Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Zel

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/ZEL

Lịch sử thay đổi trong GHS/ZEL tỷ giá

GHS/ZEL tỷ giá

04 05, 2021
1 GHS = 1.191239 ZEL
▲ 2.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Zel.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -49.4% (2.354172 ZEL — 1.191239 ZEL)

Thay đổi trong GHS/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -85.52% (8.227601 ZEL — 1.191239 ZEL)

Thay đổi trong GHS/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -80.75% (6.188546 ZEL — 1.191239 ZEL)

Thay đổi trong GHS/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -80.75% (6.188546 ZEL — 1.191239 ZEL)

cedi Ghana/Zel dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 1.0957 ZEL ▼ -8.02 %
18/05 1.035611 ZEL ▼ -5.48 %
19/05 1.028833 ZEL ▼ -0.65 %
20/05 1.014907 ZEL ▼ -1.35 %
21/05 1.027753 ZEL ▲ 1.27 %
22/05 1.032098 ZEL ▲ 0.42 %
23/05 1.072112 ZEL ▲ 3.88 %
24/05 1.102436 ZEL ▲ 2.83 %
25/05 1.105828 ZEL ▲ 0.31 %
26/05 1.128867 ZEL ▲ 2.08 %
27/05 1.064019 ZEL ▼ -5.74 %
28/05 0.72199246 ZEL ▼ -32.14 %
29/05 0.64421766 ZEL ▼ -10.77 %
30/05 0.59316824 ZEL ▼ -7.92 %
31/05 0.61115402 ZEL ▲ 3.03 %
01/06 0.60438174 ZEL ▼ -1.11 %
02/06 0.60176448 ZEL ▼ -0.43 %
03/06 0.59510598 ZEL ▼ -1.11 %
04/06 0.64039182 ZEL ▲ 7.61 %
05/06 0.59896413 ZEL ▼ -6.47 %
06/06 0.54428029 ZEL ▼ -9.13 %
07/06 0.52455458 ZEL ▼ -3.62 %
08/06 0.48863723 ZEL ▼ -6.85 %
09/06 0.49129511 ZEL ▲ 0.54 %
10/06 0.5077479 ZEL ▲ 3.35 %
11/06 0.51485468 ZEL ▲ 1.4 %
12/06 0.48494862 ZEL ▼ -5.81 %
13/06 0.50388914 ZEL ▲ 3.91 %
14/06 0.53686911 ZEL ▲ 6.55 %
15/06 0.56375282 ZEL ▲ 5.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.309348 ZEL ▲ 9.91 %
27/05 — 02/06 1.229069 ZEL ▼ -6.13 %
03/06 — 09/06 0.7805917 ZEL ▼ -36.49 %
10/06 — 16/06 1.028136 ZEL ▲ 31.71 %
17/06 — 23/06 0.36896628 ZEL ▼ -64.11 %
24/06 — 30/06 0.37031917 ZEL ▲ 0.37 %
01/07 — 07/07 0.38769334 ZEL ▲ 4.69 %
08/07 — 14/07 0.35529839 ZEL ▼ -8.36 %
15/07 — 21/07 0.38925979 ZEL ▲ 9.56 %
22/07 — 28/07 0.17191556 ZEL ▼ -55.84 %
29/07 — 04/08 0.12751712 ZEL ▼ -25.83 %
05/08 — 11/08 0.14605895 ZEL ▲ 14.54 %

cedi Ghana/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.240229 ZEL ▲ 4.11 %
07/2024 0.90990908 ZEL ▼ -26.63 %
08/2024 0.87273484 ZEL ▼ -4.09 %
09/2024 1.355992 ZEL ▲ 55.37 %
10/2024 1.603655 ZEL ▲ 18.26 %
11/2024 1.822877 ZEL ▲ 13.67 %
12/2024 1.622612 ZEL ▼ -10.99 %
01/2025 2.315735 ZEL ▲ 42.72 %
02/2025 1.615089 ZEL ▼ -30.26 %
03/2025 0.5016283 ZEL ▼ -68.94 %
04/2025 0.23874418 ZEL ▼ -52.41 %
05/2025 0.26639264 ZEL ▲ 11.58 %

cedi Ghana/Zel thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.085709 ZEL
Tối đa 2.28085 ZEL
Bình quân gia quyền 1.570394 ZEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.085709 ZEL
Tối đa 8.791673 ZEL
Bình quân gia quyền 3.763639 ZEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.14289035 ZEL
Tối đa 8.833722 ZEL
Bình quân gia quyền 5.445831 ZEL

Chia sẻ một liên kết đến GHS/ZEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu