Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/XLM
Lịch sử thay đổi trong GHS/XLM tỷ giá
GHS/XLM tỷ giá
05 14, 2024
1 GHS = 0.68409843 XLM
▲ 0.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 1.2% (0.67600521 XLM — 0.68409843 XLM)
Thay đổi trong GHS/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -2.14% (0.69908051 XLM — 0.68409843 XLM)
Thay đổi trong GHS/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -33.06% (1.021981 XLM — 0.68409843 XLM)
Thay đổi trong GHS/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -79.07% (3.268717 XLM — 0.68409843 XLM)
cedi Ghana/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.66857214 XLM | ▼ -2.27 % |
17/05 | 0.67323136 XLM | ▲ 0.7 % |
18/05 | 0.67453323 XLM | ▲ 0.19 % |
19/05 | 0.67194782 XLM | ▼ -0.38 % |
20/05 | 0.65853224 XLM | ▼ -2 % |
21/05 | 0.63939271 XLM | ▼ -2.91 % |
22/05 | 0.63490398 XLM | ▼ -0.7 % |
23/05 | 0.62824038 XLM | ▼ -1.05 % |
24/05 | 0.61901606 XLM | ▼ -1.47 % |
25/05 | 0.62113202 XLM | ▲ 0.34 % |
26/05 | 0.63555605 XLM | ▲ 2.32 % |
27/05 | 0.63402192 XLM | ▼ -0.24 % |
28/05 | 0.63394296 XLM | ▼ -0.01 % |
29/05 | 0.63008277 XLM | ▼ -0.61 % |
30/05 | 0.64155229 XLM | ▲ 1.82 % |
31/05 | 0.65723937 XLM | ▲ 2.45 % |
01/06 | 0.65736707 XLM | ▲ 0.02 % |
02/06 | 0.64793385 XLM | ▼ -1.44 % |
03/06 | 0.64209277 XLM | ▼ -0.9 % |
04/06 | 0.63841378 XLM | ▼ -0.57 % |
05/06 | 0.64439432 XLM | ▲ 0.94 % |
06/06 | 0.63578733 XLM | ▼ -1.34 % |
07/06 | 0.6442352 XLM | ▲ 1.33 % |
08/06 | 0.65045483 XLM | ▲ 0.97 % |
09/06 | 0.65349642 XLM | ▲ 0.47 % |
10/06 | 0.64940564 XLM | ▼ -0.63 % |
11/06 | 0.65384132 XLM | ▲ 0.68 % |
12/06 | 0.65964708 XLM | ▲ 0.89 % |
13/06 | 0.66339827 XLM | ▲ 0.57 % |
14/06 | 0.66686159 XLM | ▲ 0.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.65664971 XLM | ▼ -4.01 % |
27/05 — 02/06 | 0.61965367 XLM | ▼ -5.63 % |
03/06 — 09/06 | 0.69564032 XLM | ▲ 12.26 % |
10/06 — 16/06 | 0.64014478 XLM | ▼ -7.98 % |
17/06 — 23/06 | 0.62640192 XLM | ▼ -2.15 % |
24/06 — 30/06 | 0.642585 XLM | ▲ 2.58 % |
01/07 — 07/07 | 0.76971274 XLM | ▲ 19.78 % |
08/07 — 14/07 | 0.73136295 XLM | ▼ -4.98 % |
15/07 — 21/07 | 0.74693554 XLM | ▲ 2.13 % |
22/07 — 28/07 | 0.7439652 XLM | ▼ -0.4 % |
29/07 — 04/08 | 0.76822213 XLM | ▲ 3.26 % |
05/08 — 11/08 | 0.77186471 XLM | ▲ 0.47 % |
cedi Ghana/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.67536273 XLM | ▼ -1.28 % |
07/2024 | 0.46075019 XLM | ▼ -31.78 % |
08/2024 | 0.62928463 XLM | ▲ 36.58 % |
09/2024 | 0.63044944 XLM | ▲ 0.19 % |
10/2024 | 0.58922903 XLM | ▼ -6.54 % |
11/2024 | 0.59371574 XLM | ▲ 0.76 % |
12/2024 | 0.52772604 XLM | ▼ -11.11 % |
01/2025 | 0.62705913 XLM | ▲ 18.82 % |
02/2025 | 0.51291042 XLM | ▼ -18.2 % |
03/2025 | 0.45155326 XLM | ▼ -11.96 % |
04/2025 | 0.53643531 XLM | ▲ 18.8 % |
05/2025 | 0.54573534 XLM | ▲ 1.73 % |
cedi Ghana/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.63795307 XLM |
Tối đa | 0.68548629 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.66302073 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.52816049 XLM |
Tối đa | 0.80985086 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.62283982 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.52816049 XLM |
Tối đa | 1.129216 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.72663668 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: