Tỷ giá hối đoái GINcoin chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GINcoin tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIN/ETN
Lịch sử thay đổi trong GIN/ETN tỷ giá
GIN/ETN tỷ giá
11 23, 2020
1 GIN = 0.43669752 ETN
▲ 0.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GINcoin/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GINcoin chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIN/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIN/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GINcoin/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIN/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các GINcoin tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 4.93% (0.41618995 ETN — 0.43669752 ETN)
Thay đổi trong GIN/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các GINcoin tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 59.77% (0.27333675 ETN — 0.43669752 ETN)
Thay đổi trong GIN/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các GINcoin tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -76.19% (1.834214 ETN — 0.43669752 ETN)
Thay đổi trong GIN/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce GINcoin tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -76.19% (1.834214 ETN — 0.43669752 ETN)
GINcoin/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
GINcoin/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/06 | 1.331529 ETN | ▲ 204.91 % |
03/06 | 1.345282 ETN | ▲ 1.03 % |
04/06 | 0.52707891 ETN | ▼ -60.82 % |
05/06 | 0.54431326 ETN | ▲ 3.27 % |
06/06 | 0.5422993 ETN | ▼ -0.37 % |
07/06 | 0.54497073 ETN | ▲ 0.49 % |
08/06 | 0.5504321 ETN | ▲ 1 % |
09/06 | 0.53302584 ETN | ▼ -3.16 % |
10/06 | 0.52308687 ETN | ▼ -1.86 % |
11/06 | 0.53973451 ETN | ▲ 3.18 % |
12/06 | 0.56373659 ETN | ▲ 4.45 % |
13/06 | 0.52226055 ETN | ▼ -7.36 % |
14/06 | 0.45441264 ETN | ▼ -12.99 % |
15/06 | 0.44500862 ETN | ▼ -2.07 % |
16/06 | 1.403369 ETN | ▲ 215.36 % |
17/06 | 0.4247466 ETN | ▼ -69.73 % |
18/06 | 0.42004927 ETN | ▼ -1.11 % |
19/06 | 0.43190129 ETN | ▲ 2.82 % |
20/06 | 0.43530694 ETN | ▲ 0.79 % |
21/06 | 0.43826963 ETN | ▲ 0.68 % |
22/06 | 0.40775665 ETN | ▼ -6.96 % |
23/06 | 0.36100313 ETN | ▼ -11.47 % |
24/06 | 0.36234586 ETN | ▲ 0.37 % |
25/06 | 0.36555237 ETN | ▲ 0.88 % |
26/06 | 0.35664863 ETN | ▼ -2.44 % |
27/06 | 0.37148384 ETN | ▲ 4.16 % |
28/06 | 0.40176127 ETN | ▲ 8.15 % |
29/06 | 0.45506261 ETN | ▲ 13.27 % |
30/06 | 0.46413295 ETN | ▲ 1.99 % |
01/07 | 0.4669353 ETN | ▲ 0.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GINcoin/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GINcoin/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.48212204 ETN | ▲ 10.4 % |
10/06 — 16/06 | 0.41682729 ETN | ▼ -13.54 % |
17/06 — 23/06 | 0.37688839 ETN | ▼ -9.58 % |
24/06 — 30/06 | 0.36604453 ETN | ▼ -2.88 % |
01/07 — 07/07 | 0.34614519 ETN | ▼ -5.44 % |
08/07 — 14/07 | 0.61423456 ETN | ▲ 77.45 % |
15/07 — 21/07 | 0.61426475 ETN | ▲ 0 % |
22/07 — 28/07 | 2.104498 ETN | ▲ 242.6 % |
29/07 — 04/08 | 1.136231 ETN | ▼ -46.01 % |
05/08 — 11/08 | 1.012728 ETN | ▼ -10.87 % |
12/08 — 18/08 | 0.90113228 ETN | ▼ -11.02 % |
19/08 — 25/08 | 1.083941 ETN | ▲ 20.29 % |
GINcoin/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.21246639 ETN | ▼ -51.35 % |
07/2024 | 0.08466685 ETN | ▼ -60.15 % |
08/2024 | 0.19204101 ETN | ▲ 126.82 % |
09/2024 | -0.00563725 ETN | ▼ -102.94 % |
10/2024 | -0.01025265 ETN | ▲ 81.87 % |
11/2024 | -0.00633451 ETN | ▼ -38.22 % |
12/2024 | -0.01143324 ETN | ▲ 80.49 % |
01/2025 | -0.01134558 ETN | ▼ -0.77 % |
GINcoin/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.33216447 ETN |
Tối đa | 1.647388 ETN |
Bình quân gia quyền | 0.45725433 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.19951249 ETN |
Tối đa | 1.647388 ETN |
Bình quân gia quyền | 0.34715616 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.09136967 ETN |
Tối đa | 2.974821 ETN |
Bình quân gia quyền | 0.55425784 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến GIN/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GINcoin (GIN) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GINcoin (GIN) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: