Tỷ giá hối đoái GINcoin chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GINcoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIN/DAT
Lịch sử thay đổi trong GIN/DAT tỷ giá
GIN/DAT tỷ giá
11 23, 2020
1 GIN = 2.261889 DAT
▼ -0.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GINcoin/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GINcoin chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIN/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIN/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GINcoin/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIN/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các GINcoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -12.39% (2.581724 DAT — 2.261889 DAT)
Thay đổi trong GIN/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các GINcoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 65.67% (1.365332 DAT — 2.261889 DAT)
Thay đổi trong GIN/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các GINcoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -63.1% (6.130359 DAT — 2.261889 DAT)
Thay đổi trong GIN/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce GINcoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -63.1% (6.130359 DAT — 2.261889 DAT)
GINcoin/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
GINcoin/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/06 | 7.571165 DAT | ▲ 234.73 % |
29/06 | 7.747386 DAT | ▲ 2.33 % |
30/06 | 2.743555 DAT | ▼ -64.59 % |
01/07 | 2.906511 DAT | ▲ 5.94 % |
02/07 | 2.970258 DAT | ▲ 2.19 % |
03/07 | 2.926339 DAT | ▼ -1.48 % |
04/07 | 2.615188 DAT | ▼ -10.63 % |
05/07 | 2.529282 DAT | ▼ -3.28 % |
06/07 | 2.551945 DAT | ▲ 0.9 % |
07/07 | 2.699177 DAT | ▲ 5.77 % |
08/07 | 2.620515 DAT | ▼ -2.91 % |
09/07 | 2.39383 DAT | ▼ -8.65 % |
10/07 | 2.129553 DAT | ▼ -11.04 % |
11/07 | 1.961852 DAT | ▼ -7.87 % |
12/07 | 4.355887 DAT | ▲ 122.03 % |
13/07 | 2.479243 DAT | ▼ -43.08 % |
14/07 | 2.346117 DAT | ▼ -5.37 % |
15/07 | 2.308848 DAT | ▼ -1.59 % |
16/07 | 2.395272 DAT | ▲ 3.74 % |
17/07 | 2.315994 DAT | ▼ -3.31 % |
18/07 | 2.127949 DAT | ▼ -8.12 % |
19/07 | 1.992995 DAT | ▼ -6.34 % |
20/07 | 1.983612 DAT | ▼ -0.47 % |
21/07 | 2.032992 DAT | ▲ 2.49 % |
22/07 | 2.109457 DAT | ▲ 3.76 % |
23/07 | 2.129384 DAT | ▲ 0.94 % |
24/07 | 2.217959 DAT | ▲ 4.16 % |
25/07 | 2.39228 DAT | ▲ 7.86 % |
26/07 | 2.502873 DAT | ▲ 4.62 % |
27/07 | 2.527078 DAT | ▲ 0.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GINcoin/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GINcoin/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 1.884416 DAT | ▼ -16.69 % |
08/07 — 14/07 | 1.846992 DAT | ▼ -1.99 % |
15/07 — 21/07 | 1.87398 DAT | ▲ 1.46 % |
22/07 — 28/07 | 1.800196 DAT | ▼ -3.94 % |
29/07 — 04/08 | 1.831659 DAT | ▲ 1.75 % |
05/08 — 11/08 | 2.933572 DAT | ▲ 60.16 % |
12/08 — 18/08 | 3.07229 DAT | ▲ 4.73 % |
19/08 — 25/08 | 12.2205 DAT | ▲ 297.77 % |
26/08 — 01/09 | 5.661231 DAT | ▼ -53.67 % |
02/09 — 08/09 | 4.829841 DAT | ▼ -14.69 % |
09/09 — 15/09 | 3.761691 DAT | ▼ -22.12 % |
16/09 — 22/09 | 5.298905 DAT | ▲ 40.86 % |
GINcoin/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.430767 DAT | ▼ -36.74 % |
08/2024 | 1.569287 DAT | ▲ 9.68 % |
09/2024 | 2.509805 DAT | ▲ 59.93 % |
10/2024 | -0.3209634 DAT | ▼ -112.79 % |
11/2024 | -0.3947897 DAT | ▲ 23 % |
12/2024 | -0.37130217 DAT | ▼ -5.95 % |
01/2025 | -0.77876123 DAT | ▲ 109.74 % |
02/2025 | -0.65468709 DAT | ▼ -15.93 % |
GINcoin/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.757737 DAT |
Tối đa | 11.427 DAT |
Bình quân gia quyền | 2.75127 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.9879404 DAT |
Tối đa | 11.427 DAT |
Bình quân gia quyền | 1.951912 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.51151816 DAT |
Tối đa | 13.2709 DAT |
Bình quân gia quyền | 2.846823 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến GIN/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GINcoin (GIN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GINcoin (GIN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: