Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Waltonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/WTC
Lịch sử thay đổi trong GHS/WTC tỷ giá
GHS/WTC tỷ giá
05 09, 2024
1 GHS = 6.516155 WTC
▼ -1.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Waltonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Waltonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/WTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/WTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Waltonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/WTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 12.71% (5.781438 WTC — 6.516155 WTC)
Thay đổi trong GHS/WTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi -16.76% (7.828114 WTC — 6.516155 WTC)
Thay đổi trong GHS/WTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 1207% (0.49855821 WTC — 6.516155 WTC)
Thay đổi trong GHS/WTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 789.84% (0.73228227 WTC — 6.516155 WTC)
cedi Ghana/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 6.624023 WTC | ▲ 1.66 % |
11/05 | 6.58411 WTC | ▼ -0.6 % |
12/05 | 7.282652 WTC | ▲ 10.61 % |
13/05 | 7.185027 WTC | ▼ -1.34 % |
14/05 | 7.203798 WTC | ▲ 0.26 % |
15/05 | 7.197394 WTC | ▼ -0.09 % |
16/05 | 7.29753 WTC | ▲ 1.39 % |
17/05 | 7.334637 WTC | ▲ 0.51 % |
18/05 | 7.255827 WTC | ▼ -1.07 % |
19/05 | 7.233795 WTC | ▼ -0.3 % |
20/05 | 7.122245 WTC | ▼ -1.54 % |
21/05 | 6.96475 WTC | ▼ -2.21 % |
22/05 | 6.736405 WTC | ▼ -3.28 % |
23/05 | 6.724781 WTC | ▼ -0.17 % |
24/05 | 7.115563 WTC | ▲ 5.81 % |
25/05 | 7.155743 WTC | ▲ 0.56 % |
26/05 | 6.885957 WTC | ▼ -3.77 % |
27/05 | 7.015791 WTC | ▲ 1.89 % |
28/05 | 7.045189 WTC | ▲ 0.42 % |
29/05 | 7.000982 WTC | ▼ -0.63 % |
30/05 | 7.33684 WTC | ▲ 4.8 % |
31/05 | 7.461557 WTC | ▲ 1.7 % |
01/06 | 7.61493 WTC | ▲ 2.06 % |
02/06 | 7.47755 WTC | ▼ -1.8 % |
03/06 | 7.669737 WTC | ▲ 2.57 % |
04/06 | 7.683034 WTC | ▲ 0.17 % |
05/06 | 7.502505 WTC | ▼ -2.35 % |
06/06 | 7.153195 WTC | ▼ -4.66 % |
07/06 | 7.17382 WTC | ▲ 0.29 % |
08/06 | 7.278981 WTC | ▲ 1.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Waltonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 6.520812 WTC | ▲ 0.07 % |
20/05 — 26/05 | 6.486086 WTC | ▼ -0.53 % |
27/05 — 02/06 | 3.849153 WTC | ▼ -40.66 % |
03/06 — 09/06 | 4.173129 WTC | ▲ 8.42 % |
10/06 — 16/06 | 5.07961 WTC | ▲ 21.72 % |
17/06 — 23/06 | 4.906949 WTC | ▼ -3.4 % |
24/06 — 30/06 | 5.633823 WTC | ▲ 14.81 % |
01/07 — 07/07 | 6.52338 WTC | ▲ 15.79 % |
08/07 — 14/07 | 5.989985 WTC | ▼ -8.18 % |
15/07 — 21/07 | 6.322885 WTC | ▲ 5.56 % |
22/07 — 28/07 | 6.848942 WTC | ▲ 8.32 % |
29/07 — 04/08 | 6.657502 WTC | ▼ -2.8 % |
cedi Ghana/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.241534 WTC | ▼ -4.21 % |
07/2024 | 6.670032 WTC | ▲ 6.87 % |
08/2024 | 7.645513 WTC | ▲ 14.62 % |
09/2024 | 6.731168 WTC | ▼ -11.96 % |
10/2024 | 6.965279 WTC | ▲ 3.48 % |
11/2024 | 16.4438 WTC | ▲ 136.08 % |
12/2024 | 101.07 WTC | ▲ 514.62 % |
01/2025 | 119.95 WTC | ▲ 18.68 % |
02/2025 | 105.85 WTC | ▼ -11.76 % |
03/2025 | 87.4539 WTC | ▼ -17.38 % |
04/2025 | 108.16 WTC | ▲ 23.68 % |
05/2025 | 106.43 WTC | ▼ -1.6 % |
cedi Ghana/Waltonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.132613 WTC |
Tối đa | 6.767979 WTC |
Bình quân gia quyền | 6.448244 WTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.978538 WTC |
Tối đa | 7.664919 WTC |
Bình quân gia quyền | 5.815796 WTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.47694471 WTC |
Tối đa | 10.2072 WTC |
Bình quân gia quyền | 2.944301 WTC |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/WTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: