/06 13.0036 WICC ▲ 2.75 %
02/06 13.3358 WICC ▲ 2.55 %
03/06 13.6097 WICC ▲ 2.05 %
04/06 13.7587 WICC ▲ 1.1 %
05/06 13.6874 WICC ▼ -0.52 %
06/06 13.7208 WICC ▲ 0.24 %
07/06 13.8325 WICC ▲ 0.81 %
08/06 13.965 WICC ▲ 0.96 %
09/06 13.5346 WICC ▼ -3.08 %
10/06 13.3989 WICC ▼ -1 %
11/06 13.6886 WICC ▲ 2.16 %
12/06 13.6379 WICC ▼ -0.37 %
13/06 13.2617 WICC ▼ -2.76 %
14/06 13.2328 WICC ▼ -0.22 %
15/06 13.107 WICC ▼ -0.95 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 13.1373 WICC ▼ -4.69 %
27/05 — 02/06 4.729638 WICC ▼ -64 %
03/06 — 09/06 6.381049 WICC ▲ 34.92 %
10/06 — 16/06 6.793621 WICC ▲ 6.47 %
17/06 — 23/06 7.872729 WICC ▲ 15.88 %
24/06 — 30/06 9.387334 WICC ▲ 19.24 %
01/07 — 07/07 11.0229 WICC ▲ 17.42 %
08/07 — 14/07 9.650942 WICC ▼ -12.45 %
15/07 — 21/07 10.9964 WICC ▲ 13.94 %
22/07 — 28/07 11.989 WICC ▲ 9.03 %
29/07 — 04/08 12.0277 WICC ▲ 0.32 %
05/08 — 11/08 11.6323 WICC ▼ -3.29 %

cedi Ghana/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 14.2359 WICC ▲ 3.28 %
07/2024 17.0471 WICC ▲ 19.75 %
08/2024 18.1563 WICC ▲ 6.51 %
09/2024 17.2995 WICC ▼ -4.72 %
10/2024 18.2264 WICC ▲ 5.36 %
11/2024 18.9499 WICC ▲ 3.97 %
12/2024 18.2517 WICC ▼ -3.68 %
01/2025 21.0738 WICC ▲ 15.46 %
02/2025 19.33 WICC ▼ -8.28 %
03/2025 8.37268 WICC ▼ -56.69 %
04/2025 10.7885 WICC ▲ 28.85 %
05/2025 11.3716 WICC ▲ 5.41 %

cedi Ghana/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 11.9829 WICC
Tối đa 14.0747 WICC
Bình quân gia quyền 13.3502 WICC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.251683 WICC
Tối đa 28.8802 WICC
Bình quân gia quyền 13.7964 WICC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.546179 WICC
Tối đa 28.8802 WICC
Bình quân gia quyền 17.3399 WICC

Chia sẻ một liên kết đến GHS/WICC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu